Tết trung thu là một trong những cái Tết mang đậm bản sắc của người Việt Nam. Trung thu còn được biết đến với tên khác là: Fête agricole et astrologique – Tết của nông nghiệp và chiêm tinh. Với bộ từ vựng trung thu tiếng Pháp sau, hi vọng sẽ hữu ích cho bạn nào muốn "chém gió" bằng tiếng Pháp về trung thu nhé. Từ vựng về Tết trung thu tiếng Pháp Tết Trung Thu: La fête de la Mi-Automne - La fête de la Lune Gâteau de lune: Bánh trung thu La fête pour les enfants La pleine lune: Trăng tròn La procession de lanternes: Lễ rước đèn Le banian: Cây đa Le jouet traditionel: Đồ chơi dân gian Le légende de Chị Hằng Nga (Déesse de la Lune) : Truyền thuyết Hằng Nga La légende de Chú Cuội (un jeune bûcheron nommé Cuoi) assis au pied du banian: Truyền thuyết chú Cuội ngồi gốc cây đa La lanterne d'étoile: Đèn ông sao La lenterne: Đèn lồng Le lampion: Đèn xếp Le tambourin: Trống nhỏ La danse du lion/ du licorne/ du dragon: Múa sư tử/múa lân/múa rồng Le plateau de fruits: Mâm ngũ quả Le gâteau de lune: Bánh trung thu Les masques: Mặt nạ Joyeux festival de la Mi-Automne: Chúc mừng tết trung thu Hình ảnh: Từ vựng hoạt động trung thu tiếng Pháp Từ vựng mâm cỗ trung thu tiếng Pháp Từ vựng bánh nướng, bánh dẻo trung thu tiếng Pháp Từ vựng bánh kẹo trung thu tiếng Pháp Từ vựng đồ chơi trung thu tiếng Pháp Xem thêm: Từ vựng tiếng nhật chủ đề tết trung thu Tết trung thu bằng mười thứ tiếng