1. Biết đi xe đạp lần đầu: 14 2. Biết tương tư một người làn đầu: 19 3. Lần đầu hôn môi: Chưa 4. Có mối tình đầu: 19 5. Đi du lịch với gia...
Mình chưa có người yêu nhưng mà bạn cứ là bản thân mình thôi, đừng gồng mình hay thể hiện bạn là một người khác. Mọi người tuyệt vời nhất khi là...
Mới hỏi người ta có phải thả thính mình không. Thì người ta bảo với mình chỉ là bạn, và chặn mình luôn. Tim mình như vỡ ra, bây giờ mình đang nghỉ...
7 cách "chữa cháy" khi ngập ngừng trong giao tiếp tiếng Anh 1. Well Thể hiện điều bạn đang nghĩ. Well, I guess it is a good price. Tôi nghĩ đó...
hi chào cậu
Lesson 4: Nouns (5) Danh từ ghép: Compound nouns Compound nouns: Là danh từ gồm 2 hay nhiều từ kết hợp với nhau Compound nouns có thể được viết...
Lesson 1: Nouns (4) 2. Thêm hậu tố vào đằng sau danh từ, tính từ, động từ Hậu tố thường gặp: - Những danh từ trừu tượng chỉ tính cách, tình...
[IMG]
Từ vựng miêu tả các mối quan hệ trong gia đình Close to /kloʊs tə/ Thân thiết với Get along with /ɡet əˈlɒŋ wɪð/ Có mối quan hệ tốt với Admire...
Các kiểu gia đình: Nuclear family /ˈnu·kli·ər ˈfæm·ə·li/ (n) : Gia đình hạt nhân Extended family /ɪkˈsten·dɪd ˈfæm·ə·li/ (n) : Đại gia đình...
Từ vựng liên quan đến nhà vợ/nhà chồng Mother-in-law /ˈmʌð. ɚ. ɪn. Lɑː/ (n) mẹ chồng/mẹ vợ Father-in-law /ˈfɑː. ðɚ. ɪn. Lɑː/ (n) bố chồng/bố vợ...
Các thành viên trong gia đình: Father/ˈfɑː. ðɚ/ (n) bố Mother /ˈmʌð. ɚ/ (n) mẹ Son /sʌn/ (n) con trai Daughter/ˈdɔː. Tər/ (n) con gái Parent...
Đáp án: Relative/ˈrelətɪv/ người họ hàng Nanny/ˈnæni/ người vú nuôi, người trông trẻ Stepmother/ˈstepˌmʌðər/ mẹ kế Godmother/ˈɡɒdˌmʌðər/ mẹ đỡ...
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 4 [IMG]
Đáp án: 1. Grandparent/ˈɡrændˌpeərənt/ ông/bà 2. Grandson/ˈɡrændsʌn/ cháu trai 3. Granddaughter/ˈɡrændˌdɔːtər/ cháu gái 4....
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 3 [IMG]
only child/ˈoʊnli tʃaɪld/ con một Infant/ˈɪnfənt/ trẻ sơ sinh Toddler/ˈtɒdlər/ đứa bé mới học đi Twin/twɪn/ anh/chị/em sinh đôi...
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 2 [IMG]
1. Grandmother/ˈɡrændˌmʌðər/ bà nội, bà ngoại 2. Grandfather/ˈɡrændˌfɑːðər/ ông nội, ông ngoại 3. Mother/ˈmʌðər/ mẹ 4. Father/ˈfɑːðər/ cha 5....
Từ vựng tiếng Anh về gia đình Phần 1 [IMG]
Tiếng Anh - Từ Vựng Tiếng Anh: Body Parts Là Bộ Phận Cơ Thể
Lesson 1: Nouns (3) Danh từ đơn và danh từ ghép: Danh từ đơn: Là danh từ chỉ có một từ Cách thành lập danh từ đơn: 1. Thêm tiếp đầu ngữ vào...
Lesson 1: Nouns (2) Một vài Uncountable có thể dùng như danh từ đếm được. Khi đó chúng thường có nghĩa khác. Ví dụ: Stone: Đá (uncountable)...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.