Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Shinebrightlikeadiamond, 30 Tháng bảy 2019.

  1. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
  2. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    FACILITIES IN A CLASSROOM: Trang thiết bị trong một phòng học

    Blackboard: Bảng đen

    Fan: Quạt máy

    Projector: Máy chiếu

    Computer: Vi tính


    SUBJECTS: Môn học

    English: Tiếng Anh

    Chinese: Tiếng Trung Quốc

    Mathematics: Môn toán

    Visual Arts: Mĩ thuật


    PLACES: Nơi chốn

    Classroom: Phòng học

    Hall: Hội trường

    Library: Thư viện

    Canteen: Căn-tin


    PEOPLE: Con người

    Principal: Hiệu trưởng

    Teacher: Giáo viên

    Janitor: Lao công

    Student: Học sinh, sinh viên
     
    Chỉnh sửa cuối: 31 Tháng bảy 2019
  3. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 2



    [​IMG]
     
  4. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    campus /ˈkæmpəs/khuôn viên trường

    dormitory
    ˈdɔːmɪtəri/ ký túc xá

    student/ˈstjuːdənt/ sinh viên

    Lecturer /ˈlektʃərər/
    giảng viên

    Professor /prəˈfesər/
    giáo sư

    Canteen /kænˈtiːn/
    căn tin

    Cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/
    quán ăn tự phục vụ

    Locker /ˈlɑːkər/
    tủ đựng đồ

    Thesis /ˈθiːsɪs/
    khóa luận

    Library /ˈlaɪbrəri/
    thư viện

    Laboratory /ˈlæbrətɔːri/
    phòng thí nghiệm

    Playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/
    sân chơi thể thao
     
    Chỉnh sửa cuối: 31 Tháng bảy 2019
  5. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 3

    [​IMG]
     
  6. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    infirmary: Phòng y tế

    Hall: /hɔːl/ hội trường

    Gym: /dʒɪm/ phòng luyện tập thể dục

    Classroom: /ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học

    Schoolyard: /ˈskuːljɑːrd/ sân trường


    Staffroom: /ˈstæfruːm/ phòng giáo viên
     
    Chỉnh sửa cuối: 31 Tháng bảy 2019
  7. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 4

    [​IMG]
     
    Chỉnh sửa cuối: 31 Tháng bảy 2019
  8. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    teacher: Giáo viên

    test: /test/ bài kiểm tra

    textbook: /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa

    Timetable: /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình

    Uniform: /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục


    Yearbook: /ˈjɪrbʊk/ kỷ yếu
     
    Chỉnh sửa cuối: 31 Tháng bảy 2019
  9. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    Từ vựng tiếng Anh về TRƯỜNG HỌC Phần 5

    [​IMG]
     
    Chỉnh sửa cuối: 31 Tháng bảy 2019
  10. Shinebrightlikeadiamond Ailoveyousax

    Bài viết:
    88
    bus: Xe buýt

    Field trip: /fild trɪp/ chuyến đi thực địa

    Homework: /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà

    Principal: /ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung học

    Bell: /bel/ cái chuông

    Lunch box: /lʌnʧ bɑks/ hộp đựng thức ăn
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...