Tiếng Anh Từ Vựng: Môi Trường

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Chiên Min's, 24 Tháng sáu 2019.

  1. Chiên Min's I purple you!

    Bài viết:
    555
    1. Environment: Môi trường

    2. Preserve: Bảo tồn, gìn giữ

    3. Newsletter: Bản tin

    4. Editor: Biên tập viên

    5. Preservation: Sự bảo tồn

    5. Confused: Làm lẫn lộn

    6. Deforestation: Sự phá rừng

    7. Depletion: Suy yếu, cạn kiệt

    8. Global warming: Sự nóng lên toàn cầu

    9. Melt: Tan ra

    10. Rise: Tăng lên

    11. Rocket: Tên lửa

    12. Fertilizer: Phân bón

    13. Pollutants: Chất ô nhiễm

    14. Pesticide: Thuốc trừ sâu

    15. Blook age: Sự bao vây

    16. Ecosystem: Hệ sinh thái

    17. Logo: Biểu tượng

    18. Degradation: Sự giảm sút

    19. Harmony: Sự hài hòa

    20. Soll pollution: Ô nhiễm đất

    21. Water pollution: Ô nhiễm nước

    22. Air pollution: Ô nhiễm không khí

    23. Noise pollution: Ô nhiễm tiếng ồn.
     
    LieuDuong thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...