Các câu thoại về mua sắm
1,Mua dưa hấu
A: 老板,这个西瓜多少钱?
Lǎobǎn, zhège xīguā duōshǎo qían?
B:西瓜五块一斤
Xīguā wǔ kùai yī jīn
A:那我买一个西瓜
Nà wǒ mǎi yīgè xīguā
B:好的,四斤,二十块钱
Hǎo de, sì jīn, èrshí kùai qían
A:谢谢,你的
Xièxiè, nǐ de
B:谢谢,下次再来!
Xièxiè, xìa cì zàilái!
Từ vựng:
老板 /lǎobǎn/ Ông chủ, bà chủ...