tiếng trung
Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá tiếng trung. Đọc: 3,016. Page 4.
Trang 4 của 8 trang
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Chủ đề
Tiếng Trung Một ngày của tôi
Chữ Hán: 大家好. 你今天好吗? 今天, 我将向你介绍我的一天. 每天早上我7: 00起床. 刷牙洗脸后我通常在早上7: 10吃早餐. 然后挂衣服晾干. 由于当前的瘟疫, 我不必上学. 但是我必须在互联网上学习. 我从7: 30到10: 40学习...
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Chủ đề
Tiếng Trung Phân biệt 特别 (Tèbié) , 特意 (tèyì) , 特性 (tèxìng) , 特色 (tèsè) , 特殊 (tèshū) , 特点 (tèdiǎn)
特别 (Tèbié), 特意 (tèyì), 特性 (tèxìng), 特色 (tèsè), 特殊 (tèshū), 特点 (tèdiǎn), nhìn vào từ này, hẳn các bạn đã biết nghĩa của nó trong tiếng Việt...
-
-
-
-
Trang 4 của 8 trang
XenTag by Tinhte.vn