Tiếng Anh Từ vựng: Đám cưới

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chiên Min's, 23 Tháng sáu 2019.

  1. Chiên Min's I purple you!

    Bài viết:
    555
    Từ vựng về đám cưới thuộc chủ đề Cultural Diversity (sự đa dạng văn hóa) tiếng anh lớp 10.

    1. Wedding: Đám cưới

    2. Proposal: Sự cầu hôn

    3. Ceremony: Nghi lễ

    4. Engagement: Sự hứa hôn

    5. Bride: Cô dâu

    6. Groom: Chú rể

    7. Best men: Phù rể

    8. Bridesmaids: Phù dâu

    9. Expenses: Phí tổn

    10. Reception: Tiệc chiêu đãi

    11. Presentation: Sự trình bày

    12. Honeymoon: Tuần trăng mật

    13. Guests: Khách

    14. Wedding flowers: Hoa cưới

    15. Wedding dress: Váy cưới
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...