Tiếng Anh Từ vựng chủ đề winter

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi hoaikomm123, 12 Tháng tư 2020.

  1. hoaikomm123

    Bài viết:
    13
    1. Blizzard – bão tuyết

    2. Bkack ice – băng phủ kín đường

    3. Ice storm – bão băng

    4. Ice scraper – cái cào băng

    5. Numb – tê cóng

    6. Mild winter – mùa đông không lạnh

    7. Wind chill – gió lạnh buốt

    8. Whiteout – tuyết trắng trời

    9. Sleet – mưa tuyết

    10. Snow plow – xe cào tuyết

    11. Snowdrift – đống tuyết

    12. Snow shovel – xẻng xúc tuyết

    13. Slush – tuyết tan

    14. Snowpocalypse – trận bão tuyết

    15. Snowball fight – ném bóng tuyết

    16. Snowman – người tuyết

    17. Snowblind – mù tuyết

    18. Freezing cold – lạnh cóng

    19. To dress up warm – mặc quần áo ấm
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...