Tiếng Anh Từ Vựng Phỏng Vấn

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi ngọc ẩn, 14 Tháng tư 2021.

  1. ngọc ẩn

    Bài viết:
    8
    1. Job advertisement: Quảng cáo tuyển dụng

    2. Trade publication: Ấn phẩm thương mại

    3. Vacancy: Một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

    4. Listing: Danh sách

    5. Job board: Bảng công việc

    6. Opening: Việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

    7. Recruiter: Nhà tuyển dụng

    8. Headhunter: Công ty / chuyên gia săn đầu người

    9. Letter of speculation = cover letter: Đơn xin việc

    10. To fill in an application (form) : Điền thông tin vào đơn xin việc

    11. CV (Curriculum Vitae) (= "resume" in American English) : Bản lý lịch

    12. An in-person or face-to-face interview: Cuộc phỏng vấn trực tiếp

    13. To be shortlisted: Được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)

    14. Hiring manager: Người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty

    15. HR department: Bộ phận nhân sự

    16. To supply references: Những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn

    17. Benefit: Lợi ích

    18. Salary = pay: Tiền lương

    19. Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp

    20. Asset: Người có ích

    21.company: Công ty

    22. Team player: Đồng đội, thành viên trong đội

    23. Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp

    24. Good fit: Người phù hợp

    25. Employer: Người tuyển dụng

    26. Skills: Kỹ năng

    27. Strengths: Thế mạnh, ưu điểm

    28. Align: Sắp xếp

    29. Pro-active, self starter: Người chủ động

    30. Analytical nature: Kỹ năng phân tích

    31. Problem-solving: Giải quyết khó khăn

    32. Describe: Mô tả

    33. Work style: Phong cách làm việc

    34. Important: Quan trọng

    35. Challenged: Bị thách thức

    36. Work well: Làm việc hiệu quả

    37. Under pressure: Bị áp lực

    38. Tight deadlines: Hạn cuối, hạn chót gần kề

    39. Supervisor: Sếp, người giám sát

    40. Ambitious: Tham vọng

    41. Goal oriented: Có mục tiêu

    42. Pride myself: Tự hào về bản thân

    43. Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo

    44. Opportunities for growth: Nhiều cơ hội phát triển

    45. Hire: Tuyển

    46. Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp

    47. Asset: Người có ích

    48.company: Công ty

    49. Team player: Đồng đội, thành viên trong đội

    50. Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp

    51. Good fit: Người phù hợp

    52. Employer: Người tuyển dụng

    53. Skills: Kỹ năng

    54. Strengths: Thế mạnh, cái hay

    55. Align: Sắp xếp

    56. Pro-active, self starter: Người chủ động

    57. Analytical nature: Kỹ năng phân tích

    58. Problem-solving: Giải quyết khó khăn

    59. Eventually: Cuối cùng, sau cùng

    60. More responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn

    61. Describe: Mô tả

    62. Work style: Phong cách làm việc

    63. Important: Quan trọng

    64. Challenged: Bị thách thức

    65. Work well: Làm việc hiệu quả

    66. Under pressure: Bị áp lực

    67. Tight deadlines: Thời hạn chót gần kề

    68. Supervisors: Sếp, người giám sát

    69. Ambitious: Người tham vọng

    70. Goal oriented: Có mục tiêu

    71. Pride myself: Tự hào về bản thân

    72. Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo

    73. Opportunities for growth: Nhiều cơ hội để phát triển

    74. Eventually: Cuối cùng, sau cùng

    75. More responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn

    76. Warm up -- khởi động

    77. Job: Việc làm

    78. Career: Nghề nghiệp

    79. Part-time: Bán thời gian

    80. Full-time: Toàn thời gian

    81. Permanent: Dài hạn

    82. Temporary: Tạm thời

    83. Appointment (for a meeting) : Buổi hẹn gặp

    84. Ad or advert (viết tắt của advertisement) : Quảng cáo

    85. Contract: Hợp đồng

    86. Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc

    87. Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

    88. Sick pay: Tiền lương ngày ốm

    89. Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ

    90. Overtime: Ngoài giờ làm việc

    91. Redundancy: Sự thừa nhân viên

    92. Redundant: Bị thừa

    93. To apply for a job: Xin việc

    94. To fire: Xa thải

    95. To get the sack (colloquial) : Bị xa thải

    96. Salary: Lương tháng

    97. Wages: Lương tuần

    98. Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

    99. Health insurance: Bảo hiểm y tế

    100.company car: Ô tô cơ quan

    101. Working conditions: Điều kiện làm việc

    102. Qualifications: Bằng cấp

    103. Offer of employment: Lời mời làm việc

    104. To accept an offer: Nhận lời mời làm việc

    105. Starting date: Ngày bắt đầu

    106. Leaving date: Ngày nghỉ việc

    107. Working hours: Giờ làm việc

    108. Maternity leave: Nghỉ đẻ

    109. Paternity leave: Nghỉ khi làm cha

    110. Promotion: Thăng chức

    111. Salary increase: Tăng lương

    112. Training scheme: Chế độ tập huấn

    113. Part-time education: Đào tạo bán thời gian

    114. Meeting: Cuộc họp

    115. Travel expenses: Chi phí đi lại

    116. Bonus: Tiền thưởng

    117. Staff restaurant: Nhà ăn cơ quan

    118. Shift work: Công việc theo ca

    119. Office: Văn phòng

    120. Factory: Nhà máy

    121. Switchboard: Tổng đài điện thoại

    122. Fire drill: Tập huấn khi có cháy

    123. Security: An ninh

    124. Reception: Lễ tân

    125. Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn

    126. Colleague: Đồng nghiệp

    127. Trainee: Nhân viên tập sự

    128. Timekeeping: Theo dõi thời gian làm việc

    129. Job description: Mô tả công việc

    130. Department: Phòng ban
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...