1. violet98

    Tiếng Trung Thuật ngữ tiếng Trung - Y học cổ truyền

    Âm dương 阴阳 [yīnyáng]: Âm dương 阳常有余, 阴常不足 [yángchángyǒuyú yīnchángbùzú]: Dương thường có thừa, âm thường không ngủ 阳化气, 阴成形 [yánghùaqì yīnchéngxíng]: Dương hóa khí, âm thành hình 阳气 [yángqì]: Dương khí 阳强不能密, 阴气乃绝 [yángqíangbùnéngmì yīnqìnǎijué]: Dương cường bất năng mật, âm khí nãi...
  2. V

    Tiếng Anh 100 từ vựng chỉ tính cách

    Dưới đây là 100 từ vựng chỉ tính cách con người. Các bạn có thể sử dụng để mô tả ai đó, rất hữu ích. Để nhớ lâu, các bạn hãy đặt câu chứa các từ vựng này giống mình nhé. Let's go! Part 1 1. Aggressive: Hung hăng, xông xáo Cong Phuong is so aggressive on the yard = Công Phượng rất xông xáo...
  3. Lisa Phan

    Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung về tết trung thu

    Tết Trung thu: 中秋节/ Zhōngqiū jié Hằng Nga: 姮娥/ héng é Thường Nga (một tên gọi khác của Hằng Nga) : 嫦娥/ cháng'é Bánh trung thu: 月饼/ yuèbǐng Bánh trung thu chay: 素月饼/ sù yuèbǐng Đèn lồng: 灯笼/ dēnglóng Ước một điều ước: 许愿/ xǔyùan Cầu nguyện: 祈禱/ Qídǎo Đi chơi: 去玩/ qù wán Hẹn hò: 约会/...
  4. -Jenny-

    Tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật nhất định gặp trong Manga

    Từ vựng tiếng Nhật trong manga 1. Chotto (ちょっと) – một chút: Không dùng để chỉ số lượng, mà nó được dùng trong các tình huống như: Giữ lấy một lúc, chờ tôi một chút.. 2. Daijoubu (大丈夫) – Không sao: Trả lời khi ai đó hỏi thăm sức khỏe của bạn. 3. Damaru (黙る) – Im lặng nào: Bạn cũng có thể dùng...
  5. binhha

    Tiếng Anh Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật cần nắm

    Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật: A Activism (judicial): Tính tích cực của thẩm phán Actus reus: Tính khách quan của tội phạm Adversarial process: Quá trình tranh tụng Alternative dispute resolution (ADR): Giải quyết tranh chấp bằng phương thức khác Amicus curiae ( "Friend of the...
  6. binhha

    Tiếng Anh Thuật ngữ chuyên ngành Luật bằng tiếng Anh

    Thuật ngữ chuyên ngành luật bằng tiếng Anh Từ vựng Dịch nghĩa 1. Merit selection Tuyển chọn theo công trạng 2. Indictment Cáo trạng 3. General Election Tổng tuyển cử 4. Precinct board Ủy ban phân khu bầu cử 5. Popular votes Phiếu phổ thông 6. Prosecuto Biện lý 7. Natural Law Luật...
  7. V

    Tiếng Anh Từ vựng về đồ dùng gia đình - Furnitures

    Hôm nay chúng ta cùng khám phá các từ vựng tiếng Anh về đồ gia dụng trong gia đình nhé. 1. Bed /bed/: Giường 2. Chest /tʃest/: Rương, hòm 3. Curtain /ˈkɜːrtn/: Rèm 4. Drawer /drɔːr/: Ngăn kéo 5. Stool /stuːl/: Ghế đẩu 6. Bookcase /ˈbʊkkeɪs/: Tủ sách 7. Shelf /ʃelf/: Ngăn giá 8. Table...
  8. Sưu Tầm

    Tiếng Pháp Từ vựng tiếng Pháp chủ đề tết trung thu

    Tết trung thu là một trong những cái Tết mang đậm bản sắc của người Việt Nam. Trung thu còn được biết đến với tên khác là: Fête agricole et astrologique – Tết của nông nghiệp và chiêm tinh. Với bộ từ vựng trung thu tiếng Pháp sau, hi vọng sẽ hữu ích cho bạn nào muốn "chém gió" bằng tiếng Pháp về...
  9. Thủy Oa Oa

    Tiếng Trung Học từ vựng qua hình ảnh

    Học từ vựng qua hình ảnh, học một nhớ ba. Các hình ảnh này là tìm timd, lượm, xin của nhiều nguồn khác nhau, tổng hợp lại đây chia sẻ cho mọi người cùng tham khảo. Nguồn: Tiếng trung Ánh Dương, tiếng tung Cầm xu.. Mình sẽ cập nhật thêm từ từ. Thích học tiếng Trung
  10. Nguyễn Công Danh

    Tiếng Anh Từ vựng về động vật - Animals

    Một số từ vựng về động vật trong tiếng Anh - Animals Động vật trên cạn: 1. Dog: Chó 2. Cat: Mèo 3. Chicken: Gà 4. Rabbit: Thỏ 5. Zebra: Ngựa vằn 6. Lizard: Thằn lằn 7. Tiger: Hổ 8. Lion: Sư tử 9. Snake: Rắn 10. Bird: Chim 11. Monkey: Khỉ 12. Donkey: Lừa 13. Elephant: Voi 14...
  11. Hoabachbach

    Marriage D'amour - Kalimba Cover Kèm Tab

    Chào mọi người, mình là Hoa, rất đam mê Kalimba và học ngoại ngữ. Mình mới thực hiện cover lại bằng Kalimba bản Marriage D'amour vốn dành cho piano solo, có kèm theo tab trong video để mọi người có thể học đàn. Mình có cho thêm cả phần học từ vựng tiếng anh và Nhật nữa, mong sẽ có ích cho một số...
  12. Hoabachbach

    Wedding March (Nhạc Classic Đám Cưới) Phiên Bản Kalimba Kèm Tab

    Dear các chiến hữu, mình xin chia sẻ clip mình đánh Wedding march phiên bản Kalimba, có kèm Tab. Mong là sẽ có ích cho mọi người. Mình làm phiên dịch tiếng Nhật nên kèm thêm phần học từ vựng tiếng Anh, Nhật nữa nha. Phiên bản từ vựng khó: Phiên bản từ vựng dễ:
  13. Hoabachbach

    Music Box Dancer Phiên Bản Tự Đánh Với Đàn Kalimba, Kèm Theo Kalimba Tab

    Hello anh em, mình là một phiên dịch viên tiếng Nhật ở Hà Nội xin được góp vui tiết mục tự đánh kalimba với "Music box dancer" của Frank Mills. Mình tự soạn phiên bản này và tự đánh luôn. Mong được anh em chiếu cố ạ.
  14. T

    Tiếng Trung Một số từ vựng giao tiếp tiếng trung hằng ngày

    Cùng điểm qua một số từ vựng tiếng Trung trong giao tiếp hằng ngày bạn thường gặp nhé! - Ni hao: Xin chào - Xie xie: Tạm biệt - Kafei: Cà phê - Cha: Trà - Chi: Ăn - He: Uống - Hé: Và - Difang: Địa phương - Haizi: Trẻ con, đứa trẻ - Dianhua: Điện thoại - Dianshiji: Tivi - Dianying...
  15. DinhHuy

    Tiếng Anh 10 từ vựng về chủ đề đồ uống (drinks)

  16. hoaikomm123

    Tiếng Anh Giải Nghĩa Những Kí Hiệu, Từ Viết Tắt Tiếng Anh Trên Mạng Xã Hội

    Có khi nào bạn lướt mạng xã hội, thấy giới trẻ dùng những kí hiệu hay từ viết tắt rất khó hiểu? Save ngay về xem để không bị lạc lõng nhé! B4: Before - trước đó IN4: Information - thông tin B4N: Bye for now - nhân tiện BTW: Bye the way - tạm biệt / nhân tiện 4EAE: For ever and ever - mãi mã...
  17. hoaikomm123

    Tiếng Anh Từ vựng chủ đề winter

    1. Blizzard – bão tuyết 2. Bkack ice – băng phủ kín đường 3. Ice storm – bão băng 4. Ice scraper – cái cào băng 5. Numb – tê cóng 6. Mild winter – mùa đông không lạnh 7. Wind chill – gió lạnh buốt 8. Whiteout – tuyết trắng trời 9. Sleet – mưa tuyết 10. Snow plow – xe cào tuyết 11...
  18. hoaikomm123

    Tiếng Anh Từ Vựng Về Công Việc Nhà

    Cleaning – lau dọn Cooking – nấu ăn Dusting – quét bụi Feeding the dog – cho chó ăn Folding clothes – gấp quần áo Hanging up clothes – phơi quần áo Ironing – ủi đồ Making the bed – dọn giường Mopping – lau nhà Shopping – mua sắm Sweeping – quét nhà Taking out the trash – đổ rác...
  19. Sunhyun

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ

    Galaxy (n) ngân hà University (n) vũ trụ Comet (n) sao Chổi Comstellation (n) chòm sao Star (n) ngôi sao Meteor (n) sao băng Lunar eclipse (n) nguyệt thực Run (n) mặt trời Earth (n) trái đất Moon (n) mặt trăng Solar eclipse (n) nhật thực Mercury (n) sao thủy Venus (n) sao kim Mars...
  20. hoaikomm123

    Tiếng Anh Mỗi Ngày 10 Từ Mới Về Cơ Thể Con Người

    1. Face – khuôn mặt 2. Beard – râu 3. Check – má 4. Chin – cằm 5. Head – đầu 6. Hair – tóc 7. Ear – tai 8. Eye – mắt 9. Eyelash – lông mi 10. Eyebrow – lông mày
  21. hoaikomm123

    Tiếng Anh Những Từ Vựng Tiếng Anh Mang Hai Chức Năng, Vừa Là Danh Từ Vừa Là Động Từ

    Demand (v) có nhu cầu (n) nhu cầu Dog (v) gặp khó khăn dai dẳng (n) con chó Detail (v) làm chi tiết (n) sự chi tiết Expriment (v) làm thí nghiệm (n) cuộc thí nghiệm Function (v) có chức năng (n) chức năng File (v) nộp, trình (n) tệp tin Forecast (v) dự báo (n) dự liệu Fund...
  22. J

    Tiếng Anh Những Cụm Từ Chỉ Bầy Đàn (Danh Từ Tập Hợp Phổ Biến)

    A bunch of bananas/ grapes/ keys: Một nải chuối/ một chùm nho/một chùm chìa khóa A bar of chocolate: Một thanh socola A bouquet of flowers: Một bó hoa A bundle of vegetables/ firewood/papers: Một bó rau/ bó củi/ bọc giấy A shower of rain: Một cơn mưa rào A fall of snow/ rain; Một trận...
  23. J

    Tiếng Anh Từ Vựng Theo Chủ Đề Tói Quen Ăn Uống

    chew: Nhai gnaw: Gặm nibble: Gặm nhấm từng ít một taste: Nếm glug; uống ừng ực bite; cắn swallow: Nuốt junk food: Các loại đồ ăn vặt thường không tốt cho sức khỏe fast food: Thức ăn nhanh nhiều dầu mỡ have a sweet tooth: Hảo ngọt processed foods: Thức ăn đã qua chế biến...
  24. Zero

    Tiếng Anh Các thể loại phim bằng tiếng anh

    Đã bao giờ bạn muốn xem một bộ phim tiếng Anh nhưng lại không biết cách tìm thể loại phim mình yêu thích trên Internet chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn dễ dàng chọn đúng thể loại mình cần nha. Ở các rạp chiếu phim, bạn...
  25. T

    Tổng hợp từ vựng tiếng anh 6 thí điểm

    Unit 1. My New School Trường học mới của tôi - Art /aːt/ (n) : Nghệ thuật - Boarding school /ˈbɔːr. Dɪŋ ˌskuːl/ (n) : Trường nội trú - Classmate /ˈklæs. Meɪt/ (n) : Bạn học - Equipment /ɪˈkwɪp mənt/ :(n) thiết bị - Greenhouse /ˈɡriːn. Haʊs/ (n) : Nhà kính - Judo /ˈdʒuː. Doʊ/ (n) : Môn võ...
  26. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

    Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1
  27. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể

    Body parts là bộ phận cơ thể. Face: Khuôn mặt. Mouth: Miệng. Chin: Cằm. Neck: Cổ. Shoulder: Vai. Arm: Cánh tay. Elbow: Khuỷu tay. Armpit: Nách. Back: Lưng. Chest: Ngực. Waist: Thắt lưng, eo. Abdomen: Bụng. Buttocks: Mông. Hip: Hông. Leg: Phần chân. Thigh: Bắp đùi...
  28. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tiếng Anh - Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA Từ vựng chủ đề trường học:
  29. Zero

    Senorita là gì? Nghĩa của từ Senorita là gì?

    Senorita là gì? Senorita là tên một ca khúc tình cảm được trình bày bởi 2 ca sĩ trẻ Shawn Mendes và Camila Cabello. Ca khúc là câu chuyện cảm động kể về hai bạn trẻ yêu nhau nhưng họ luôn cố che dấu tình cảm của mình, nhưng dù cố gắng như thế nào họ vẫn không thể chiến thắng được cảm xúc của...
  30. Chiên Min's

    Tiếng Anh Từ Vựng: Du Lịch Sinh Thái

    1. Adapt: Thích nghi 2. Biosphere reserve: Khu dự trữ sinh quyển 3. Discharge: Thải ra, xả ra 4. Eco-friendly: Thân thiện với môi trường 5. Ecology: Hệ sinh thái 6. Ecotourism: Du lịch sinh thái 7. Entertain: Tiếp đãi, giải trí 8. Fauna: Hệ động vật, quần thể động vật 9. Flora: Hệ thực...
Back