Tiếng Anh Từ Vựng Về Công Việc Nhà

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi hoaikomm123, 11 Tháng tư 2020.

  1. hoaikomm123

    Bài viết:
    13
    Cleaning – lau dọn

    Cooking – nấu ăn

    Dusting – quét bụi

    Feeding the dog – cho chó ăn

    Folding clothes – gấp quần áo

    Hanging up clothes – phơi quần áo

    Ironing – ủi đồ

    Making the bed – dọn giường

    Mopping – lau nhà

    Shopping – mua sắm

    Sweeping – quét nhà

    Taking out the trash – đổ rác

    Vacuuming – hút bụi

    Washing up – cọ rửa

    Washing clothes – giặt quần áo
     
    LieuDuong thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...