1. Blizzard – bão tuyết 2. Bkack ice – băng phủ kín đường 3. Ice storm – bão băng 4. Ice scraper – cái cào băng 5. Numb – tê cóng 6. Mild winter – mùa đông không lạnh 7. Wind chill – gió lạnh buốt 8. Whiteout – tuyết trắng trời 9. Sleet – mưa tuyết 10. Snow plow – xe cào tuyết 11. Snowdrift – đống tuyết 12. Snow shovel – xẻng xúc tuyết 13. Slush – tuyết tan 14. Snowpocalypse – trận bão tuyết 15. Snowball fight – ném bóng tuyết 16. Snowman – người tuyết 17. Snowblind – mù tuyết 18. Freezing cold – lạnh cóng 19. To dress up warm – mặc quần áo ấm