Bạn được Nguyễn Như Lan mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
22 ❤︎ Bài viết: 8 Tìm chủ đề
836 1
1. Job advertisement: Quảng cáo tuyển dụng

2. Trade publication: Ấn phẩm thương mại

3. Vacancy: Một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

4. Listing: Danh sách

5. Job board: Bảng công việc

6. Opening: Việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

7. Recruiter: Nhà tuyển dụng

8. Headhunter: Công ty / chuyên gia săn đầu người

9. Letter of speculation = cover letter: Đơn xin việc

10. To fill in an application (form) : Điền thông tin vào đơn xin việc

11. CV (Curriculum Vitae) (= "resume" in American English) : Bản lý lịch

12. An in-person or face-to-face interview: Cuộc phỏng vấn trực tiếp

13. To be shortlisted: Được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)

14. Hiring manager: Người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty

15. HR department: Bộ phận nhân sự

16. To supply references: Những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn

17. Benefit: Lợi ích

18. Salary = pay: Tiền lương

19. Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp

20. Asset: Người có ích

21.company: Công ty

22. Team player: Đồng đội, thành viên trong đội

23. Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp

24. Good fit: Người phù hợp

25. Employer: Người tuyển dụng

26. Skills: Kỹ năng

27. Strengths: Thế mạnh, ưu điểm

28. Align: Sắp xếp

29. Pro-active, self starter: Người chủ động

30. Analytical nature: Kỹ năng phân tích

31. Problem-solving: Giải quyết khó khăn

32. Describe: Mô tả

33. Work style: Phong cách làm việc

34. Important: Quan trọng

35. Challenged: Bị thách thức

36. Work well: Làm việc hiệu quả

37. Under pressure: Bị áp lực

38. Tight deadlines: Hạn cuối, hạn chót gần kề

39. Supervisor: Sếp, người giám sát

40. Ambitious: Tham vọng

41. Goal oriented: Có mục tiêu

42. Pride myself: Tự hào về bản thân

43. Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo

44. Opportunities for growth: Nhiều cơ hội phát triển

45. Hire: Tuyển

46. Work ethic: Đạo đức nghề nghiệp

47. Asset: Người có ích

48.company: Công ty

49. Team player: Đồng đội, thành viên trong đội

50. Interpersonal skills: Kỹ năng giao tiếp

51. Good fit: Người phù hợp

52. Employer: Người tuyển dụng

53. Skills: Kỹ năng

54. Strengths: Thế mạnh, cái hay

55. Align: Sắp xếp

56. Pro-active, self starter: Người chủ động

57. Analytical nature: Kỹ năng phân tích

58. Problem-solving: Giải quyết khó khăn

59. Eventually: Cuối cùng, sau cùng

60. More responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn

61. Describe: Mô tả

62. Work style: Phong cách làm việc

63. Important: Quan trọng

64. Challenged: Bị thách thức

65. Work well: Làm việc hiệu quả

66. Under pressure: Bị áp lực

67. Tight deadlines: Thời hạn chót gần kề

68. Supervisors: Sếp, người giám sát

69. Ambitious: Người tham vọng

70. Goal oriented: Có mục tiêu

71. Pride myself: Tự hào về bản thân

72. Thinking outside the box: Có tư duy sáng tạo

73. Opportunities for growth: Nhiều cơ hội để phát triển

74. Eventually: Cuối cùng, sau cùng

75. More responsibility: Nhiều trách nhiệm hơn

76. Warm up -- khởi động

77. Job: Việc làm

78. Career: Nghề nghiệp

79. Part-time: Bán thời gian

80. Full-time: Toàn thời gian

81. Permanent: Dài hạn

82. Temporary: Tạm thời

83. Appointment (for a meeting) : Buổi hẹn gặp

84. Ad or advert (viết tắt của advertisement) : Quảng cáo

85. Contract: Hợp đồng

86. Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc

87. Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng

88. Sick pay: Tiền lương ngày ốm

89. Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ

90. Overtime: Ngoài giờ làm việc

91. Redundancy: Sự thừa nhân viên

92. Redundant: Bị thừa

93. To apply for a job: Xin việc

94. To fire: Xa thải

95. To get the sack (colloquial) : Bị xa thải

96. Salary: Lương tháng

97. Wages: Lương tuần

98. Pension scheme / pension plan: Chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu

99. Health insurance: Bảo hiểm y tế

100.company car: Ô tô cơ quan

101. Working conditions: Điều kiện làm việc

102. Qualifications: Bằng cấp

103. Offer of employment: Lời mời làm việc

104. To accept an offer: Nhận lời mời làm việc

105. Starting date: Ngày bắt đầu

106. Leaving date: Ngày nghỉ việc

107. Working hours: Giờ làm việc

108. Maternity leave: Nghỉ đẻ

109. Paternity leave: Nghỉ khi làm cha

110. Promotion: Thăng chức

111. Salary increase: Tăng lương

112. Training scheme: Chế độ tập huấn

113. Part-time education: Đào tạo bán thời gian

114. Meeting: Cuộc họp

115. Travel expenses: Chi phí đi lại

116. Bonus: Tiền thưởng

117. Staff restaurant: Nhà ăn cơ quan

118. Shift work: Công việc theo ca

119. Office: Văn phòng

120. Factory: Nhà máy

121. Switchboard: Tổng đài điện thoại

122. Fire drill: Tập huấn khi có cháy

123. Security: An ninh

124. Reception: Lễ tân

125. Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn

126. Colleague: Đồng nghiệp

127. Trainee: Nhân viên tập sự

128. Timekeeping: Theo dõi thời gian làm việc

129. Job description: Mô tả công việc

130. Department: Phòng ban
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back