Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Mô Tả Vật

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi victoria nguyen, 30 Tháng mười một 2018.

  1. victoria nguyen

    Bài viết:
    13
    DESCRIBING THINGS- MÔ TẢ VẬT

    1. Little hand. Tay nhỏ

    2. Big hand. Tay lớn

    3. Fast driver. Người lái xe nhanh

    4. Slow driver. Người lái xe chậm

    5. Hard chair. Ghếcứng

    6. Soft chair. Ghế mềm

    7. Thick book. Sáchdày

    8. Thin book. Sách mỏng

    9. Full glass. Ly đầy

    10. Empty glass. Ly cạn

    11. Noisy children/ loud children. Trẻ ồn ào / Trẻ ầm ỹ.

    12. Quiet children. Trẻ yên lặng

    13. Heavy box. Hộp nặng

    14. Light box. Hộp nhẹ

    15. Same color. Cùng màu

    16. Different colors. Khác màu

    17. Good dog. Chó ngoan

    18. Bad dog. Chó

    19. Expensive ring. Nhẫn đắt tiền

    20. Cheap ring. Nhẫn rẻ tiền

    21. Beautiful view. Cảnh đẹp

    22. ugly view. Cảnh xấu

    23. Easy problem. Bài toán dễ

    24. Difficult problem/hard problem. Bài toánkhó/ Bài toán hóc búa

    - Victoria Nguyen-
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...