Bạn được blogreviews mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
40 ❤︎ Bài viết: 16 Tìm chủ đề
1014 1
[*] Ứng tuyển: 応募する:おうぼする

[*] Sơ yếu lý lịch:履歴書:りれきしょ

[*] Tuyển dụng:求人:きゅうじん

[*] Phỏng Vấn:面接:めんせつ

[*] Quá trình học tập:学歴:がくれき

[*] Quá trình làm việc:職歴:しょくれき

[*] Chứng chỉ, bằng cấp:免許・資格:めんきょ・しかく

[*] Kỹ năng:特技:とくぎ

[*] Sở thích:趣味:しゅみ

[*] Tiền lương: 給料: きゅうりょう

[*] Thời gian làm việc: 勤務時間:きんむじかん

[*] Nơi làm việc: 勤務地:きんむち

[*] Lý do ứng tuyển:志望の動機:きぼうのどうき

[*] Nguyện vọng:希望:きぼう

[*] Mức lương mong muốn:希望給料:きぼうきゅうりょう

[*] Chế độ lương bổng hàng năm: 年俸制度: ねんぽうせいど

[*] Phụ cấp:手当て:てあて

[*] Mức lương cơ bản:基本所得保障:きほんしょとくほしょう

[*] Định hướng nghề nghiệp:キャリアプランニング

[*] Chế độ lương bổng và đãi ngộ:補償給付 ほしょうきゅうふ

[*] Các điều kiện tuyển dụng:雇用境遇 こようきょうぐう

[*] Đàm phán:交渉:こうしょう

[*] Hợp đồng:契約:けいやく

[*] Tiền lương theo hiệu quả:能率給料:のうりつきゅうりょう

[*] Đánh giá công việc:事後評価 :じごひょうか

[*] Săn tìm nhân sự cao cấp:エグゼクティブサーチ

[*] Tiền thưởng:ボーナス
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back