Trong giao tiếp Tiếng Nhật "って" (utte) thường được dùng rất nhiều để tạo sự tự nhiên cho câu nói, dưới đây là các cách sử dụng "って" mà mình đã sưu tầm được trong quá trình học: 1. Thay cho trợ từ は trong câu để nhấn mạnh chủ ngữ, chủ đề câu: Ví dụ: 日本語はおもしろいですね. --> 日本語っておもしろいですね. (Tiếng Nhật thú vị nhỉ) 2. Thay cho という để giải thích / nhấn mạnh cho danh từ đứng trước đó: Cấu trúc: Thể thường + って Thể thường + って + danh từ Ví dụ: フォーというのはベトナムの有名な料理です. --> フォーってベトナムの有名な料理です. (Phở là món ăn nổi tiếng của Việt Nam) 3. Trích dẫn lại lời nói của người khác, hoặc nội dung có sẵn, thay cho と: Ví dụ: 彼女は結婚したくないと言いました. --> 彼女は結婚したくないって. (Cô ấy đã nói là không muốn kết hôn) Còn tiếp
4. Dùng để truyền đạt lại sự việc đã nghe được từ người khác, với ý nghĩa "Nghe nói.." Ví dụ: N1 に合格したって? おめでとう! (Nghe nói em đã đỗ N1 rồi à, chúc mừng nhé! ) 田中さん日本に留学するってよ、知るか? (Nghe nói anh Taknaka sẽ đi du học đó, mày có biết không) 5. Nhấn mạnh cảm nhận của bản thân, thường đứng cuối câu với ý nghĩa "Đã bảo là.. /bảo là.. rồi mà" Ví dụ: チリペッパーがとても嫌いってさ! 食べさせない! (Đã bảo là rất ghét ớt rồi mà, đừng có bắt tao ăn nữa) 6. Dùng ở giữa câu với ý nghĩa "Dù/ Mặc dù/Thậm chí/Ngay cả" giống với も/でも/ても nhưng ít trang trọng hơn. (hay dùng với thể quá khứ) Cấu trúc: Động từ thể た+ って Tính từ đuôi i: い → く + たって Tính từ đuôi na/ danh từ + だって Ví dụ: 一所懸命勉強したって、不合格した! たまらない.. (Dù đã chăm chỉ học, nhưng tôi vẫn thi trượt! Thật là chán mà)