1. hoaikomm123

    Tiếng Anh Từ Vựng Về Công Việc Nhà

    Cleaning – lau dọn Cooking – nấu ăn Dusting – quét bụi Feeding the dog – cho chó ăn Folding clothes – gấp quần áo Hanging up clothes – phơi quần áo Ironing – ủi đồ Making the bed – dọn giường Mopping – lau nhà Shopping – mua sắm Sweeping – quét nhà Taking out the trash – đổ rác...
  2. hoaikomm123

    Tiếng Anh Mỗi Ngày 10 Từ Mới Về Cơ Thể Con Người

    1. Face – khuôn mặt 2. Beard – râu 3. Check – má 4. Chin – cằm 5. Head – đầu 6. Hair – tóc 7. Ear – tai 8. Eye – mắt 9. Eyelash – lông mi 10. Eyebrow – lông mày
  3. hoaikomm123

    Tiếng Anh Những Từ Vựng Tiếng Anh Mang Hai Chức Năng, Vừa Là Danh Từ Vừa Là Động Từ

    Demand (v) có nhu cầu (n) nhu cầu Dog (v) gặp khó khăn dai dẳng (n) con chó Detail (v) làm chi tiết (n) sự chi tiết Expriment (v) làm thí nghiệm (n) cuộc thí nghiệm Function (v) có chức năng (n) chức năng File (v) nộp, trình (n) tệp tin Forecast (v) dự báo (n) dự liệu Fund...
  4. gialinh20695

    Tiếng Anh Toeic - Từ Vựng Listening Và Đáp Án Thông Dụng

    Đây là link từ vựng mà mình đã sưu tầm được trong quá trình ôn luyện TOEIC.
  5. J

    Tiếng Anh Collocations - Make

    make an appointment: Thu xếp một cuộc hẹn make a bed: Dọn giường make a choice; chọn lựa make a complaint: Phàn nàn make a decision; quyết định make effort: Nỗ lực make a mistake: Mắc sai lầm make a plan: Lập kế hoạch make a profit: Thu lợi nhuận make noise: Làm ồn make a...
  6. J

    Tiếng Anh Collocations - Do

    do an assignment: Làm một nhiệm vụ được giao do a crossword: Chơi ô chữ do harm: Gây hại do one's hair: Làm tóc do someone a favour: Làm giúp ai làm điều gì do without: Làm mà không có gì do justice to sb/st: Đối xử công bằng, đánh giá đúng do the dishes: Rửa bát đĩa do business...
  7. Lisa Phan

    Tiếng Anh List Từ Vựng Học Thuật Đồng Nghĩa Dành Cho Những Bạn Thi IELTS

    Tiếng Anh chưa bao giờ là dễ để đa số người Việt chúng ta học, nhưng điều đó không có nghĩa là bạn không thể đạt được điểm cao trong kì thi IELTS. Một trong những nhân tố giúp ta làm được điều đó chính là từ vựng. Hãy trau dồi vốn từ Tiếng Anh của bạn thật phong phú để chuẩn bị cho kì thi thật...
  8. Cát Cát Nhi

    Tiếng Anh Các Chủ Đề Giao Tiếp Cơ Bản

    Tên : Các Chủ Đề Giao Tiếp Cơ Bản Tác giả : Cát Cát Nhi Thảo luận - góp ý: [Thảo Luận - Góp Ý] - Các Tác Phẩm Sáng Tác Của Cát Cát Nhi Trước tiên, mình biết việc giao tiếp bằng tiếng Anh chưa bao giờ là dễ dàng. Việc học tập bạn được rèn luyện trong các trường lớp với áp lực điểm số khiến bạn...
  9. Shinebrightlikeadiamond

    Tiếng Anh Từ Vựng TA Thông Dụng - Chủ Đề School

    Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp Tiếng Anh - Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA Từ vựng chủ đề trường học:
  10. xamxam

    Tiếng Anh Từ Vựng Về Du Lịch

    Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Check-in: /tʃek – ɪn/ thủ tục vào cửa Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ) miễn phí, đi kèm Deposit...
  11. Chiên Min's

    Tiếng Anh Từ Vựng: Âm Nhạc

    1. Beat: Nhịp trống 2. Harmony: Hòa âm 3. Lyrics: Lời bài hát 4. Melody / tune: Giai điệu 5. Note: Nốt nhạc 6. Rhythm: Nhịp điệu 7. Scale: Gam 8. Solo: Đơn ca 9. Duet: Song ca 10. In tune: Đúng tông 11. Out of tune: Lệch tông 12. Debut: Ra mắt 13.comeback: Trở lại 14. Menber: Thành...
  12. Chiên Min's

    Tiếng Anh Từ Vựng: Bình Đẳng Giới Tính

    Một số từ vựng về chủ đề "Bình đẳng giới tính" sẽ có trong unit 6 lớp 10. 1. Gender: Giới tính 2. Equality: Bình đẳng 3. Opportunity: Cơ hội 4. Enrol: Đăng kí nhập học 5. Enrollment: Sự đăng kí 6. Perform: Biểu diễn, thể hiện 7. Eliminate: Xóa bỏ 8. Preference: Thích hơn 9. Sue: Kiện...
  13. Chiên Min's

    Tiếng Anh Từ Vựng: Môi Trường

    1. Environment: Môi trường 2. Preserve: Bảo tồn, gìn giữ 3. Newsletter: Bản tin 4. Editor: Biên tập viên 5. Preservation: Sự bảo tồn 5. Confused: Làm lẫn lộn 6. Deforestation: Sự phá rừng 7. Depletion: Suy yếu, cạn kiệt 8. Global warming: Sự nóng lên toàn cầu 9. Melt: Tan ra 10. Rise...
  14. Chiên Min's

    Tiếng Anh Từ vựng: Đám cưới

    Từ vựng về đám cưới thuộc chủ đề Cultural Diversity (sự đa dạng văn hóa) tiếng anh lớp 10. 1. Wedding: Đám cưới 2. Proposal: Sự cầu hôn 3. Ceremony: Nghi lễ 4. Engagement: Sự hứa hôn 5. Bride: Cô dâu 6. Groom: Chú rể 7. Best men: Phù rể 8. Bridesmaids: Phù dâu 9. Expenses: Phí tổn 10...
  15. Nàng Tiên Cá

    Tiếng Anh Danh Sách Từ Vựng Về Màu Sắc Trong Khi Học Tiếng Anh

    White: /waɪt/: Màu trắng Green: /griːn/: Màu xanh lá cây Avocado: /ævə´ka: Dou/: Màu xanh đậm (màu xanh của bơ) Limon: / laimən/: Màu xanh thẫm (màu chanh) Chlorophyll: / 'klɔrəfili /: Xanh diệp lục Emerald: / ´emərəld/: Màu lục tươi Blue: /bl: U/: Màu xanh da trời Sky: / skaɪ/: Màu xanh...
  16. Wall-E

    Tiếng Anh Chia Sẻ Tài Liệu Ngữ Pháp 600 Từ Vựng TOEIC

    Chia sẻ với các bạn 1 tài liệu ngữ pháp về 600 từ vựng TOEIC rất hay. 600 từ vựng TOEIC chính là con số tối thiểu bạn cần học nếu muốn chinh phục điểm thi TOEIC ở mức trung bình trở lên, đề cập tới khá nhiều chủ điểm từ vựng giúp bạn chinh phục TOEIC 900 dễ dàng hơn. Google Drive - 600 Words...
  17. Lãnh Y

    Tiếng Anh Video 100 Từ Vựng Thông Dụng Tiếng Anh

    Vi deo 100 từ vựng tiếng anh thông dụng, phát âm chuẩn cho người mới học nhé
  18. V

    Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Mô Tả Vật

    DESCRIBING THINGS- MÔ TẢ VẬT 1. Little hand. Tay nhỏ 2. Big hand. Tay lớn 3. Fast driver. Người lái xe nhanh 4. Slow driver. Người lái xe chậm 5. Hard chair. Ghếcứng 6. Soft chair. Ghế mềm 7. Thick book. Sáchdày 8. Thin book. Sách mỏng 9. Full glass. Ly đầy 10. Empty glass. Ly cạn 11...
  19. Wall-E

    Tiếng Anh Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Trung Thu

    Tết Trung Thu theo Âm lịch là ngày Rằm tháng 8 hằng năm, đây đã trở thành ngày tết của trẻ em còn được gọi là Tết trông Trăng hay Tết hoa đăng. Trẻ em rất mong đợi được đón tết này vì thường được người lớn tặng đồ chơi, thường là đèn ông sao, mặt nạ, đèn kéo quân, súng phun nước, tò he.. và được...
Back