Tiếng Anh Từ Vựng: Âm Nhạc

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chiên Min's, 27 Tháng sáu 2019.

  1. Chiên Min's I purple you!

    Bài viết:
    555
    1. Beat: Nhịp trống

    2. Harmony: Hòa âm

    3. Lyrics: Lời bài hát

    4. Melody / tune: Giai điệu

    5. Note: Nốt nhạc

    6. Rhythm: Nhịp điệu

    7. Scale: Gam

    8. Solo: Đơn ca

    9. Duet: Song ca

    10. In tune: Đúng tông

    11. Out of tune: Lệch tông

    12. Debut: Ra mắt

    13.comeback: Trở lại

    14. Menber: Thành viên

    15. Success: Sự thành công

    16.composed: Sáng tác

    17. The group: Nhóm nhạc

    18. Concert: Buổi hòa nhạc

    19. Inspire: Truyền cảm hứng

    20. Music sheet: Bản nhạc
     
    LieuDuongshasha thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...