Tiếng Anh Từ vựng về động vật - Animals

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Nguyễn Công Danh, 12 Tháng bảy 2020.

  1. Nguyễn Công Danh

    Bài viết:
    3
    Một số từ vựng về động vật trong tiếng Anh - Animals

    Động vật trên cạn:

    1. Dog: Chó

    2. Cat: Mèo

    3. Chicken: Gà

    4. Rabbit: Thỏ

    5. Zebra: Ngựa vằn

    6. Lizard: Thằn lằn

    7. Tiger: Hổ

    8. Lion: Sư tử

    9. Snake: Rắn

    10. Bird: Chim

    11. Monkey: Khỉ

    12. Donkey: Lừa

    13. Elephant: Voi

    14. Buffalo: Trâu

    15. Duck: Vịt

    16. Goat: Dê

    17. Sheep: Cừu

    18. Giraffle: Hươu cao cổ

    19. Pig: Lợn

    20. Horse: Ngựa

    21. Goose: Ngỗng

    22. Ostrich: Đà điểu

    23. Eagle: Chim đại bàng

    24. Swan: Thiên nga

    25. Owl: Cú mèo

    Động vật dưới nước

    1. Fish: Cá

    2. Turtle: Rùa

    3. Dolphin: Cá heo

    4. Starfish: Sao biển

    5. Shark: Cá mập

    6. Crocodile: Cá sấu

    7. Octopus: Bạch tuộc

    8. Jellyfish: Sứa

    9. Lobster: Tôm hùm

    10. Crab: Cua

    11. Coral: San hô

    12. Eel: Con lươn

    13. Seahorse: Cá ngựa

    14. Squid: Mực ống

    15. Stingray: Cá đuối
     
    Thần thoại thích bài này.
    Last edited by a moderator: 12 Tháng bảy 2020
Trả lời qua Facebook
Đang tải...