Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Vũ Trụ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Sunhyun, 9 Tháng tư 2020.

  1. Sunhyun

    Bài viết:
    11
    Galaxy (n) ngân hà

    University (n) vũ trụ

    Comet (n) sao Chổi

    Comstellation (n) chòm sao

    Star (n) ngôi sao

    Meteor (n) sao băng

    Lunar eclipse (n) nguyệt thực

    Run (n) mặt trời

    Earth (n) trái đất

    Moon (n) mặt trăng

    Solar eclipse (n) nhật thực

    Mercury (n) sao thủy

    Venus (n) sao kim

    Mars (n) sao hỏa

    Jupiter (n) sao mộc

    Saturn (n) sao thổ

    Uranus (n) sao thiên vương

    Neptune (n) sao hải vương

    Pluto (n) sao diêm Vương

    Asteroid (n) hành tinh nhỏ

    Orbit (n) quỹ đạo
     
    HằngNga nướngthỏngọc thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...