1. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung 怎么 zěnme 怎 - 么 - 样 zěn - Me - Yàng và 如何 rúhé trong tiếng Trung

    "Như thế nào" trong tiếng Trung là 怎么 Zěnme, 怎样 Zěnyàng / 怎么样 Zěnme Yàng và 如何 Rúhé. Ba thuật ngữ đầu tiên có nghĩa phụ là Tại sao và Cái gì trong tiếng Trung. 怎么 zěnme + Động từ Ví dụ: 怎么 办? Zěn me bàn? Làm gì? -> Câu này trong tiếng Anh được dịch là "What to do?", nó hàm nghĩa tìm kiếm ý...
  2. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 担心 dānxīn và 着急 zháojí

    担心 và 着急 là hai từ thường xuyên được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày của người Trung Quốc, chúng đều có nghĩa chung là lo lắng về một điều gì đó, nhưng giữa chúng có gì khác nhau không? Cùng mình tìm hiểu nhé! Ngoài 担心 và 着急, chúng ta còn khá nhiều từ gần nghĩa với chúng, tuy nhiên bài viết...
  3. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Mở rộng vốn từ với chữ 然 rán

    Chữ 然 cực kỳ phổ biến trong tiếng Trung, nhưng nó ít khi mang nghĩa độc lập, mà thường kết hợp với các chữ khác để tạo thành một từ có nghĩa hoàn chỉnh. Bạn biết bao nhiêu kết hợp từ với chữ 然, hãy cùng mình tím hiểu nhé! 当然 【當然】 【dāngrán 】 【HSK: 3】 Nghĩa tiếng Anh: Only natural / as it...
  4. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 肯定 kěndìng, 确定 quèdìng và 一定 yīdìng

    肯定 (kěndìng), 确定 (quèdìng) và 一定 (yīdìng) nếu được dịch sang chữ Hán Việt nó sẽ như thế nào nhỉ? 一定 (yīdìng): Nhất định (HSK3) 肯定 (kěndìng) khẳng định (HSK4) 确定 (quèdìng): Xác định (HSK5) Nhìn chung, từ Hán Việt trông có vẻ khác nhau đấy! Nhưng các bạn có hiểu nghĩa của chúng chăng? Vì...
  5. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 以后 yǐhòu, 后来 hòulái, 然后 ránhòu, 之后 zhīhòu, 的时候 de shíhou

    以后 (yǐhòu) Nghĩa tiếng Anh: After / later / afterwards / following / later on / in the future Chữ Dĩ 以 có nghĩa là "và, với" Chúng ta có từ 以前 (yǐqían) được sử dụng để mô tả các sự kiện trước một thời điểm cụ thể, thì 以后 (yǐhòu) được sử dụng để mô tả các sự kiện sau một thời gian cụ thể...
  6. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 做 zuò, 干 gàn, 办 bàn, 弄 nòng, 搞 gǎo

    做 zuò, 干 gàn, 办 bàn, 弄 nòng, 搞 gǎo là bốn từ đều có nghĩa là "làm". Thật khó để ghi nhớ cái nào để sử dụng trong mọi trường hợp. Và trong nhiều tình huống, những từ này có thể có nghĩa mà có thể không được liệt kê trong từ điển. Ngay cả người bản địa Trung Quốc cũng chỉ nhớ từ nào đi chung với...
  7. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 之间 zhījiān và 中间 zhōngjiān

    Khi mô tả các mối quan hệ không gian, các từ 之间 (zhījiān) và 中间 (zhōngjiān) sẽ hữu ích để diễn đạt khái niệm "giữa" (between, among). Tuy nhiên, cả hai đều có một số công dụng cụ thể. Cả hai đều là "Giữa.. và.." (Between.. and) 之间 và 中间 đều có thể đề cập đến một không gian "ở giữa" hai điểm...
  8. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt phó từ 到底 dàodǐ, 究竟 jìujìng, 毕竟 bìjìng trong tiếng Trung

    Ba từ này, trong một số tình huống nhất định chúng vẫn có thể đồng nghĩa với nhau, nhưng về mặt ngữ pháp chúng khá khác nhau. Cùng tìm hiểu với mình nhé! 到底 (dàodǐ) HSK4 到底 (dàodǐ) nghĩa đen là "đến tận cùng" (to the bottom), và thường được sử dụng khi người nói muốn đi đến tận cùng của một...
  9. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 给 gěi, 跟 gēn và 和 hé

    和 (hé) HSK1 - và, cùng, cùng với 给 (gěi) HSK2 - đưa cho, với 跟 (gēn) HSK3 - và, với, cùng, cùng với 给 (gěi) Trong ngôn ngữ Trung, "给 (gěi)" thường được sử dụng làm động từ với nghĩa là "cho" (to give) Ví dụ: 给 我一杯茶. Gěi wǒ yībēi chá. Cho tôi một tách trà. 给 你打电话 Gěi nǐ dǎ dìanhùa Gọi...
  10. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 一时 yīshí và 一度 yīdù

    一时 (yī shí) và 一度 (yī dù) trông có vẻ có cùng một ý nghĩa, và cách chúng được sử dụng về mặt cấu trúc là giống nhau, nhưng trên thực tế chúng khá khác nhau. 一时 (yī shí) HSK6 一度 có thể có nghĩa là "chỉ một lần". Khi 一度 có nghĩa là "một lần" (only once), nó được sử dụng trong một cụm từ cố...
  11. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 反而 fǎn'ér và 却 què, 相反 xiāngfǎn

    Thật ra thì nhìn vô ba từ này, về mặt nghĩa chung, thì chúng có vẻ giống nhau, đều thể hiện hai mặt gì đó trái ngược nhau. Nhưng nếu dịch sát nghĩa, chúng ta thấy chúng khác nhau hẳn. 反而 (fǎn'ér) HSK5 Nghĩa: Instead / on the contrary / contrary (to expectations) - trái ngược với *Cấu trúc...
  12. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 彼此 bǐcǐ và 对方 dùifāng

    彼此 (bǐcǐ) và 对方 (dùifāng) đều là đại từ nhân xưng, và cả hai đôi khi có thể được dịch là "lẫn nhau" (each other) trong tiếng Việt. Tuy nhiên 对方 (dùifāng) chỉ phía "đối diện" hoặc "bên kia" (opposite/ other side). Tuy nhiên, 彼此 (bǐcǐ), nhấn mạnh "giữa nhau" (between/ among each other). 对方...
  13. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 对 dùi và 跟 gēn

    跟 (gēn) và 对 (dùi) đôi khi dường như chúng có nghĩa giống nhau, nhưng trong vài trường hợp, chúng có vẻ khác nhau. Bạn cần biết đó là những trường hợp nào. Được sử dụng với 说 theo cùng một cách Khi sử dụng động từ 说, 跟 và 对 đều có thể được sử dụng trong một mẫu câu tương tự. 跟 và 对 đều là...
  14. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 碰见 pèngjìan , 遇见 yùjìan và 见面 jìanmìan

    Các động từ tiếng Trung 碰见 (pèngjìan), 遇见 (yùjìan) và 见面 (jìanmìan) có thể dễ bị nhầm lẫn vì sự giống nhau của chúng. Trong khi cả ba từ đều có nghĩa là "gặp nhau" (to meet), tuy nhiên chúng thực sự khác nhau về cách sử dụng và ngữ pháp. Điểm đầu tiên cần nhớ là 碰见 và 遇见 thực sự rất giống...
  15. Khánh linh lavi

    [Lyrics + Vietsub] Hạ Sơn (Giọng Nữ) - Khanh Quân

    Hạ sơn (giọng nữ) - Khanh Quân Trình bày: Tiểu Hắc Hắc Tác khúc: Tiểu Hắc Hắc Tác Từ: Tiểu Hắc Hắc Trans: JuLy Đôi lời về bài hát: Lyrics: 要想練就絕世武功 就要忍受常人難忍受的痛 師傅喜歡喝的茶叫做烏龍 衣服愛穿中國紅 (嘿 師傅) 無論是炎夏或寒冬 我都很嚮往山門外的天空 還在南方等我 下山的我 的人叫小落 我左手一式太極拳 右手一劍刺身前 掃腿這招叫清雪 破輕功飛燕 我奇筋異脈力破天 一身正氣盪人間...
  16. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 又 - Yòu 、再 - Zài、还 - Hái

    Các trạng từ 又 (yòu), 再 (zài) và 还 (hái) đều có thể được dịch sang tiếng Việt là "lại", "còn" (again). Mặc dù chúng đều chỉ sự lặp lại của một hành động hoặc một trạng thái, chúng được sử dụng khác nhau trong một câu. 又 chỉ ra rằng hành động lặp lại đã xảy ra ; 再 chỉ ra rằng hành động sẽ lặp...
  17. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Cách dùng phó từ 就 - Jìu

    Từ 就 (jìu) là một từ rất phổ biến trong tiếng Trung với rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Tùy thuộc vào ngữ cảnh, nó có thể là động từ, trạng từ, giới từ, hoặc thậm chí là các phần khác của lời nói, và là một trong những từ trọng tâm trong tiếng Trung. Điều cực kỳ quan trọng là chúng ta phải nắm...
  18. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung - 频率 pínlǜ

    Bạn biết được bao nhiêu phó từ chỉ tần suất trong tiếng Trung (Adverbs of Frequency - 频率) ? Khi muốn nói "luôn luôn", "thỉnh thoảng", "ít khi", "đôi khi".. chúng ta sẽ sử dụng các từ rất thông dụng như "有时候", "总是", "平时", "平常", "很少" để diễn đạt. Tuy nhiên, khi đi sâu hơn vào việc học tiếng...
  19. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 所以 Suǒyǐ, 因此 yīncǐ và 因而 yīn'ér

    Bạn có thể đang tìm cách để nói "Bởi vì" hoặc "Vì vậy" bằng tiếng Trung. Hoặc có lẽ, bạn đã học cách nói "Bởi vì" ( "因为" yīnwèi) và "Vì vậy" ( "所以" suǒyǐ), nhưng bạn vẫn muốn tìm những cách khác thú vị hơn để diễn đạt những từ này. Hoặc có thể, bạn đã hiểu cách sử dụng riêng "因为", "由于"...
  20. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 一直 yìzhí và 总是 zǒngshì

    Có hai cách để nói "luôn luôn" (always) trong tiếng Trung, và đó là những từ "总是 (zǒngshì)" và "一直 (yīzhí)". Cả "总是 (zǒngshì)" và "一直 (yīzhí)" đều có chung nghĩa là "luôn luôn", nhưng đôi khi mọi người hay nhầm lẫn khi sử dụng thay thế cho nhau. Cho nên khi học 2 từ này, chúng ta cần lưu ý rằng...
  21. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 忽然 hūrán, 突然 tūrán và 猛然 měngrán

    Khi bạn muốn diễn đạt "đột ngột" (all of a sudden; suddenly), bạn sẽ nghĩ đến hai từ: 突然 và 忽然, và một từ ít phổ biến hơn là 猛然. Cả ba từ này đều có thể được sử dụng trước động từ với vai trò bổ nghĩa cho trạng ngữ. Ví dụ: 今天 突然/忽然/猛然 冷起来了. Jīntiān túrán/hūrán/ měngrán lěng qǐláile. Hôm nay...
  22. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Viết đoạn văn tiếng Trung theo chủ đề

    Lợi ích của việc tập thể dục *Đề bài: 你喜欢运动吗? 运动对身体有哪些好处, 你知道吗? Nǐ xǐhuān yùndòng ma? Yùndòng dùi shēntǐ yǒu nǎxiē hǎochù, nǐ zhīdào ma? Bạn có thích tập thể dục không? Tập thể dục mang lại những lợi ích gì cho cơ thể, bạn đã biết chưa? *Đoạn văn tham khảo Giản thể: 运动可改善人体的新陈代谢, 促进骨骼生长...
  23. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Thành ngữ tiếng Trung thông dụng theo âm Hán Việt

    Chắc hẳn ai xem phim Trung Quốc cũng sẽ biết những câu thành ngữ này, mà ngay cả trong tiếng Việt thực hành hàng ngày chúng ta cũng vẫn thường hay sử dụng. 半信半疑 - bàn xìn bàn yí - bán tín bán nghi - 半信半疑 不得其死 - bú dé qí sǐ - bất đắc kì tử - 不得其死 独一无二 - dú yī wú èr - độc nhất vô nhị - 獨一無二...
  24. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 通过 tōngguò và 经过 jīngguò

    Hai từ "通过 (tōng guò)" và "经过 (jīng guò)" thường được cho là có cùng nghĩa và đôi khi được sử dụng thay thế cho nhau. Ngay cả khi hai từ này chia sẻ ý nghĩa tương tự, vẫn có một số khác biệt về cách chúng có thể được sử dụng. 通过 (tōngguò) Nghĩa tiếng Anh: By means of / through / via / to pass...
  25. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 可以 , 会 và 能

    'Có thể' có ba từ tương đương trong tiếng Trung Quốc: 可以 (kě yǐ), 会 (hùi) và 能 (nénɡ). 可以 thường có nghĩa là "được phép" (have permission to), 会 có nghĩa là "biết cách làm" (to know how to), và 能 có nghĩa là "có thể" (be able to). Tất cả đều có vẻ khá đơn giản, nhưng nhiều người học tiếng...
  26. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 本来 běnlái và 原来 yúanlái

    Nếu thứ gì đó ban đầu là một cách nhất định, hoặc "nên là" một cách nhất định, thì hai từ "本来" (běn lái) và "原来" (yúan lái), thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày của Trung Quốc. Đôi khi chúng có thể thay thế cho nhau, nhưng chúng cũng được sử dụng theo những cách khác nhau...
  27. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 连忙 líanmáng 急忙 jímáng và 匆忙 cōngmáng

    Khi bạn học cấp độ ngôn ngữ cao hơn, không thể tránh khỏi việc cố gắng sử dụng các từ phức tạp hơn để diễn đạt ý nghĩa cụ thể và chi tiết hơn. Đó là lý do tại sao sau khi bạn vượt qua giai đoạn đầu, ngày càng nhiều từ đồng nghĩa bạn sẽ được dạy. Sẽ rất rắc rối khi đối phó với một tình huống như...
  28. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 终于 zhōngyú, 最后 zùihòu, 总算 Zǒngsùan

    Các từ 终于 (zhōngyú) và 最后 (zùihòu), 总算 (Zǒngsùan) trong tiếng Trung có thể khó phân biệt đối với người mới bắt đầu, vì cả hai đều có nghĩa là "cuối cùng" (finally, in the end). Tuy nhiên, sự khác biệt chính là 终于 nhấn mạnh nhiều hơn vào "cuối cùng" như trong "công việc cuối cùng đã hoàn...
  29. violet98

    Tiếng Trung Luyện nghe và phát âm tiếng Trung qua bài đọc trên Youtube

    Luyện nghe và phát âm tiếng Trung qua bài đọc 《火光》 Pinyin: Huǒ guāng Tiếng Việt: Ánh lửa * * * * * * 作品16号《火光》 Pinyin: Zuò pǐn 16 hào 《huǒ guāng 》 Tác phẩm số 16 "Ánh lửa" 很久以前, 在一个漆黑的秋天的夜晚, 我泛舟在西伯利亚一条阴森森的河上. 船到一个转弯处, 只见前面黑黢黢的山峰下面一星火光蓦地一闪. hěn jiǔ yǐ qían, zài yī gè qī hēi de qiū...
  30. AnnaNgo1503

    Tiếng Trung Phân biệt 常常 chángcháng và 往往 wǎngwǎng trong tiếng Trung

    Cả hai từ 常常 và 往往 đều có thể được dịch là 'thường xuyên' (often), nhưng cách sử dụng của chúng không hoàn toàn giống nhau. Dưới đây là hướng dẫn nhanh về các trường hợp nên sử dụng 常常 và 往往. 常常 (chángcháng) cho biết một hành động xảy ra nhiều lần, cho dù hành động này có được thực hiện một...
Back