1. Environment: Môi trường 2. Preserve: Bảo tồn, gìn giữ 3. Newsletter: Bản tin 4. Editor: Biên tập viên 5. Preservation: Sự bảo tồn 5. Confused: Làm lẫn lộn 6. Deforestation: Sự phá rừng 7. Depletion: Suy yếu, cạn kiệt 8. Global warming: Sự nóng lên toàn cầu 9. Melt: Tan ra 10. Rise: Tăng lên 11. Rocket: Tên lửa 12. Fertilizer: Phân bón 13. Pollutants: Chất ô nhiễm 14. Pesticide: Thuốc trừ sâu 15. Blook age: Sự bao vây 16. Ecosystem: Hệ sinh thái 17. Logo: Biểu tượng 18. Degradation: Sự giảm sút 19. Harmony: Sự hài hòa 20. Soll pollution: Ô nhiễm đất 21. Water pollution: Ô nhiễm nước 22. Air pollution: Ô nhiễm không khí 23. Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn.