Tiếng Anh LESSON 3: AT A COFFEE SHOP – Bài 3: Tiếng Anh tại quán cà phê

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Hoa Van Anh, 30 Tháng chín 2021.

  1. Hoa Van Anh

    Bài viết:
    10
    LESSON 3: AT A COFFEE SHOP – Bài 3: Tại quán cà phê

    I. Useful vocabularies: Một số vựng hữu ích

    1. Waiter (n) Bồi bàn nam

    2. Waitress (n) Bồi bàn nữ

    3. Bartender (n) Người pha chế rượu/pha chế thức uống

    4. Aisle (n) Lối đi

    5. Coffee maker (n) Máy pha cà phê

    6. Coffee bean (n) Hạt cà phê

    7. Cake (n) Bánh bông lan, bánh ga-to

    8. Muffin (n) Bánh nướng xốp (thường không ăn kèm với kem)

    9. Pastry (n) Bánh nướng nói chung

    10. Topping (n) Những loại thức ăn được đặt phía trên một loại thức ăn hoặc đồ uống.

    II. Useful expressions: Một số cách diễn đạt hữu ích

    The waiter/waitress might ask you one of the following questions: Người phục vụ có thể hỏi bạn những câu hỏi sau:

    1. May I take your order please? Tôi có thể nhận đơn hàng của bạn không?

    • Yes, could I have a cappuccino/espresso? Vâng, cho tôi 1 cà phê sữa/ cà phê hơi...

    2. Would you like short, tall or grand size? Bạn muốn ly thấp, cao, hay ly lớn?

    • Tall/short/grand, please - Cao/ thấp/lớn, làm ơn.

    3. What flavor do you like? Bạn muốn vị nào?

    • Vanilla/Hazelnut, please – Vị vani/ vị quả phỉ, làm ơn.

    4. Would you like a pastry? Bạn có muốn một cái bánh nướng không?

    • I'll have a muffin – Tôi muốn một bánh muffin.

    5. Will that be to dine in or take-out? Bạn dùng tại đây hay mang đi?

    • To dine in/take out, please Dùng tại đây/mang đi, làm ơn.

    The following paragraph is an example for you to communicate with the bartender if you want to make an order (Đoạn văn sau là ví dụ về việc bạn gọi món)

    Good morning! Can I have an order please? I would like a cup of Chocolate milk tea in grand size with extra topping, 50% ice, 50% sugar and two pastries to take away please. (Chào buổi sáng, tôi có thể gọi món không? Tôi muốn một ly trà sữa sô cô la size lớn, 50% đá, 50% đường và hai cái bánh nướng mang đi, làm ơn.)

    III. Questions for conversation: Câu hỏi hội thoại:

    1. How often do you drink coffee? Bạn có thường xuyên uống cà phê không?

    2. Which is more common in your country/area, tea or coffee? Ở đất nước/ khu vực của bạn, loại thức uống nào phổ biến hơn, trà hay cà phê?

    3. Do you usually drink coffee at home? Bạn có thường uống cà phê tại nhà không?

    4. Do you often go to a coffee shop? Bạn có thường đi đến quán cà phê không?

    5. What is your favorite drink? Why? Loại đồ uống yêu thích của bạn là gì? Tại sao?

    6. Do you think coffee is good for you? Why? Bạn có nghĩ rằng cà phê thì tốt cho bạn không? Tại sao?
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...