Chào mọi người, sau đây mình sẽ giới thiệu 50 phó từ thông dụng trong giao tiếp nhé! 1. 今: Bây giờ, hiện tại Ví dụ: 今、雨が降っていますよ. (Bây giờ trời đang mưa đấy) 2. まだ: Chưa, vẫn Ví dụ: まだ食べていません. (Tôi vẫn chưa ăn đâu) 3. そう: Như vậy Ví dụ: そうですね. (Như vậy nhỉ) 4. もう: Đã, rồi Ví dụ: A さん もう寝 ますよ. (A nó ngủ rồi đấy) 5. ぜひ: Nhất dịnh Ví dụ: ぜひ一度ハノイに行ってくださいね. (Nhất định hãy đến Hà Nội 1 lần nhé) 6. どうぞ: Xin mời Ví dụ: どうぞこちらへ (Mời đi lối này) 7. よく: Thường Ví dụ: カラオケを歌っています. (Tôi thường hát karaoke) 8. こう: Như thế này Ví dụ: こうやってエビを食べます. (Cua thì ăn như thế này) 9. もっと: Hơn nữa Ví dụ: もっと頑張りましょう. (Cùng cố gắng hơn nữa nhé) 10. 直ぐ: Ngay Ví dụ: 直ぐに行きます (tôi sẽ đi ngay) 11. とても: Rất Ví dụ: 今日天気はとてもきれいです. (Hôm nay thời tiết rất đẹp) 12. いつも: Luôn luôn, lúc nào cũng Ví dụ: 道がいつも混んでいます. (Đường thì lúc nào cũng tắc) 13. 一番: Nhất Ví dụ: たこ焼きは一番美味しいです. (Takoyaki là ngon nhất) 14. 一緒に: Cùng nhau Ví dụ: 一緒に遊びに行きます. (Cùng nhau đi chơi đi) 15. かなり: Khá là Ví dụ: 日本語はかなり難しいです. (Tiếng Nhật khá là khó) 16. 少し: Một chút Ví dụ: 少し休憩しましょう. (Giải lao một chút thôi) Còn tiếp
17. 近く: Gần Ví dụ: 僕の家は学校の近くにある. (Nhà anh ở gần trường học) 18. 多分: Có lẽ Ví dụ: 多分今日は雨ですよ. (Có lẽ hôm nay trời sẽ mưa) 19. ちょっと: Một chút Ví dụ: ちょっとそこまで. (Tôi ra kia một chút) 20. いっぱい: Đầy, no Ví dụ: おなががいっぱい. (Bụng no quá đi) 21. ときどき: Thỉnh thoảng Ví dụ: ときどき両親に連絡してください. (Thỉnh thoảng hãy liên lạc với bố mẹ) 22. 本当に: Thật sự Ví dụ: 本当にありがとう. (Thật sự cảm ơn bạn) 23. ゆっくり: Chậm, thong thả Ví dụ: ゆっくり話してください. (Xin hãy nói chậm lại) 24.ほとんど: Hầu hết Ví dụ: ほとんどの事はうそですよ. (Hầu hết đều là nói dối cả đấy) 25. まず: Đầu tiên Ví dụ: まずやってみます. (Đầu tiên hãy làm thử) 26. あまり: Không.. lắm Ví dụ: 日本語はあまり上手じゃない. (Tiếng Nhật thì tôi không giỏi lắm) 27. 一人で: Một mình Ví dụ: 毎日、一人で食べます. (Mỗi ngày tôi đều ăn 1 mình) 28. ちょどう: Vừa đúng Ví dụ: ちょどう、よかったです. May quá, vừa đúng) Còn tiếp
29. ようこそ: Chào mừng Ví dụ: ベトナムのようこそ. Chào mừng đến Việt Nam! 30. 絶対に: Tuyệt đối (dùng nhiều trong câu phủ định) Ví dụ: Natto は絶対に食べません. Tuyệt đối không ăn Natto nhé. 31. なるほど: Quả nhiên là vậy Ví dụ: なるほど、ベトナム人は親切ですね. Quả nhiên là người Việt Nam thì thân thiện nhỉ! 32. つまり: Có nghĩa là, tức là Ví dụ: 彼女は姉の娘、つまり私 にとってはめいです. Cô gấy là con của chị gái của tôi, tức là cháu gái của tôi. 33. そのまま: Cứ như vậy Ví dụ: そのままの意味ですよ. Ys nghĩa y như vậy đấy 34. はっきり: Rõ ràng Ví dụ: はっきり説明してください Hãy giải thích rõ ràng đi. 35. 直接: Trực tiếp Ví dụ: 直接彼に会いたいです. Muốn gặp trực tiếp anh ấy. 36. 特に: Đặc biệt Ví dụ: 日本の料理の中でも特にたこ焼きが好です. Trong các món ăn NB, đặc biệt tôi thích Takoyaki. 37. あちこち: Nơi này, nơi kia, đâu đó Ví dụ: 昨日あちこち行きました. Hôm qua ta đã đi đâu đó. 38. もし: Nếu Ví dụ: もし雨が止むたら、友達に会いに行きます. Nếu mà tạnh mưa thì sẽ đi gặp bạn. 39. まったく: Hoàn toàn Ví dụ 彼の名前はまったく知りません. Tôi hoàn toàn không biết tên anh ấy. 40. もちろん: Tất nhiên Ví dụ: もちろんです. Tất nhiên rồi. Còn tiếp
41. やはり: Quả nhiên là vậy Ví dụ: 今日はやはり行きません. (Hôm nay quả nhiên là không đi được) 42. よろしく: Nhờ vả ai đó Ví dụ: よろしくお願いします. (Nhờ cậu nhé) 43. いつか: Lúc nào đó Ví dụ: いつか日本に旅行します. (Lúc nào đó sẽ đi du lịch Nhật Bản) 44. たくさん: Nhiều Ví dụ: 池に魚がたくさあります. (Trong hồ có nhiều cá) 45 はじめて: Lần đầu tiên Ví dụ: はじめて会ったとき、彼が好きだ. (Tôi đã thích anh ấy khi gặp lần đầu tiên) 46. また: Lại (lần nữa) Ví dụ: また、明日. (Gặp lại ngày mai nhé) 47. 非常に: Rất, cực kì Ví dụ: この建物は非常にきれいです. (Tòa nhà này cực kì đẹp) 48. 必ず: Nhất định Ví dụ: 今日は必ず問題をだしてくださいね. (Hôm nay định phải nộp bài tập nhé) 49. 急に: Đột nhiên Ví dụ: 急に雨が降ります. (Đội nhiên trời đổ mưa) 50. ずっと: Suốt, liên tục Ví dụ: ずっと好きでした. (Tớ đã luôn thích cậu)