Từ vựng về đám cưới thuộc chủ đề Cultural Diversity (sự đa dạng văn hóa) tiếng anh lớp 10. 1. Wedding: Đám cưới 2. Proposal: Sự cầu hôn 3. Ceremony: Nghi lễ 4. Engagement: Sự hứa hôn 5. Bride: Cô dâu 6. Groom: Chú rể 7. Best men: Phù rể 8. Bridesmaids: Phù dâu 9. Expenses: Phí tổn 10. Reception: Tiệc chiêu đãi 11. Presentation: Sự trình bày 12. Honeymoon: Tuần trăng mật 13. Guests: Khách 14. Wedding flowers: Hoa cưới 15. Wedding dress: Váy cưới