do an assignment: Làm một nhiệm vụ được giao do a crossword: Chơi ô chữ do harm: Gây hại do one's hair: Làm tóc do someone a favour: Làm giúp ai làm điều gì do without: Làm mà không có gì do justice to sb/st: Đối xử công bằng, đánh giá đúng do the dishes: Rửa bát đĩa do business (with) : Khinh doanh do damage ; gây thiệt hại do an experiment: Làm thí nghiệm do a job: Làm một công việc do one's homework: Làm bài tập về nhà do the shopping: Mua sắm do wrong: Làm sai do miles per hours: Đi mấy dặm trên giờ do a translation: Dịch do one's best: Cố gắng hết sức do a course: Theo một khóa học do good: Bố ích do one's duty: Làm nghĩ vụ do research: Nghiên cứu do wonder/miracles: Thành công do a degree: Học lấy bằng do a kindness: Làm điều tốt do sb a service: Giúp đỡ ai