Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Về Gia Đình

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Shinebrightlikeadiamond, 8 Tháng tám 2019.

  1. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  2. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    1. Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại

    2. Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại

    3. Mother/ˈmʌðər/ mẹ

    4. Father/ˈfɑːðər/ cha

    5. Uncle/ˈʌŋkl/ cậu, chú, bác

    6. Aunt/ɑːnt/ cô, dì, thím, mợ

    7. Sister/ˈsɪstər/ chị em gái

    8. Brother/ˈbrʌðər/ anh em trai

    9. Cousin/ˈkʌzən/ anh chị em họ

    10. Brother-in-law/ˈbrʌðərɪnlɔː/ anh rể, em rể

    11. Niece/niːs/ cháu gái (con của anh chị em)

    12. Nephew/ˈnefjuː/ cháu trai (con của anh chị em)
     
    thuhien9612 thích bài này.
  3. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 2

    [​IMG]
     
    thuhien9612 thích bài này.
  4. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    only child/ˈoʊnli tʃaɪld/ con một

    Infant/ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh

    Toddler/ˈtɒdlər/ đứa bé mới học đi

    Twin/twɪn/ anh/chị/em sinh đôi

    Triplet/ˈtrɪplət/ anh/chị/em sinh ba

    Sibling/ˈsɪblɪŋ/ anh/chị/em ruộ
     
  5. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 3

    [​IMG]
     
  6. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  7. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 4

    [​IMG]
     
  8. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  9. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  10. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
Trả lời qua Facebook
Đang tải...