Tiếng Anh Lesson 1 Greeting - Bài 1: Chào hỏi trong tiếng Anh

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Hoa Van Anh, 29 Tháng chín 2021.

  1. Hoa Van Anh

    Bài viết:
    10
    LESSON 1: GREETING – CHÀO HỎI

    I. Different ways to say "Hello": Các cách khác nhau để nói "Xin chào"

    1. Great to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

    2. Glad to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

    3. It's a pleasure to meet you! – Rất vui được gặp bạn!

    4. Long time no see! – Đã lâu không gặp!


    II. Different ways to say "How are you?": Các cách khác nhau để hỏi "Bạn có khỏe không?"

    1. How have you been? – Dạo này bạn thế nào?

    2. How are you doing? – Dạo này bạn thế nào?

    3. How's it going? – Mọi việc thế nào?

    5. What's happening? – Chuyện gì đang xảy ra?

    6. What's going on? - – Chuyện gì đang xảy ra?

    III. Different ways to answer the question "How are you?": Các cách khác nhau để trả lời câu hỏi "Bạn có khỏe không?"

    1. I'm alright/I'm ok! – Tôi ổn!

    2. I'm good! – Tôi ổn!

    3. Couldn't be better! – Không thể nào tốt hơn!

    4. Terrific! – Khủng khiếp!

    5. So so! – Bình thường

    6. Noting much! – Không có gì nhiều

    7. Nothing special! – Không có gì đặc biệt

    In some specific circumstances you can use these following statements: Ở một số tình huống bạn có thể sử dụng các câu sau:

    1. I feel blue! - Tôi cảm thấy buồn!

    2. I'm exhausted! - Tôi kiệt sức!

    3. I'm starving! - Tôi đang rất đói!

    4. I'm scared! - Tôi đang sợ hãi!

    5. I'm hurt! - Tôi đang đau!

    6. I'm sad! – Tôi đang buồn!

    7. I'm miserable! – Tôi đang khốn khổ/ nghèo nàn!

    IV. Different ways to say "Goodbye": Các cách khác nhau để nói "Tạm biệt"

    1. It was nice/great meeting you! - Thật vui / thật tuyệt khi gặp bạn!

    2. It was a pleasure meeting you! - Rất vui được gặp bạn!

    3. See you later! - Hẹn gặp lại sau!

    4. See you around! - Hẹn gặp lại sau!

    5. Later! - Hẹn gặp lại sau!

    6. See ya! - Hẹn gặp lại sau!

    7. Catch you later! - Hẹn gặp lại sau!

    8. Take care!- Bảo trọng!

    In some cases, you can also add some adverbs of degree into your sentences: A little, quite, very, pretty, really, extremely,...Trong một số trường hợp, bạn có thể thêm một số trạng từ chỉ mức độ vào câu trả lời: một ít, hơi, rất, khá, thực sự, cực kỳ/rất,...

    Examples: I'm extremely love you!; I'm feel a little scare;...

    Ví dụ: Tôi rất yêu bạn; Tôi thấy hơi sợ:

    - Hoa Van Anh-
     
    Thursday Lyen thích bài này.
    Chỉnh sửa cuối: 30 Tháng chín 2021
Trả lời qua Facebook
Đang tải...