Tiếng Anh Các thể loại phim bằng tiếng anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Zero, 13 Tháng chín 2020.

  1. Zero The Very Important Personal

    Bài viết:
    147
    Đã bao giờ bạn muốn xem một bộ phim tiếng Anh nhưng lại không biết cách tìm thể loại phim mình yêu thích trên Internet chưa? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một loạt từ vựng về các thể loại phim trong tiếng Anh, từ đó giúp bạn dễ dàng chọn đúng thể loại mình cần nha. Ở các rạp chiếu phim, bạn sẽ nhìn thấy các biển hiệu bằng tiếng Anh nói về các loại phim. Hãy cùng tìm hiểu tên các thể loại phim bằng tiếng anh trong bài học tiếng anh dưới đây để biết thêm nhiều từ vựng thông dụng liên quan đến chủ đề phim ảnh.

    [​IMG]

    Các thể loại phim viết bằng tiếng Anh


    Từ vựng các thể loại phim trong tiếng anh:

    Action movie /ˈækʃn ˈmuːvi/ phim hành động

    Animated movie /ˈænɪmeɪtɪd ˈmuːvi / phim hoạt hình

    Adventure movie /ədˈventʃər ˈmuːvi/ phim phiêu lưu

    Biography /baɪˈɑːɡrəfi/ phim về tiểu sử - một nhân vật nào đó

    Comedy Films /ˈkɑːmədi/ phim hài

    Cartoon /kɑːrˈtuːn/ phim hoạt hình

    Crime & Gangster Films: Phim hình sự

    Crime movie /kraɪm ˈmuːvi / phim hình sự

    Drama Films /ˈdrɑːmə/ phim chính kịch, tâm lý

    Documentary movie /ˌdɑːkjuˈmentri/ phim tài liệu

    Epics / Hisorical Films: Phim lịch sử, phim cổ trang

    Fantasy /ˈfæntəsi/ phim giả tưởng

    Horror Films /ˈhɔːrər/ phim kinh dị

    Mucicals (Dance) Films /ˈmjuːzɪkl/ phim ca nhạc

    Romantic film /roʊˈmæntɪk fɪlm/ phim lãng mạn


    Romance movie /ˈroʊmæns/ phim tâm lý tình cảm

    Science fiction /ˈsaɪəns ˈfɪkʃn/ phim khoa học viễn tưởng

    Soap opera (*) /soʊp ˈɑːprə/ phim truyền hình dài tập

    Sitcom movie: Phim hài dài tập

    Tragedy movie: phim bi kịch

    Thriller /ˈθrɪlər/ phim giật gân, ly kì

    War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh

    Western /ˈwestərn/ phim miền Tây (cao bồi)

    Chú thích:

    (*) Soap opera là một thể loại của phim truyền hình.

    Ta phân biệt phim truyền hình (Film) là phim chiếu trên ti vi; phim điện ảnh (Movie) là phim chiếu ở ngoài rạp.

    Tuy nhiên:

    FILM thường được dùng cho cả hai trong tiếng Anh- Anh,

    MOVIE thường được dùng cho cả hai trong tiếng Anh- Mỹ.


    Từ vựng tiếng Anh chủ đề phim ảnh:

    Cinema: Rạp chiếu phim

    Box Office: Quầy vé

    Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office

    Ticket: Vé

    Book a ticket: Đặt vé

    Movie poster: Áp phích quảng cáo phim

    New Release: Phim mới ra

    Now Showing: Phim đang chiếu

    Photo booth: Bốt chụp ảnh

    Seat: Chỗ ngồi

    Couple seat: Ghế đôi

    Row: Hàng ghế

    Screen: Màn hình

    Popcorn: Bỏng ngô

    Combo: Một nhóm các sản phẩm, khi mua chung được giảm giá

    Coming soon: Sắp phát hành

    Opening day: Ngày công chiếu

    Show time: Giờ chiếu

    Box-office: Quầy bán vé

    3D glasses: Kính 3D

    Popcorn: Bắp rang/Bỏng ngô

    Soft drink: Nước ngọt

    Curtain: Bức màn

    Movie poster: Áp phích quảng cáo phim

    New Release: Phim mới ra

    Red carpet: Thảm đỏ

    Celebrities: Những người nổi tiếng

    Cast: dàn diễn viên

    Character: nhân vật

    Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh

    Cameraman: người quay phim

    Background: bối cảnh

    Director: đạo diễn

    Entertainment: giải trí, hãng phim

    Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại

    Film review: bài bình luận phim

    Film critic: người bình luận phim

    Film premiere: buổi công chiếu phim

    Film buff: người am hiểu về phim ảnh

    Film-goer: người rất hay đi xem phim ở rạp

    Plot: cốt truyện, kịch bản

    cene: cảnh quay

    Screen: màn ảnh, màn hình

    Scriptwriter: nhà biên kịch

    Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc

    Movie maker: nhà làm phim

    Main actor/actress: nam/nữ diễn diên chính

    Producer: nhà sản xuất phim

    Trailer: đoạn giới thiệu phim

    Premiere: Buổi công chiếu đầu tiên


    Mẫu câu giao tiếp trong rạp phim:

    Các mẫu câu hỏi mua vé – trading

    Do we need to book? chúng tôi có cần phải đặt trước không?

    What tickets do you have available? các anh/chị có loại vé nào?

    I'd like two tickets, please: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé

    I'd like two tickets for: tạm dịch Tôi muốn mua hai vé cho ...

    Tomorrow night: tối mai

    I'd like four tickets to see Les Misérables tạm dịch Tôi muốn mua bốn vé xem vở Những người khốn khổ

    I'm sorry, it's fully booked: Có nghĩa Tôi rất tiếc, đã kín chỗ rồi

    Sorry, we've got nothing left: Có nghĩa Rất tiếc, chúng tôi không còn vé

    How much are the tickets? những vé này bao nhiêu tiền

    Is there a discount for students? có giảm giá cho sinh viên không?

    Where would you like to sit: anh/chị muốn ngồi chỗ nào?

    Near the front: gần phía trên



    Sau khi lựa chọn được thể loại phim bằng tiếng anh sẽ đến bước thanh toán – paying

    How would you like to pay? anh/chị thanh toán bằng gì?

    Can I pay by card? tôi có thể trả bằng thẻ được không?

    What's your card number? số thẻ của anh/chị là gì?

    What's the expiry date? ngày hết hạn của thẻ là bao giờ?

    What's the start date? Tạm dịch Ngày bắt đầu của thẻ là bao giờ?

    What's the security number on the back? mã số an toàn ở phía sau thẻ là gì?

    Please enter your PIN: vui lòng nhập mã PIN

    Where do I collect the tickets? tôi lấy vé ở đâu?


    Trò chuyện với bạn bè về các thể loại phim bằng tiếng anh:

    What's on at the cinema? rạp đang chiếu phim gì vậy ?

    Is there anything good on at the cinema? có phim gì hay chiếu tối nay không?

    What's this film about? phim này có nội dung về cái gì?

    Have you seen it? bạn đã xem phim này chưa?

    Who's in it? ai đóng phim này?

    What's kind of this film? bộ phim thuộc thể loại gì vậy ?


    Trò chuyện về các thể loại phim:

    It's a thriller: đây là phim trinh thám

    It's in French: đây là phim tiếng Pháp

    With English subtitles: có phụ đề tiếng Anh

    It's just been released: Được hiểu là Phim này mới được công chiếu

    It's been out for about two months: Được hiểu là Phim chiếu được khoảng 2 tháng rồi

    It's meant to be good: phim này được công chúng đánh giá cao


    Trong rạp chiếu phim

    Shall we get some popcorn? chúng mình ăn bỏng ngô nhé?

    Salted or sweet? mặn hay ngọt?

    Do you want anything to drink? cậu muốn uống gì không?

    Where do you want to sit? cậu muốn ngồi đâu?

    I want to sit near the back: phía cuối

    What did you think? cậu nghĩ thế nào về bộ phim?

    I enjoyed it: mình thích phim này

    It was great: phim rất tuyệt

    It was really good: phim thực sự rất hay

    It wasn't bad: phim không tệ lắm

    I thought it was rubbish: mình nghĩ phim này quá chán

    It was one of the best films I've seen for ages: mang nghĩa Đây là một trong những bộ phim hay nhất mà mình đã xem trong một thời gian dài

    It had a good plot : tạm dịch là Phim này có nội dung hay

    The plot was quite complex: tạm dịch là Nội dung phim khá phức tạp

    It was too slow-moving: mang nghĩa Diễn biến trong phim chậm quá

    It was very fast-moving: diễn biến trong phim nhanh quá

    The acting was excellent: tạm dịch là Diễn xuất rất xuất sắc

    He's a very good actor: anh ấy là một diễn viên rất giỏi

    She's a very good actress: cô ấy là một diễn viên rất giỏi


    Nguồn: Tuyền Trần
     
    NgoctraiHetyeuroi thích bài này.
    Last edited by a moderator: 6 Tháng bảy 2023
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...