CÁC MÔN NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC NHÂN VĂN
1 art: ɑːt nghệ thuật
2 classics ˈ: Klæsɪks văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
3 drama: ˈdrɑːmə kịch
4 fine art: Faɪn ɑːt mỹ thuật
5 history: ˈhɪstəri lịch sử
6 history of art: ˈhɪstəri ɒv ɑːt lịch sử nghệ thuật
7 literature (French literature, English literature, v. V) : ˈlɪtərɪʧə (frɛnʧ ˈlɪtərɪʧə, ˈɪŋglɪʃ ˈlɪtərɪʧə, viː. Viː) văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v. V)
8 modern languages: ˈmɒdən ˈlæŋgwɪʤɪz ngôn ngữ hiện đại
9 music: ˈmjuːzɪk âm nhạc
10 philosophy fɪˈlɒsəfi triết học
11 theology: θɪˈɒləʤi thần học