chew: Nhai gnaw: Gặm nibble: Gặm nhấm từng ít một taste: Nếm glug; uống ừng ực bite; cắn swallow: Nuốt junk food: Các loại đồ ăn vặt thường không tốt cho sức khỏe fast food: Thức ăn nhanh nhiều dầu mỡ have a sweet tooth: Hảo ngọt processed foods: Thức ăn đã qua chế biến obese: Béo phì food additives: Chất phụ gia go on a diet: Thực hiện chế độ ăn kiêng a quick snack: Bữa ăn dặm eat a balanced diet: Ăn theo chế đọ dinh dưỡng hợp lí eat in moderation: Ăn điều đọ a vegetarian: Người ăn chay nourishing meals: Những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng fresh produce: Sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả