Tiếng Anh Từ Vựng: Bình Đẳng Giới Tính

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chiên Min's, 25 Tháng sáu 2019.

  1. Chiên Min's I purple you!

    Bài viết:
    555
    Một số từ vựng về chủ đề "Bình đẳng giới tính" sẽ có trong unit 6 lớp 10.

    1. Gender: Giới tính

    2. Equality: Bình đẳng

    3. Opportunity: Cơ hội

    4. Enrol: Đăng kí nhập học

    5. Enrollment: Sự đăng kí

    6. Perform: Biểu diễn, thể hiện

    7. Eliminate: Xóa bỏ

    8. Preference: Thích hơn

    9. Sue: Kiện

    10. Pursue: Theo đuổi

    11. Loneliness: Sự cô đơn

    12. Limitation: Sự giới hạn

    13. Care givers: Người tặng, quan tâm

    14. Talkative: Lắm mồm

    15. Decision - makers: Người đưa ra quyết định

    15. Trouble - makers: Người gây ra phiền toái

    16. Rights: Quyền

    17. Access: Truy cập

    18. Caretaker: Người trông nom

    19. Discriminate: Phân biệt

    20. Progress: Tiến bộ
     
    LieuDuongSắc Hương Hoa thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...