Tiếng Anh Mỗi Ngày 10 Từ Mới Về Cơ Thể Con Người

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi hoaikomm123, 9 Tháng tư 2020.

  1. hoaikomm123

    Bài viết:
    13
    1. Face – khuôn mặt

    2. Beard – râu

    3. Check – má

    4. Chin – cằm

    5. Head – đầu

    6. Hair – tóc

    7. Ear – tai

    8. Eye – mắt

    9. Eyelash – lông mi

    10. Eyebrow – lông mày
     
  2. Đăng ký Binance
  3. hoaikomm123

    Bài viết:
    13
    11. Earlobe – dái tai

    12. Eyelid – mí mắt

    13. Forehead – trán

    14. Eardrum – màng nhĩ

    15. Part – ngôi rẽ tóc

    16. Sideburns – tóc mai dài

    17. Frackles – tàn nhang

    18. Jaw – quai hàm

    19. Lip – môi

    20. Mouth – miệng
     
  4. hoaikomm123

    Bài viết:
    13
    21. Nose – m ũi

    22. Nostil – Lỗ mũi

    23. Moustache – Ria mép

    24. Tongue – Lưỡi

    25. Tooth / Teeth – Răng

    26. Wrinkles – Nếp nhăn

    27. Adam's apple – Yết hầu

    28. Arm – Cánh tay

    29. Upper arm – Cánh tay trên

    30. Armpit – Nách

    31. Forearm – Cẳng tay

    32. Back – Lưng

    33. Breast – Ngực phụ nữ

    34. Chest – Ngực

    35. Hand – Bàn tay

    36. Finger – Ngón tay

    37. Thumb – Ngón tay cái

    38. Index finger – Ngón trỏ

    3o. Middle finger – Ngón tay giữa

    40. Ring finger – Ngón đeo nhẫn

    41. Little finger – Ngón tay út

    42. Fingernail – Móng tay

    43. Knuckle – Khớp ngón tay

    44. Belly button – Rốn

    45. Neck – Cổ

    46. Nipples – Núm vú

    47. Palm – Lòng bàn tay

    48. Shoulder – Vai

    49. Throat – Cổ họng

    50. Waist – Eo

    51. Wrist – Cổ tay

    52. Ankle – Mắt cá chân

    53. Anus – Hậu môn

    54. Abdomen / Belly – Bụng

    55. Toe – Ngón chân

    56. Big toe – Ngón chân cái

    57. Bottom / Buttock – Mông

    58. Foot – Bàn chân

    59. Legs – Chân
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...