Airline schedule: /ˈeəlaɪn ˈʃedjuːl/ lịch bay Baggage allowance: /ˈbæɡɪdʒ əˈlaʊəns/ lượng hành lý cho phép Boarding pass: /ˈbɔːdɪŋ kɑːd/ thẻ lên máy bay (cung cấp cho hành khách) Check-in: /tʃek – ɪn/ thủ tục vào cửa Complimentary: /ˌkɒmplɪˈmentri/ (đồ, dịch vụ) miễn phí, đi kèm Deposit: /dɪˈpɒzɪt/ đặt cọc Domestic travel: /dəˈmestɪk ˈtrævl/ du lịch nội địa Destination: /ˌdestɪˈneɪʃn/ điểm đến High season: /haɪ ˈsiːzn/ mùa cao điểm Low Season: /ləʊˈsiːzn/ mùa ít khách Loyalty programme: /ˈlɔɪəltiˈprəʊɡræm/ chương trình khách hàng thường xuyên Inclusive tour: /ɪnˈkluːsɪv tʊə (r) / tour trọn gói One way trip: /wʌn weɪ trɪp/ Chuyến đi 1 chiều Round trip: /ˌraʊnd ˈtrɪp/ Chuyến đi khứ hồi Cancellation penalty: /ˌkænsəˈleɪʃn ˈpenəlti/ Phạt do hủy bỏ Excursion/promotion airfare: /ɪkˈskɜːʃn/ /prəˈməʊʃn/ /ˈeəfeə (r) / Vé máy bay khuyến mại / hạ giá Retail Travel Agency: /ˈriːteɪlˈtrævl eɪdʒənsi/ đại lý bán lẻ về du lịch Itinerary: /aɪˈtɪnərəri/ Lịch trình