Đã bao giờ bạn muốn xem một bộ phim tiếng Anh nhưng lại không biết cách tìm thể loại phim mình yêu thích trên Internet chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn dễ dàng chọn đúng thể loại mình cần nha. Ở các rạp chiếu phim, bạn sẽ nhìn thấy các biển hiệu bằng tiếng Anh nói về các loại phim. Hãy cùng tìm hiểu tên các thể loại phim bằng tiếng anh trong bài học tiếng anh dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề phim ảnh. Các thể loại phim viết bằng tiếng Anh Từ vựng các thể loại phim trong tiếng anh: Action movie /ˈækʃn ˈmuːvi/ phim hành động Animated movie /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi / phim hoạt hình Adventure movie /ədˈventʃər ˈmuːvi/ phim phiêu lưu Biography /baɪˈɑːɡrəfi/ phim về tiểu sử - một nhân vật nào đó Comedy Films /ˈkɑːmədi/ phim hài Cartoon /kɑːrˈtuːn/ phim hoạt hình Crime & Gangster Films: Phim hình sự Crime movie /kraɪm ˈmuːvi / phim hình sự Drama Films /ˈdrɑːmə/ phim chính kịch, tâm lý Documentary movie /ˌdɑːkjuˈmentri/ phim tài liệu Epics / Hisorical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang Fantasy /ˈfæntəsi/ phim giả tưởng Horror Films /ˈhɔːrər/ phim kinh dị Mucicals (Dance) Films /ˈmjuːzɪkl/ phim ca nhạc Romantic film /roʊˈmæntɪk fɪlm/ phim lãng mạn Romance movie /ˈroʊmæns/ phim tâm lý tình cảm Science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn/ phim khoa học viễn tưởng Soap opera (*) /soʊp ˈɑːprə/ phim truyền hình dài tập Sitcom movie: Phim hài dài tập Tragedy movie: phim bi kịch Thriller /ˈθrɪlər/ phim giật gân, ly kì War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh Western /ˈwestərn/ phim miền Tây (cao bồi) Chú thích: (*) Soap opera là một thể loại của phim truyền hình. Ta phân biệt phim truyền hình (Film) là phim chiếu trên ti vi; phim điện ảnh (Movie) là phim chiếu ở ngoài rạp. Tuy nhiên: FILM thường được dùng cho cả hai trong tiếng Anh- Anh, MOVIE thường được dùng cho cả hai trong tiếng Anh- Mỹ. Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh: Cinema: Rạp chiếu phim Box Office: Quầy vé Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office Ticket: Vé Book a ticket: Đặt vé Movie poster: Áp phích quảng cáo phim New Release: Phim mới ra Now Showing: Phim đang chiếu Photo booth: Bốt chụp ảnh Seat: Chỗ ngồi Couple seat: Ghế đôi Row: Hàng ghế Screen: Màn hình Popcorn: Bỏng ngô Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá Coming soon: Sắp phát hành Opening day: Ngày công chiếu Show time: Giờ chiếu Box-office: Quầy bán vé 3D glasses: Kính 3D Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô Soft drink: Nước ngọt Curtain: Bức màn Movie poster: Áp phích quảng cáo phim New Release: Phim mới ra Red carpet: Thảm đỏ Celebrities: Những người nổi tiếng Cast: dàn diễn viên Character: nhân vật Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh Cameraman: người quay phim Background: bối cảnh Director: đạo diễn Entertainment: giải trí, hãng phim Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại Film review: bài bình luận phim Film critic: người bình luận phim Film premiere: buổi công chiếu phim Film buff: người am hiểu về phim ảnh Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp Plot: cốt truyện, kịch bản cene: cảnh quay Screen: màn ảnh, màn hình Scriptwriter: nhà biên kịch Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc Movie maker: nhà làm phim Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính Producer: nhà sản xuất phim Trailer: đoạn giới thiệu phim Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên Mẫu câu giao tiếp trong rạp phim: Các mẫu câu hỏi mua vé – trading Do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không? What tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào? I'd like two tickets, please: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé I'd like two tickets for: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé cho ... Tomorrow night: tối mai I'd like four tickets to see Les Misérables tạm dịch Tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ I'm sorry, it's fully booked: Có nghĩa Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi Sorry, we've got nothing left: Có nghĩa Rất tiếc, chúng tôi không còn vé How much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền Is there a discount for students? có giảm giá cho sinh viên không? Where would you like to sit: anh/chị muốn ngồi chỗ nào? Near the front: gần phía trên Sau khi lựa chọn được thể loại phim bằng tiếng anh sẽ đến bước thanh toán – paying How would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì? Can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không? What's your card number? số thẻ của anh/chị là gì? What's the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ? What's the start date? Tạm dịch Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ? What's the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì? Please enter your PIN: vui lòng nhập mã PIN Where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu? Trò chuyện với bạn bè về các thể loại phim bằng tiếng anh: What's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì vậy ? Is there anything good on at the cinema? có phim gì hay chiếu tối nay không? What's this film about? phim này có nội dung về cái gì? Have you seen it? bạn đã xem phim này chưa? Who's in it? ai đóng phim này? What's kind of this film? bộ phim thuộc thể loại gì vậy ? Trò chuyện về các thể loại phim: It's a thriller: đây là phim trinh thám It's in French: đây là phim tiếng Pháp With English subtitles: có phụ đề tiếng Anh It's just been released: Được hiểu là Phim này mới được công chiếu It's been out for about two months: Được hiểu là Phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi It's meant to be good: phim này được công chúng đánh giá cao Trong rạp chiếu phim Shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé? Salted or sweet? mặn hay ngọt? Do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không? Where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu? I want to sit near the back: phía cuối What did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim? I enjoyed it: mình thích phim này It was great: phim rất tuyệt It was really good: phim thực sự rất hay It wasn't bad: phim không tệ lắm I thought it was rubbish: mình nghĩ phim này quá chán It was one of the best films I've seen for ages: mang nghĩa Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài It had a good plot : tạm dịch là Phim này có nội dung hay The plot was quite complex: tạm dịch là Nội dung phim khá phức tạp It was too slow-moving: mang nghĩa Diễn biến trong phim chậm quá It was very fast-moving: diễn biến trong phim nhanh quá The acting was excellent: tạm dịch là Diễn xuất rất xuất sắc He's a very good actor: anh ấy là một diễn viên rất giỏi She's a very good actress: cô ấy là một diễn viên rất giỏi Nguồn: Tuyền Trần