Xu
7,849
Token
0
Ruby
0
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
6376 0
Tiếng Anh - Hướng Dẫn Tự Học Tiếng Anh Giao Tiếp

Tiếng Anh - Basic English Grammar: Tổng Hợp Ngữ Pháp TA

Từ vựng chủ đề trường học:


tu_vung_tieng_anh_ve_truong_hoc.jpg
 
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
FACILITIES IN A CLASSROOM: Trang thiết bị trong một phòng học

[COLOR=rgb(0, 179, 0) ]Blackboard: Bảng đen[/COLOR]

Fan: Quạt máy

Projector: Máy chiếu

Computer: Vi tính


SUBJECTS: Môn học

English: Tiếng Anh

Chinese: Tiếng Trung Quốc

Mathematics: Môn toán

Visual Arts: Mĩ thuật


PLACES: Nơi chốn

Classroom: Phòng học

Hall: Hội trường

Library: Thư viện

Canteen: Căn-tin


PEOPLE: Con người

Principal: Hiệu trưởng

Teacher: Giáo viên

Janitor: Lao công

Student: Học sinh, sinh viên
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]campus[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]/ˈkæmpəs/khuôn viên trường[/COLOR]

dormitory
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]ˈdɔːmɪtəri/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]ký túc xá[/COLOR]

[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]student/ˈstjuːdənt/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]sinh viên

Lecturer /ˈlektʃərər/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]giảng viên

Professor /prəˈfesər/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]giáo sư

Canteen /kænˈtiːn/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]căn tin

Cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]quán ăn tự phục vụ

Locker /ˈlɑːkər/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]tủ đựng đồ

Thesis /ˈθiːsɪs/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]khóa luận

Library /ˈlaɪbrəri/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]thư viện

Laboratory /ˈlæbrətɔːri/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]phòng thí nghiệm

Playing field /ˈpleɪɪŋ fiːld/[/COLOR] [COLOR=rgb(0, 0, 0) ]sân chơi thể thao[/COLOR]
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]infirmary: Phòng y tế[/COLOR]

Hall: /hɔːl/ hội trường

Gym: /dʒɪm/ phòng luyện tập thể dục

Classroom: /ˈklɑːsruːm/ phòng học, lớp học

Schoolyard: /ˈskuːljɑːrd/ sân trường


[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]Staffroom: /ˈstæfruːm/ phòng giáo viên[/COLOR]
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]teacher: Giáo viên[/COLOR]

test: /test/ bài kiểm tra

[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]textbook: /ˈtekstbʊk/ sách giáo khoa

Timetable: /ˈtaɪmˌteɪbl/ thời gian biểu, lịch trình

Uniform: /ˈjuːnɪfɔːm/ đồng phục[/COLOR]


[COLOR=rgb(0, 0, 0) ]Yearbook: /ˈjɪrbʊk/ kỷ yếu[/COLOR]
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 88 Tìm chủ đề
bus: Xe buýt

Field trip: /fild trɪp/ chuyến đi thực địa

Homework: /ˈhəʊmwɜːk/ bài tập về nhà

Principal: /ˈprɪnsəpəl/ hiệu trưởng trường trung học

Bell: /bel/ cái chuông

Lunch box: /lʌnʧ bɑks/ hộp đựng thức ăn
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back