

Từ vựng tiếng Nhật trong manga
1. Chotto (ちょっと) – một chút: Không dùng để chỉ số lượng, mà nó được dùng trong các tình huống như: Giữ lấy một lúc, chờ tôi một chút..
2. Daijoubu (大丈夫) – Không sao: Trả lời khi ai đó hỏi thăm sức khỏe của bạn.
3. Damaru (黙る) – Im lặng nào: Bạn cũng có thể dùng "damatte".
4. Dame (だめ) – Không được: Dùng để chỉ một việc gì đó bạn không muốn làm.
5. Dare (だれ) – ai: Từ để hỏi, hoặc bạn có thể dùng như sau: Dareka (だれか) – một ai đó, daremo (だれも) – không ai cả, dare demo (だれでも) – bất cứ ai cũng.
6. Doko (どこ) – ở đâu: Đây là một từ để hỏi rất thông dụng và dễ dùng.
7. Fuzakeru (ふざける) – lười biếng.
8. Gaki (がき) – trẻ ranh: Dùng để chỉ đứa trẻ ngỗ ngược.
9. Gambaru (頑張る) – làm hết sức, cố gắng.
10. Hayaku (はやく) – nhanh lên, khẩn trương lên.

11. Ai (愛) – yêu, tình yêu
12. Aite (相手) – đối phương
13. Akuma (悪魔) – ác ma: Dùng để miêu tả quỷ dữ hoặc những người đáng sợ.
14. Arigatou (ありがとう) – Cảm ơn: Một câu nói rất thông thường và quen thuộc, dùng để cảm ơn một ai đó.
15. Baka (ばか) – ngu ngốc: Tùy theo giọng điệu của người nói mà câu này sẽ có nghĩa là "ngu ngốc" hay "người chậm tiến". Đôi khi nó dùng để nói khi một ai đó đang làm trò hề chọc tức người nói.
16. Bakemono (化け物) – quái vật, kẻ gớm ghiếc: Câu này thường được các cô gái trong anime thốt ra.
17. Bijin (美人) – mỹ nhân.
18. Chigau (違う) – Sai rồi!
19. Chikara (力) – sức lực, sức mạnh
20. Chikushou (ちくしょう) – Chết tiệt/ Khỉ thật: Lời chửi thề khi làm hỏng việc hay gặp đen đủ