A bunch of bananas/ grapes/ keys: Một nải chuối/ một chùm nho/một chùm chìa khóa A bar of chocolate: Một thanh socola A bouquet of flowers: Một bó hoa A bundle of vegetables/ firewood/papers: Một bó rau/ bó củi/ bọc giấy A shower of rain: Một cơn mưa rào A fall of snow/ rain; Một trận tuyết/ mưa rơi A stack of wood: Một đống gỗ A school/shoal of fish: Một đàn cá A flock of geese/sheep/goats/ birds: Một đàn ngỗng/cừu/dê/chim A pack of wolves/hounds: Bầy chó sói/chó săn A litter of puppies: Một lứa chó con A nest of ants: Một tổ kiến A broods of chickens: Một ổ/bầy gà A heap of books/rubbish: Một đống sách/rác A pencils of rays: Một chùm tia sáng Phần 1.
A basket of fruit: Một rổ trái cây A pride of lions: Một bầy sư tử A troop of monkey: Một bầy khỉ An army of soliders: Một toán lính A pack of thieves: Một băng trộm An album of stamps: Một bộ tem A choir of singers: Một đội hợp xướng A fleet of ship: Một đoàn tàu A mass of hair: Một mớ tóc A hive of bees: Một đàn ong A range of mountain: Một dãy núi A patrol of policemen: Một toán cảnh sát A bevy of girls: Một nhóm những cô gái A body of men: Một nhóm đàn ông A series of events: Một chuỗi sự kiện