Tiếng Anh LESSON 4: HOME – Bài 4: Nhà - Nói về ngôi nhà của bạn bằng tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Hoa Van Anh, 30 Tháng chín 2021.

  1. Hoa Van Anh

    Bài viết:
    10
    LESSON 4: HOME – Bài 4: Nhà

    I. Useful vocabularies: Một số từ vựng hữu ích

    1. House (n) Nhà

    2. Home (n) Nhà (liên quan đến cảm xúc, nơi mình thuộc về)

    3. Apartment/ Flat (n) Căn hộ

    4. Condominium (n) Chung cư (bao gồm nhiều apartment hoặc flat trong đó)

    5. Studio apartment (n) Căn hộ nhỏ

    6. Duplex (n) Một căn nhà được chia ra làm 2 ngôi nhà, chung tường.

    7. Penthouse (n) Nhà trên cao của nhà cao tầng

    8. Villa (n) Biệt thự

    9. Bedsit = bedsitting room (n) Phòng trọ

    10. Bungalow (n) Nhà trệt (một tầng)

    11. Building (n) Tòa nhà cao tầng

    13. Cottage (n) Nhà tranh, nhà nhỏ ở miền quê

    14. Storey = story (n) Tầng, lầu

    15. Floor (n) Tầng

    16. Dining room (n) Phòng ăn

    17. Balcony (n) Ban công

    18. Spacious (adj) Rộng rãi

    19. Cozy (adj) Ấm cúng

    20. Light (adj) sáng sủa

    II. Useful expressions: Một số câu hữu ích:

    My home is...: Nhà của tôi thì...

    1. in the city center: ở trung tâm thành phố

    2. in the suburbs: ở vùng ngoại ô

    3. outside the city: bên ngoài thành phố

    4. inside the city: bên trong thành phố

    5. on the outskirts of the city: bên ngoài thành phố

    6. in a village: trong một ngôi làng

    7. in a forest: trong một khu rừng

    Examples: Ví dụ:

    • I live in a very lively area just south of the city center. There are lots of cafes, shops, and places to go. (Tôi sống trong một khu vực sôi động về phía nam của trung tâm thành phố. Ở đó có rất nhiều quán cà phê, cửa hàng và nơi để đi)

    • I live in a quiet neighborhood in the suburbs, in the north of the city. It's a new area, and it's nice but also quite boring. There isn't really anything to do. (Tôi sống ở một vùng ngoại ô yên tĩnh, phía bắc của thành phố. Nó là một khu vực mới, nó đẹp nhưng hơi buồn. Ở đó thực sự không có gì để làm cả)

    • My home is light and spacious. (Nhà của tôi thì sáng sủa và rộng rãi)

    • I like my apartment because it is cozy, although it can get noisy, because there's a supermarket just downstairs. (Tôi thích căn hộ của tôi vì nó ấm cúng, mặc dù hơi ồn ào vì có một cái siêu thị ở dưới lầu)

    III. Questions for discussion: Những câu hỏi thảo luận

    1. What is your dream house like? Ngôi nhà mơ ước của bạn thì như thế nào?

    2. Do you own a house or are you renting one? Bạn sở hữu một căn nhà hay đang thuê?

    3. What is your neighborhood like? Khu vực xung quanh nhà bạn như thế nào?

    4. Do you prefer living in an apartment or in a house? Bạn thích sống trong một căn hộ hay trong một ngôi nhà?
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...