36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
6916 0
Kiếm tiền
Shinebrightlikeadiamond đã kiếm được 69160 đ
Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp

Tiếng Anh - Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA

Từ vựng chủ đề trường học:


tu_vung_tieng_anh_ve_truong_hoc.jpg
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
FACILITIES IN A CLASSROOM: Trang thiết bị trong một phòng học

[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]Blackboard: Bảng đen[/COLOR]

Fan: Quạt máy

Projector: Máy chiếu

Computer: Vi tính


SUBJECTS: Môn học

English: Tiếng Anh

Chinese: Tiếng Trung Quốc

Mathematics: Môn toán

Visual Arts: Mĩ thuật


PLACES: Nơi chốn

Classroom: Phòng học

Hall: Hội trường

Library: Thư viện

Canteen: Căn-tin


PEOPLE: Con người

Principal: Hiệu trưởng

Teacher: Giáo viên

Janitor: Lao công

Student: Học sinh, sinh viên
 
Chỉnh sửa cuối:
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]campus[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]/ˈkæmpəs/khuôn viên trường[/COLOR]

dormitory
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]ˈdɔːmɪtəri/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]ký túc xá[/COLOR]

[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]student/ˈstjuːdənt/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]sinh viên

Lecturer /ˈlektʃərər/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]giảng viên

Professor /prəˈfesər/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]giáo sư

Canteen /kænˈtiːn/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]căn tin

Cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]quán ăn tự phục vụ

Locker /ˈlɑːkər/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]tủ đựng đồ

Thesis /ˈθiːsɪs/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]khóa luận

Library /ˈlaɪbrəri/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]thư viện

Laboratory /ˈlæbrətɔːri/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]phòng thí nghiệm

Playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]sân chơi thể thao[/COLOR]
 
Chỉnh sửa cuối:
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]infirmary: Phòng y tế[/COLOR]

Hall: /hɔːl/ hội trường

Gym: /dʒɪm/ phòng luyện tập thể dục

Classroom: /ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học

Schoolyard: /ˈskuːljɑːrd/ sân trường


[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]Staffroom: /ˈstæfruːm/ phòng giáo viên[/COLOR]
 
Chỉnh sửa cuối:
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]teacher: Giáo viên[/COLOR]

test: /test/ bài kiểm tra

[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]textbook: /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa

Timetable: /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình

Uniform: /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục[/COLOR]


[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]Yearbook: /ˈjɪrbʊk/ kỷ yếu[/COLOR]
 
Chỉnh sửa cuối:
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
bus: Xe buýt

Field trip: /fild trɪp/ chuyến đi thực địa

Homework: /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà

Principal: /ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung học

Bell: /bel/ cái chuông

Lunch box: /lʌnʧ bɑks/ hộp đựng thức ăn
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
1. President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress: Hiệu trưởng

2. Assistant principals: Hiệu phó

3. Teacher: /tiːtʃə (r) / – Giáo viên, giảng viên

4. Monitor: /'mɒnɪtə (ɹ) / – Lớp trưởng

5. Secretary: /ˈsɛk. ɹəˌtə. ɹi/ – Bí thư

6. Student: /stjuːd (ə) nt/ – Sinh viên

7. Head boy: Nam sinh đại diện trường

8. Head girl: Nữ sinh đại diện trường

9. School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường

10. Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
1 đoạn hội thoại có sử dụng từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học để các bạn thực hành:

John: Hey, Jeremy. Do you have any idea how to complete the assignment that was given to us at the last lecture? (Bạn có ý tưởng làm thế nào để hoàn thành bài tập đã được gửi cho chúng ta tại bài giảng cuối cùng)

Tom: Yeah, sure. I thought the directions were pretty straightforward. Weren't you paying attention? (Tôi nghĩ các hướng dẫn khá đơn giản. Có phải bạn đang bận tâm không)

John: I must have spaced out. Sometimes I can't keep my eyes open when I listen to our professor talk. He's so boring! (Tôi phải ở xa ra. Đôi khi tôi không thể mở mắt khi nghe bài giảng của giáo sư. Ông ấy rất nhàm chán)

John: You're right. I have a bad feeling about this. (Cậu nói đúng. Tôi có một cảm giác xấu về việc này)
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
Exam (viết tắt của examination) : Kỳ thi

To sit an exam: Thi

Essay hoặc paper: Bài luận

To fail an exam: Thi trượt

To pass an exam: Thi đỗ

To study: Học

To learn: Học

To revise: Ôn lại

Student: Sinh viên

Curriculum: Chương trình học

Course: Khóa học

Subject: Môn học

Grade: Điểm

Mark: Điểm

Exam results: Kết quả thi

Qualification: Bằng cấp

Certificate: Chứng chỉ

Attendance: Mức độ chuyên cần

Calculator: Máy tính cầm tay

Projector: Máy chiếu

Textbook: Sách giáo khoa

Question: Câu hỏi

Answer: Câu trả lời

Mistake hoặc error: Lỗi sai

Right hoặc correct: Đúng

Wrong: Sai
 
36 ❤︎ Bài viết: 88 Tìm chủ đề
CÁC MÔN NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC NHÂN VĂN

1 art: ɑːt nghệ thuật

2 classics ˈ: Klæsɪks văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)

3 drama: ˈdrɑːmə kịch

4 fine art: Faɪn ɑːt mỹ thuật

5 history: ˈhɪstəri lịch sử

6 history of art: ˈhɪstəri ɒv ɑːt lịch sử nghệ thuật

7 literature (French literature, English literature, v. V) : ˈlɪtərɪʧə (frɛnʧ ˈlɪtərɪʧə, ˈɪŋglɪʃ ˈlɪtərɪʧə, viː. Viː) văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v. V)

8 modern languages: ˈmɒdən ˈlæŋgwɪʤɪz ngôn ngữ hiện đại

9 music: ˈmjuːzɪk âm nhạc

10 philosophy fɪˈlɒsəfi triết học

11 theology: θɪˈɒləʤi thần học
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back