Tiếng Anh Từ Vựng Theo Chủ Đề Tói Quen Ăn Uống

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Janny Lê, 2 Tháng tư 2020.

  1. Janny Lê

    Bài viết:
    15
    1. chew: Nhai
    2. gnaw: Gặm
    3. nibble: Gặm nhấm từng ít một
    4. taste: Nếm
    5. glug; uống ừng ực
    6. bite; cắn
    7. swallow: Nuốt
    8. junk food: Các loại đồ ăn vặt thường không tốt cho sức khỏe
    9. fast food: Thức ăn nhanh nhiều dầu mỡ
    10. have a sweet tooth: Hảo ngọt
    11. processed foods: Thức ăn đã qua chế biến
    12. obese: Béo phì
    13. food additives: Chất phụ gia
    14. go on a diet: Thực hiện chế độ ăn kiêng
    15. a quick snack: Bữa ăn dặm
    16. eat a balanced diet: Ăn theo chế đọ dinh dưỡng hợp lí
    17. eat in moderation: Ăn điều đọ
    18. a vegetarian: Người ăn chay
    19. nourishing meals: Những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng
    20. fresh produce: Sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...