Tiếng Nhật 50 phó từ thông dụng trong giao tiếp Tiếng Nhật

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Anhngan, 3 Tháng chín 2021.

  1. Anhngan

    Bài viết:
    56
    Chào mọi người, sau đây mình sẽ giới thiệu 50 phó từ thông dụng trong giao tiếp nhé!



    1. 今: Bây giờ, hiện tại

    Ví dụ: 今、雨が降っていますよ.

    (Bây giờ trời đang mưa đấy)

    2. まだ: Chưa, vẫn

    Ví dụ: まだ食べていません.

    (Tôi vẫn chưa ăn đâu)

    3. そう: Như vậy

    Ví dụ: そうですね.

    (Như vậy nhỉ)

    4. もう: Đã, rồi

    Ví dụ: A さん もう寝 ますよ.

    (A nó ngủ rồi đấy)

    5. ぜひ: Nhất dịnh

    Ví dụ: ぜひ一度ハノイに行ってくださいね.

    (Nhất định hãy đến Hà Nội 1 lần nhé)

    6. どうぞ: Xin mời

    Ví dụ: どうぞこちらへ

    (Mời đi lối này)

    7. よく: Thường

    Ví dụ: カラオケを歌っています.

    (Tôi thường hát karaoke)

    8. こう: Như thế này

    Ví dụ: こうやってエビを食べます.

    (Cua thì ăn như thế này)

    9. もっと: Hơn nữa

    Ví dụ: もっと頑張りましょう.

    (Cùng cố gắng hơn nữa nhé)

    10. 直ぐ: Ngay

    Ví dụ: 直ぐに行きます

    (tôi sẽ đi ngay)

    11. とても: Rất

    Ví dụ: 今日天気はとてもきれいです.

    (Hôm nay thời tiết rất đẹp)

    12. いつも: Luôn luôn, lúc nào cũng

    Ví dụ: 道がいつも混んでいます.

    (Đường thì lúc nào cũng tắc)

    13. 一番: Nhất

    Ví dụ: たこ焼きは一番美味しいです.

    (Takoyaki là ngon nhất)

    14. 一緒に: Cùng nhau

    Ví dụ: 一緒に遊びに行きます.

    (Cùng nhau đi chơi đi)

    15. かなり: Khá là

    Ví dụ: 日本語はかなり難しいです.

    (Tiếng Nhật khá là khó)

    16. 少し: Một chút

    Ví dụ: 少し休憩しましょう.

    (Giải lao một chút thôi)

    Còn tiếp
     
    Chỉnh sửa cuối: 3 Tháng chín 2021
  2. Đăng ký Binance
  3. Anhngan

    Bài viết:
    56
    17. 近く: Gần

    Ví dụ: 僕の家は学校の近くにある.

    (Nhà anh ở gần trường học)


    18. 多分: Có lẽ

    Ví dụ: 多分今日は雨ですよ.

    (Có lẽ hôm nay trời sẽ mưa)


    19. ちょっと: Một chút

    Ví dụ: ちょっとそこまで.

    (Tôi ra kia một chút)


    20. いっぱい: Đầy, no

    Ví dụ: おなががいっぱい.

    (Bụng no quá đi)


    21. ときどき: Thỉnh thoảng

    Ví dụ: ときどき両親に連絡してください.

    (Thỉnh thoảng hãy liên lạc với bố mẹ)


    22. 本当に: Thật sự

    Ví dụ: 本当にありがとう.

    (Thật sự cảm ơn bạn)


    23. ゆっくり: Chậm, thong thả

    Ví dụ: ゆっくり話してください.

    (Xin hãy nói chậm lại)


    24.ほとんど: Hầu hết

    Ví dụ: ほとんどの事はうそですよ.

    (Hầu hết đều là nói dối cả đấy)


    25. まず: Đầu tiên

    Ví dụ: まずやってみます.

    (Đầu tiên hãy làm thử)


    26. あまり: Không.. lắm

    Ví dụ: 日本語はあまり上手じゃない.

    (Tiếng Nhật thì tôi không giỏi lắm)


    27. 一人で: Một mình

    Ví dụ: 毎日、一人で食べます.

    (Mỗi ngày tôi đều ăn 1 mình)

    28. ちょどう: Vừa đúng

    Ví dụ: ちょどう、よかったです.

    May quá, vừa đúng)


    Còn tiếp
     
    Chỉnh sửa cuối: 13 Tháng chín 2021
  4. Anhngan

    Bài viết:
    56
    29. ようこそ: Chào mừng

    Ví dụ: ベトナムのようこそ.

    Chào mừng đến Việt Nam!


    30. 絶対に: Tuyệt đối (dùng nhiều trong câu phủ định)

    Ví dụ: Natto は絶対に食べません.

    Tuyệt đối không ăn Natto nhé.


    31. なるほど: Quả nhiên là vậy

    Ví dụ: なるほど、ベトナム人は親切ですね.

    Quả nhiên là người Việt Nam thì thân thiện nhỉ!


    32. つまり: Có nghĩa là, tức là

    Ví dụ: 彼女は姉の娘、つまり私 にとってはめいです.

    Cô gấy là con của chị gái của tôi, tức là cháu gái của tôi.


    33. そのまま: Cứ như vậy

    Ví dụ: そのままの意味ですよ.

    Ys nghĩa y như vậy đấy

    34. はっきり: Rõ ràng


    Ví dụ: はっきり説明してください

    Hãy giải thích rõ ràng đi.

    35. 直接: Trực tiếp

    Ví dụ: 直接彼に会いたいです.

    Muốn gặp trực tiếp anh ấy.


    36. 特に: Đặc biệt

    Ví dụ: 日本の料理の中でも特にたこ焼きが好です.

    Trong các món ăn NB, đặc biệt tôi thích Takoyaki.

    37. あちこち: Nơi này, nơi kia, đâu đó

    Ví dụ: 昨日あちこち行きました.

    Hôm qua ta đã đi đâu đó.

    38. もし: Nếu

    Ví dụ: もし雨が止むたら、友達に会いに行きます.

    Nếu mà tạnh mưa thì sẽ đi gặp bạn.

    39. まったく: Hoàn toàn

    Ví dụ 彼の名前はまったく知りません.

    Tôi hoàn toàn không biết tên anh ấy.

    40. もちろん: Tất nhiên

    Ví dụ: もちろんです.

    Tất nhiên rồi.


    Còn tiếp
     
  5. Anhngan

    Bài viết:
    56
    41. やはり: Quả nhiên là vậy

    Ví dụ: 今日はやはり行きません.

    (Hôm nay quả nhiên là không đi được)


    42. よろしく: Nhờ vả ai đó

    Ví dụ: よろしくお願いします.

    (Nhờ cậu nhé)


    43. いつか: Lúc nào đó

    Ví dụ: いつか日本に旅行します.

    (Lúc nào đó sẽ đi du lịch Nhật Bản)


    44. たくさん: Nhiều

    Ví dụ: 池に魚がたくさあります.

    (Trong hồ có nhiều cá)


    45 はじめて: Lần đầu tiên

    Ví dụ: はじめて会ったとき、彼が好きだ.

    (Tôi đã thích anh ấy khi gặp lần đầu tiên)


    46. また: Lại (lần nữa)

    Ví dụ: また、明日.

    (Gặp lại ngày mai nhé)


    47. 非常に: Rất, cực kì

    Ví dụ: この建物は非常にきれいです.

    (Tòa nhà này cực kì đẹp)


    48. 必ず: Nhất định

    Ví dụ: 今日は必ず問題をだしてくださいね.

    (Hôm nay định phải nộp bài tập nhé)


    49. 急に: Đột nhiên

    Ví dụ: 急に雨が降ります.

    (Đội nhiên trời đổ mưa)


    50. ずっと: Suốt, liên tục

    Ví dụ: ずっと好きでした.

    (Tớ đã luôn thích cậu)
     
    trangduong0932Porcus Xu thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...