Tiếng Anh 10 từ vựng về chủ đề đồ uống (drinks)

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi DinhHuy, 18 Tháng tư 2020.

  1. DinhHuy

    Bài viết:
    14
    1: Coffee: /ˈkôfē/ :(n) : Cà phê

    2: Juice: /jo͞os/ :(n) : Nước ép

    3: Smoothie: /ˈsmo͞oT͟Hē/ :(n) : Sinh tố

    4: Tea: /ti: / :(n) : Trà

    5: Beer: /bi (ə) r/ :(n) : Bia

    6: Soft drink: /sôft driNGk/ :(n) : Nước ngọt

    7: Mineral water: /ˈmin (ə) rəl ˈwôtər/ :(n) : Nước khoáng

    8: Wine: /wain/ :(n) : Rượu

    9: Milk: /milk/ :(n) : Sữa

    10: Lemonade: /ˌleməˈnād/ :(n) : Nước chanh
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...