Cleaning – lau dọn Cooking – nấu ăn Dusting – quét bụi Feeding the dog – cho chó ăn Folding clothes – gấp quần áo Hanging up clothes – phơi quần áo Ironing – ủi đồ Making the bed – dọn giường Mopping – lau nhà Shopping – mua sắm Sweeping – quét nhà Taking out the trash – đổ rác Vacuuming – hút bụi Washing up – cọ rửa Washing clothes – giặt quần áo