

[*] Ứng tuyển: 応募する:おうぼする
[*] Sơ yếu lý lịch:履歴書:りれきしょ
[*] Tuyển dụng:求人:きゅうじん
[*] Phỏng Vấn:面接:めんせつ
[*] Quá trình học tập:学歴:がくれき
[*] Quá trình làm việc:職歴:しょくれき
[*] Chứng chỉ, bằng cấp:免許・資格:めんきょ・しかく
[*] Kỹ năng:特技:とくぎ
[*] Sở thích:趣味:しゅみ
[*] Tiền lương: 給料: きゅうりょう
[*] Thời gian làm việc: 勤務時間:きんむじかん
[*] Nơi làm việc: 勤務地:きんむち
[*] Lý do ứng tuyển:志望の動機:きぼうのどうき
[*] Nguyện vọng:希望:きぼう
[*] Mức lương mong muốn:希望給料:きぼうきゅうりょう
[*] Chế độ lương bổng hàng năm: 年俸制度: ねんぽうせいど
[*] Phụ cấp:手当て:てあて
[*] Mức lương cơ bản:基本所得保障:きほんしょとくほしょう
[*] Định hướng nghề nghiệp:キャリアプランニング
[*] Chế độ lương bổng và đãi ngộ:補償給付 ほしょうきゅうふ
[*] Các điều kiện tuyển dụng:雇用境遇 こようきょうぐう
[*] Đàm phán:交渉:こうしょう
[*] Hợp đồng:契約:けいやく
[*] Tiền lương theo hiệu quả:能率給料:のうりつきゅうりょう
[*] Đánh giá công việc:事後評価 :じごひょうか
[*] Săn tìm nhân sự cao cấp:エグゼクティブサーチ
[*] Tiền thưởng:ボーナス
[*] Sơ yếu lý lịch:履歴書:りれきしょ
[*] Tuyển dụng:求人:きゅうじん
[*] Phỏng Vấn:面接:めんせつ
[*] Quá trình học tập:学歴:がくれき
[*] Quá trình làm việc:職歴:しょくれき
[*] Chứng chỉ, bằng cấp:免許・資格:めんきょ・しかく
[*] Kỹ năng:特技:とくぎ
[*] Sở thích:趣味:しゅみ
[*] Tiền lương: 給料: きゅうりょう
[*] Thời gian làm việc: 勤務時間:きんむじかん
[*] Nơi làm việc: 勤務地:きんむち
[*] Lý do ứng tuyển:志望の動機:きぼうのどうき
[*] Nguyện vọng:希望:きぼう
[*] Mức lương mong muốn:希望給料:きぼうきゅうりょう
[*] Chế độ lương bổng hàng năm: 年俸制度: ねんぽうせいど
[*] Phụ cấp:手当て:てあて
[*] Mức lương cơ bản:基本所得保障:きほんしょとくほしょう
[*] Định hướng nghề nghiệp:キャリアプランニング
[*] Chế độ lương bổng và đãi ngộ:補償給付 ほしょうきゅうふ
[*] Các điều kiện tuyển dụng:雇用境遇 こようきょうぐう
[*] Đàm phán:交渉:こうしょう
[*] Hợp đồng:契約:けいやく
[*] Tiền lương theo hiệu quả:能率給料:のうりつきゅうりょう
[*] Đánh giá công việc:事後評価 :じごひょうか
[*] Săn tìm nhân sự cao cấp:エグゼクティブサーチ
[*] Tiền thưởng:ボーナス
Last edited by a moderator: