Một số từ vựng về chủ đề "Bình đẳng giới tính" sẽ có trong unit 6 lớp 10. 1. Gender: Giới tính 2. Equality: Bình đẳng 3. Opportunity: Cơ hội 4. Enrol: Đăng kí nhập học 5. Enrollment: Sự đăng kí 6. Perform: Biểu diễn, thể hiện 7. Eliminate: Xóa bỏ 8. Preference: Thích hơn 9. Sue: Kiện 10. Pursue: Theo đuổi 11. Loneliness: Sự cô đơn 12. Limitation: Sự giới hạn 13. Care givers: Người tặng, quan tâm 14. Talkative: Lắm mồm 15. Decision - makers: Người đưa ra quyết định 15. Trouble - makers: Người gây ra phiền toái 16. Rights: Quyền 17. Access: Truy cập 18. Caretaker: Người trông nom 19. Discriminate: Phân biệt 20. Progress: Tiến bộ