Từ vựng Tiếng Anh

Thảo luận trong 'Tổng Hợp' bắt đầu bởi vllananhh, 30 Tháng mười 2023.

  1. vllananhh

    Bài viết:
    8
    Tính chất, đặc điểm

    Nefarious: Bất chính

    Ethereal: Thanh cao

    Quintessence: Tinh túy

    Docile: Ngoan ngoãn, dễ bảo

    Appealing: Lôi cuốn

    Angst: Cảm giác lo lắng

    Dulcet: Dịu dàng, êm ái

    Hectic: Tấp nập, hối hả

    Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng

    Squeamish: Mong manh, dễ vỡ

    Fat cat: Người giàu

    Rigid: Cứng rắn, kiên định

    Vibrant: Sôi nổi

    Tremulous: Ngập ngừng

    Trenuous: Nguy hiểm

    Invigorated: Phấn khởi

    Intimate: Thân mật

    Elusion: Khó lí giải

    Tattered: Tách tả tơi

    Furrowed: Nếp nhăn

    Splendor: Huy hoàng

    Gallant: Dũng cảm

    Ominous=Blurry=Hazy

    Swell=Inflate: Làm phồng

    Monstrous: Quái dị

    Immense: Rộng lớn

    Desolate=Miserable=Gloomy

    Fluid: Nhẹ nhàng

    Amorous: Si tình

    Amorphous: Vô hình, vô định

    Bluish: Hơi xanh

    Porous: Xốp, rỗng

    Blunt: Cùn

    Fluffy: Có lông tơ

    Intact: Nguyên vẹn

    Mindfulness: Sự quan tâm

    Prideful: Kiêu hãnh

    Martial: Hiếu chiến

    Privilege: Đặc biệt

    Appalling: Ghê sợ, kinh ngạc

    Artificial: Nhân tạo

    Consistent: Kiên định

    Cramped: Túng thiếu

    Charity: Từ thiện

    Fiction: Hư cấu

    Tremble: Run

    Repellent: Cự tuyệt

    Copious: Dồi dào

    Furious: Tức giận

    Patience=Persistent: Kiên trì

    Disciplined: Có kỉ luật

    Enthusiastic: Nhiệt tình

    Conservative: Bảo thủ

    Pessimistic: Bi quan

    Aloof: Xa cách, lạnh lùng

    Rebellious: Nổi loạn

    Eloquent: Có tài hùng biện

    Versatile: Đa tài, đa năng

    Stubborn: Bướng bỉnh

    Arrogant: Kiêu căng

    Brusque: Lỗ mãng

    Cajole: Dụ dỗ, nịnh nọt

    Circumspect: Thận trọng

    Colossal=Cosmic

    Profound: Thâm thúy, sâu

    Prosperity: Sự thịnh vượng

    Hesitation: Do dự

    Acquiesce: Ưng ý


    Từ chung

    Commodity: Hàng hóa

    Censor: Kiểm duyệt

    Revenue=Income

    Prospect: Triển vọng

    Contradiction: Sự mâu thuẫn

    Aspiration=Ambition

    Procastinate=Postpone

    Intervention: Sự can thiệp

    Intrinsic: Bản chất

    Arbitrary: Tùy ý

    Amendment: Sự cải thiện

    Poppycock: Vô lí

    Suspended: Bị đình chỉ

    Coherence: Sự liên kết

    Incidence: Mức tác động

    Conquer=Captivate

    Embolden=Agitate=Encourage

    Consolation: Sự động viên

    Relish=Savore

    Instill=assist

    Expletive: Thô tục

    Turbulent: Biến động

    Privileged: Vinh dự

    Compelling: Cảm động

    Dilapidated: Tồi tàn

    Consistent: Thích hợp

    Versatility: Sự linh hoạt

    Swerve: Đâm

    Labored=Harsh=Arduous

    Guilt=Sorrow: Đau khổ

    Socket: Ổ điện

    Grasp: Nắm

    Implore: Khẩn khoản

    Ponder: Nghĩ

    Pioneer: Nhà thám hiểm

    Expedition: Cuộc thám hiểm

    Hurdle: Trở ngại

    Profess=Declare=Assert

    Occupy: Chiếm giữ

    Accelerant=Approval=Accept

    Canary: Chim hoàng yến

    Balcony: Ban công

    Meadow=Pasture

    Cliff: Vách đá

    Summit: Đỉnh cao

    Silhouette=Brust

    Obscure=Hide

    Chandelier: Pha lê

    Emigrate: Di cư

    Transmitting=Convey

    Demonstrate=Indicate: Chứng minh

    Commercial: Thương mại, quảng cáo

    Collide: Va chạm

    Assume: Giả thiết

    Accurate=Precise: Chính xác

    Absurb: Vô lí

    Molecule: Phân tử

    Autoclave: Máy hấp

    Pore (n) : Lỗ chân lông (v) : Nghĩ nhiều

    Solvent: Dung môi

    Fondue: Món sốt

    Comprise: Gồm

    Insulation: Sự cách li

    Collaboration: Sự hợp tác

    Apron: Tạp dề

    Sieve: Cái rây

    Pestle: Cái chày

    Mortar: Cái cối

    Corridor: Hành lang

    Elevator: Thang máy

    Parcel: Đơn hàng

    Terminnal: Ga sân bay

    Assess: Đánh giá

    Criterion: Tiêu chuẩn

    Approximately: Khoảng chừng

    Talk over=Discuss

    Turn down=Turn away=Refuse

    Bring up: Nuôi dưỡng

    Bring in=Introduce

    Look back on: Nhớ lại

    Gear up for=Prepare for

    Pair up with=Team up with

    Bear out=Confirm

    Get on: Thành công

    Get out: Ra ngoài

    Light-hearted: Vô tư

    Light-headed: Choáng

    Hurt sb feelings: Làm tổn thương ai

    Attract sb attention: Thu hút sự chú ý của ai

    Off the peg: Được may sẵn

    Do st on purpose: Cố tình làm gì

    Criticise=Admonish

    Stigma: Sự sỉ nhục

    Warrant: Biện hộ

    Inferior: Thấp kém

    Beverage: Đồ uống

    Infection: Sự nhiễm trùng

    Tangerine: Quýt

    Scramble: Trộn lại

    Textile: Hàng dệt may

    Retail: Bán lẻ

    Assay=Analyse

    Aspect: Khía cạnh, mặt

    Tournament: Giải đấu

    Championship: Chức vô địch

    Feat: Kỳ công

    Intimidating: Dọa nạt

    Administration: Sự trông nom Từ vựng môi trường

    Famine: Nạn đói.

    Salinity intrusion: Sự nhiễm mặn

    Cyclone: Lốc xoáy, bão

    Claim: Gây tử vong

    Refugee: Người tị nạn

    Epidemic: Bệnh dịch

    Hail: Mưa đá

    Possession=Legacy: Của cải

    Regime: Chế độ

    Aftershock: Dư chấn

    Blizzard: Bão tuyết

    Formidable (a) : Khủng khiếp

    Devastate= Destroy

    Precausion: Sự đề phòng

    Withstand st: Chịu đựng cái gì

    Nationwide: Phạm vi cả nước

    Blackout: Sự mất điện

    Casualty: Vụ thương vong

    Cataclysm: Đại họa

    Epicenter: Tâm dịch, tâm bão

    Pandemic: Đại dịch

    Permafrost: Băng vĩnh cửu

    Torrential rain: Mưa dai dẳng

    Lava=Magma

    Drizzle: Mưa phùn

    Waterspout: Vòi rồng

    Drastic (a) : Quyết liệt

    Mammal: Động vật có vú

    Enhance=Exalt: Tăng cường

    Rosin: Thạch nhũ

    Jungle: Khu rừng

    Meadow: Đồng cỏ

    Pebble: Sỏi

    Deterioration: Sự đi xuống

    To encroach upon: Xâm phạm đến

    To decimate: Tàn phá, giết hại

    The verge of extinction: Bờ vực tuyệt chủng

    Conscience: Ý thức

    Vicious circle: Vòng luẩn quẩn

    Detergent: Chất tẩy rửa

    Disposal: Sự vứt bỏ

    Litter: Xả rác

    Trash: Rác thải

    Monitor: Người giám sát

    Deplete=Abate=Appease=Impair

    Incinerator: Lò đốt rác

    Hazardous: Nguy hiểm

    Inhale: Hít vào

    Exploit: Khai thác


    Học

    Tuition: Học phí

    Transcript: Học bạ

    Puppy love=Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con


    Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật

    A little bird told me: Nghe đồn rằng

    The elephant in the room: Vấn đề nổi cộm

    Out of the blue: Bất ngờ

    Once in a blue moon: Hiếm hoi

    Go off into the blue: Biến mất

    A/the blue- eyed boy: Con cưng

    Blue blood: Dòng giống hoàng tộc

    Black spot: Nguy hiểm (điểm đen)

    As right as rain: Cảm thấy khỏe khoắn

    Fit as a fiddle: Rất sung sức

    (be) a breeze: Dễ

    Chase rainbows: Theo đuổi ảo mộng, viển vông

    Come rain or shine: Dù cho chuyện gì xảy ra

    Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may

    Amped up: Hứng khởi lmj đó

    Add insult to ịnjury: Thêm dầu vào lửa

    Dial down: Kiềm chế cảm xúc

    Lose your head: Không kiềm chế cảm xúc

    Keep your chin up: Giữ lạc quan khi đang khó khăn

    Like a chicken with its head cut off: Phản ứng thoái quá

    (be) in the limelight: Trở thành tâm điểm

    Thrilled to bits=on top of the world: Rất vui

    Make my day: Làm tôi rất vui

    Not going to fly: Có thể không thành công

    Touch base: Liên lạc

    Think out of the box: Nghĩ đột phá, sáng tạo

    Learn the ropes: Học điều căn bản nhất của môn nào đó

    By the book: Chấp hành nghiêm

    Get off the ground: Bắt đầu thực hiện sau khi bàn bạc

    Teacher's pet: Người được thiên vị từ giáo viên

    Pass with flying colors: Qua kì thi với điểm số cao

    Learn by heart: Học thuộc lòng

    Skip school: Trốn học

    Cost a fortune: Rất đắt đỏ

    Shop still you drop: Mua sắm rất lâu

    Hit the road: Bắt đầu chuyến đi

    A mile a minutes: Rất nhanh

    A good clip: Tốc độ rất nhanh

    Behind the times: Lỗi thời

    At all cost: Bằng mọi giá

    Sleep on it: Suy nghĩ trước khi quyết định

    In the black: Có lãi

    Reach for the moon/stars: Đạt được điều rất khó khăn

    Promise (sb) the moon: Hứa (với ai) điều không thực hiện đc

    Ask/cry for the moon: Muốn 1 điều không thực hiện được

    Get cold feet: Mất can đảm

    On second thougghts: Suy nghĩ kĩ lại

    Off one's head: Loạn trí

    Fly off the handle: Nổi giận

    Hit the roof: Tức giận đột ngột

    Pull sb's leg: Chọc ai đó

    Get on like a house on fire: Thân thiết

    Have a soft spot for: Có tình cảm với ai đó

    (be) on nodding terms with: Quen biết sơ sơ

    Pop into: Ghé vào

    Rip off: Bán giá quá cao

    Stock out: Mua số lượng lớn

    Call it a day: Tạm ngưng việc gì

    Have a crush on sb: Cảm nắng ai

    In the nick of time: Vừa sát nút

    Day in day out: Ngày này qua ngày khác

    Make good time: Di chuyển nhanh

    Around the clock: Cả ngày đêm liên tục

    Black and blue: Bị thâm tím

    Off the beaten track: Nơi ít người biết đến

    To catch some rays: Tắm nắng

    To break the journey: Nghỉ chân

    To take a red eye: Bay chuyến bay đêm

    On again, off again: Khi có khi không

    Bend over backwards: Rất cố gắng làm gì

    Take sb to the cleaners: Lừa tiền ai

    Bygones be bygones: Quá khứ chỉ là quá khứ

    Notch up: Đạt được

    To see red: Rất tức

    To go bananas: Cực kì tức giận/hào hứng

    As cool as a cucumber: Bình tĩnh trong hoàn cảnh khó khăn

    Back out: Thất hứa

    As strong as a horse/an ox: Khỏe như voi

    As thin as a rake: Quá gầy

    As tough as old boots: Quá dai, khó nhai

    As white as a sheet: Trắng bệch, xanh xao

    Look up to=admire

    As fresh as a daisy: Tươi như hoa


    (be) on tenterhooks: Lo lắng

    Hit on sb: Tán tỉnh

    Tie the knot= walk down the Aisle= get hitched: Kết hôn

    On the rocks: Gặp trục trặc

    As free as a bird: Tự do tự tại


    (be) in good/bad mood: Tâm trạng tốt/xấu

    As a diferent as chalk and/from cheese: Khác hoàn toàn

    As peas in a pod: Giống như 2 giọt nước

    Blind date: Cuộc gặp mặt chưa quen từ trước

    Break the ice: Trò chuyện với người lạ

    Lend a sympathetic ear to sb (sympathize with sb) : Cảm thông với ai

    Brass-monkey weather: Thời tiết rất lạnh

    Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến

    Full of hot air: Nói suông

    Long in the tooth to do st: Quá muộn để làm gì đó

    No spring chicken: Người qua tuổi thanh niên

    Get a grip on oneself: Làm chủ cảm xúc

    Have strong chemistry: Có cảm xúc mãnh liệt

    Unrequited love: Tình yêu đơn phương

    Have sb's number: Hiểu rõ ai đó

    Break out of st: Trốn khỏi

    Down in the dumps: Không vui

    Fair and square: Sòng phẳng, công bằng

    Bear on st: Liên quan đến

    Bear up: Chịu đựng

    Blow over: Trôi qua

    Bear down on st: Cắn, chống lại kịch liệt

    Bawl st out: Chỉ trích, mắng

    Live high off the hog: Sống xa hoa

    Back out: Thất hứa

    Out of work: Thất nghiệp


    Keep an eye out: Nhìn ai, cái gì

    Keep an eye on st/sb: Để mắt đến ai/cái gì

    Frog in my throat: Không thể nói rõ (cổ khô hoặc đau)

    Match made in heaven: Cặp đôi trời phú

    Fall head over heels in love: Si mê

    Under sb's spell: Thích ai

    Be the apple of one's eye: Được yêu thích bởi ai đó

    Over the moon: Rất vui

    On cloud nine: Rất vui

    Make sb's day: Làm ai vui

    In seventh heaven: Rất vui

    Not the end of the world: Chưa phải tồi tệ nhất

    Face like a wet weekend: Nhìn mặt thảm thương

    Get a kick out of st: Rất thích cái gì

    Ask/cry for the moon: Yêu cầu điều viển vông

    Three-dog night: Rất rét

    Call it a night: Nghỉ tối

    Things that go bump in the night: Những thứ đáng sợ buổi tối

    The night is young: Đêm còn dài

    Wave a magic wand: Giải quyết vấn đề như phép màu

    Magic up: Tạo ra, xuất hiện như phép màu

    Rabbit food: Đồ rau củ

    Inhale (sb's) food: Ăn rất nhanh

    To have a whale of a time: Tham gia rất nhiều

    Pigs might fly: Điều không thể xảy ra

    To be in the doghouse: Gặp rắc rối

    Click sb's boots: Làm mọi thứ để nịnh nọt ai

    Let your hair down: Thư giãn, buông bỏ

    Fish out of water: Không thoải mái trong trường hợp này

    Wet behind the ears: Non, thiếu kinh nghiệm

    Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề

    Full of hot air: Nói nhiều, nói những thứ linh tinh

    Full of beans: Tràn đầy năng lượng

    Forty winks: Giấc ngủ ngắn trong ngày

    Foam at the mouth: Rất tức giận

    Fit like a glove: Dáng rất thon thả

    Every rose has its thorn: Không ai hoàn hảo

    Drop the ball: Làm sai

    Drop like a hot potato: Kết thúc đột ngột quan hệ lãng mạn

    My ears are burning: Khi nghe ai đó nói về mình

    Up to scratch: Sự chấp nhận thuận lợi

    Have a screw loose: Ngốc

    Follow in sb's footsteps: Làm theo người đi trước

    Dress to the nines: Mặc sang trọng

    Drop a bombshell: Thông báo tin sốc

    Dog-eat-dog: Bất chấp làm mọi thứ ngay cả hại người khác

    Die with your boots on: Chết khi công việc dang dở

    Doesn't hold water: Vô lí

    Take sb/st for granted: Cho là điều dĩ nhiên

    Take st into account/consideration: Tính/kể đến cái gì

    Take it easy: Không làm việc quá mệt

    Lose touch with sb: Mất liên lạc với ai

    Pay attention to st/sb: Chú ý đến

    Catch sight of sb/st: Nhìn thấy (trong chốc lát)

    At sb's disposal: Có sẵn cho ai sử dụng

    Splitting headache: Đau đầu như búa bổ

    Beat about the bush: Nói vòng vo

    On the house: Không phải trả tiền

    On the shelf: Vứt xó, bỏ đi

    Hit the roof: Giận dữ

    Make sb's blood boil: Làm ai điên tiết lên

    Bring down the house: Làm mng vỗ tay nhiệt liệt

    Pay through the nose: Trả giá cao

    By the skin of sb's teeth: Sát sao

    Get butterflies in sb'stomach: Cảm thấy bồn chồn

    Sell like hot cakes: Bán đắt

    Shooting star: Sao băng

    Sow sb's wild oats: Trải qua thời kì có những thú vui bừa bãi

    Close shaves: Những lần thoát hiểm trong gang tấc

    Have a bee in sb's bonnet about st: Chú trọng vấn đề j

    Blow sb's own trumpet: Huênh hoang

    Fight tooth and nail: Chiến đấu ác liệt

    Head over heels: Lăn lông lốc

    Smell a rat: Nghi có sự dối trá

    Know st like the back of sb's hand: Biết rõ điều gì

    The last straw: Giọt nước tràn ly

    Drop sb a line: Viết thư cho ai

    Have/get cold feet: Sợ hãi

    Beside the point: Không thích hợp

    For the time being: Trong lúc này

    Off the record: Không được ghi

    Chip off the old block: Tính cách giống bố

    Sb's cup of tea: Người/vật mình thích

    Get st on sb's mind: Bận tâm điều gì

    Down at heel: Tàn tạ

    Make money hand over fist: Vớ được lợi lộc béo bở

    In/out of practise: Có/không có thời gian luyện tập

    Burn the candle at both ends: Làm việc không biết giứ sức

    Get your feet under the table: Làm quen với công việc

    Go the extra mile: Cố hết sức làm xong công việc

    Put sb's feet up: Thư giãn

    Give sb a sack: Sa thải ai

    Go to town (on st) : Làm việc hăng hái

    Have st on the tip of sb's tongue: Sắp nói ra

    Put sb feet in it: Làm phiền ai

    Kill two birds with one stone: 1 công đôi việc

    Hit the nail on the head: Nói chính xác

    Put two and two together: Cứ thế mà suy ra

    Keep one's fingers crossed for sb: Cầu điều tốt đẹp cho ai

    It's no use/good crying over spilt milk: Kêu ca bằng thừa

    By the hair's breath: Trong từng kẽ tóc

    Have a narrow escape: Thoát do ăn may

    A sight for sore eyes: Đẹp mắt

    Come out of sb's shell: Cởi mở

    Catch sb on the hop: Đến 1 cách bất ngờ

    On the spot: Lập tức

    (like) water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt

    Fight windmills: Đánh nhau trong tưởng tượng

    Spitting image: Giống như khuôn đúc

    Money for old rope: Làm ra tiền dễ dàng

    Old wives'tale: Chuyện mê tín

    Long shot: Biện pháp xa vời, ít thành công

    Fly in the ointment: Mắc míu nhỏ

    Wet blanket: Người làm cho tập thể yếu đi

    In every nook and cranny: Mọi ngóc ngách

    General dogsbody: Người gánh công việc cho người khác

    A soft spot for st/sb: Thích cái gì/ai

    A last/final fling: Cuộc vui chơi cuối cùng

    Like a lamb: Hiền lành

    As good as gold: Đạo đức tốt

    As light as air/feather: Rất nhẹ

    As old as the hills: Cổ xưa

    As plain as the nose on sb's face: Rõ như ban ngày

    As flat as a pancake: Mập mạp

    With knobs on: Chẳng kém gì, được đấy

    As pleased as punch: Rất hài lòng

    As keen as mustard: Rất hăng hái

    As clear as a bell: Rành mạch, rõ ràng

    As hard as nails: Cứng rắn, tàn nhẫn

    As large as life: Thấy rõ ràng, không thể nhầm lẫn

    As stubborn as a mule: Bướng bỉnh

    As sober as a judge: Tỉnh táo, không say rượu

    As steady as a rock: Vững chắc

    As thick as thieves: Rất ăn ý, rất thân

    As red as a beetroot: Đỏ như gấc

    As pale as a ghost: Trắng bệch

    To sleep like a log: Ngủ như chết

    To hold on like grim death: Bám không rời

    To smoke like a chimney: Hút thuốc cả ngày

    To spread like a wildfire: Tin đồn lan rất nhanh

    Like a house on fire: Rất nhanh, mạnh mex

    Like a clockwork: Đều đặn như máy

    Do a runner: Trốn nhanh thoát khỏi rắc rối

    Dead set against st: Chống lại hoàn toàn điều gì

    Dead in the water: Không có cơ hội để thành công

    Dark horse: Người có cảm xúc, kế hoạch ít ai biết

    Cut from the same cloth: Quá giống nhau

    Cry over spilled milk: Buồn về chuyện không làm được

    Couch potato: Người lười, dành hết time để xem TV

    Cool your heels: Chờ đợi

    Compare apples and oranges: So sánh 2 thứ khác nhau

    Let's chew the rag/fat: Buôn chuyện

    Change your mind: Có ý tưởng hơn bạn của ngày trước

    Caught with your pants down: Trường hợp ngại ngùng

    Catch some Zs: Ngủ, ngủ ngắn

    Cat got your tongue? : Bạn không còn gì để nói

    Cash cow: Sản phẩm thu nhiều lợi nhuận

    Carry a day: Thắng, thành công

    Carry the ball: Phụ trách

    Break your duck: Làm thứ gì lần đầu

    Carrot and stick: Khen thưởng và kỉ luật

    Calm before the storm: Bình tĩnh trước bão giông

    Call sb on the carpet: Kêu ai đó trước cơ quan thẩm quyền để la mắng, khiển trách

    Burn your bridges: Phá hủy mọi cách có thể quay lại 1 tình huống

    Call of nature: Cần đi vệ sinh

    Burn the midnight oil: Làm việc khuya

    Buy the farm: Chết

    Burn the candle at both ends: Làm/học cả ngày đêm

    Built castles in the air: Kế hoạch rất khó thực hiện

    Bring it on: Bắt đầu chiến đấu

    Bring home the bacon: Kiếm tiền để sống

    From the get-go: Bắt đầu

    Smooth sailing: Dễ

    Snowball's chance in hell: Không có cơ hội

    Break your back: Làm việc rất chăm chỉ

    Make ends meet: Chỉ đủ tiền để trả thứ bạn cần

    Break the ice: Khiến người chưa gặp bao giờ thấy tự nhiên

    Hard to swallow: Khó để tin

    Like a cat on a hot tin roof: Rất lo lắng

    Ill at ease: Lo lắng, không thoải mái

    Breath sb's last: Chút hơi thở cuối cùng

    Catch a cold: Bị cảm

    Fall ill: Ốm

    At death's door: Sắp chết

    Bue in the face: Kiệt sức vì tức giận

    A lot on your plate: Có rất nhiều thứ để làm

    Blow your own trumpet: Nói với mng về thành tích của bạn

    Crack the whip: Dùng quyền lực để bắt ai làm việc

    At hell breaks loose: Đột nhiên trở nên điên rồ

    Blood, sweat and tears: Sự nỗ lực, đổ mồ hôi

    Leave sb high and dry: Đưa ai vào tình huống khó xử

    Bitter pill to swallow: Sự thật đắng phải chấp nhận

    Not have a clue: Không có kiến thức, thông tin về việc gì

    On a wing and a prayer: Cơ hội nhỏ để thành công

    Bite your tongue: Dừng những lời bạn thích nói

    Make an ass of yourself: Hành vi ngu ngốc

    Birthday suit: Khỏa thân

    Keep your pants on: Kiên trì

    Doesn't lift a finger: Không làm gì

    Have bigger fish to fry: Có thứ j đó thú vị hoặc quan trọng hơn để làm

    Flash in the pan: Thất hứa

    Better late than never: Làm thứ đó muộn tốt hơn khi k làm

    Down in the mouth: Buồn

    Hit the books: Học chăm chỉ

    Clean break: Thay đổi bản thân từ 1 tình huống

    Up the creek without a paddle: Trong tình huống khó khăn

    Heart in your mouth: Rất lo lắng

    Make up your mind: Đưa ra quyết định

    Look on the bright side: Tìm kiếm điều tốt trong tình cảnh tệ

    Let it slide: Để mọi thứ như cũ, không làm xáo trộn

    Get the show on the road: Bắt đầu thứ j

    Have a thing for sb: Có tình cảm với ai

    Out of nowhere: Đột ngột

    Heart-to-heart: Cuộc trò chuyện chân thành, thân mật

    Go under the knife: Hoạt động y tế

    In the nick of time: Đúng lúc

    Lose face: Ngại, u ám

    I'm down in the dumps: Buồn

    Like a kid in a candy store: Rất vui về điều gì

    Fresh off the boat: Mới từ nơi xa lạ đến

    Grab a bite: Ăn thứ gì

    Lose track of time: Quên mất thời gian, không để ý

    In a pinch: Chỉ khi cần thiết hoặc để thay thế

    In your shoes: Ở trong hoàn cảnh giống người khác

    Hit home: Có hiệu quả

    False alarm: Cảnh báo về thứ gì đó không xảy ra

    Dodge a bullet: Tránh những điều tiêu cực

    Dawn on you: Đột nhiên hiểu vấn đề

    Bring the house down: Để mng cười lâu

    Catch some rays: Tắm nắng

    Call it even: Quyết định điều gì công bằng

    Call a spade a spade: Nói sự thật về điều gì

    Bang for the buck: Kết quả kết cho việc bỏ tiền ra

    Drive you up the wall: Làm bạn khó chịu

    Skirt the rules: Tránh không vi phạm các quy tắc

    See which way the wind blows: Biết điều j có thể xảy ra trong tình huống cụ thể

    Put your cards on the table: Nói thẳng những gì bạn nghĩ

    One for the road: Thức uống có cồn ngay trc khi rời đi

    On the dot: Đúng giờ

    Knock on wood: Tránh điều tồi tệ

    King of the hill: Người thành công nhất

    Be in over your head: Giải quyết tình huống quá khó

    Hit the town: Ra ngoài tìm thú vui

    Have deep pockets: Có nhiều tiền

    Bite the bullet: Chấp nhận điều khó chấp nhận

    Be alive and kicking: Sức khỏe dồi dào

    Keep a low profile: Tránh sự chú ý vào bản thân

    Knight in shining armor: Người giúp bạn khi bạn khó khăn

    Give the green light: Cho phép cái gì đó xảy ra

    Toss your cookies: Nôn

    Spick and span: Hoàn toàn sạch sẽ

    Dig your own grave: Hành động ngu ngốc

    Jump ship: Chuyển nghề, hoạt động

    Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt

    A bed of roses: Tình huống dễ

    No bed of roses: Không dễ

    A cinch: Nhiệm vụ dễ

    A bolt from the blue: Điều gì đó ngạc nhiên, khó tin

    A bag/bundle of nervous: Lo lắng

    A blind alley: Điều khó thành công

    Against the grain: Khác thường

    All the best: Điều tốt nhất

    All the rage: Rất phổ biến

    At odds: Không đồng ý việc gì

    As mad as a hatter: Điên rồ

    A good man is hard to find: Khó tìm người bạn đời tốt

    A friend in need is a friend ineed: Người bạn thực sự

    A golden key can open any door: Tiền có thể làm mọi thứ

    A nod is as good as a wink: Không cần giải thích vì đã hiểu

    A penny saved is a penny earned: Tiết kiệm tiền

    Turn turtle: Đổ

    A whale of (fun) : Rất.. (vui)

    As bald as a coot: Rất tồi tệ

    All greek to me: Bạn không hiểu thứ gì

    All bark and no bite: Nói nhiều mà không động thủ

    A house of cards: Dễ sụp đổ bởi chính mình

    All that glitters is not gold: Nhìn tốt đẹp nhưng không phải

    A cut above: Tốt hơn là

    A watched pot never boils: Chờ đợi không kết quả

    All good things must come to an end: Kết thúc

    Head and shoulders above: Hơn hẳn người khác

    At sixes and sevens: Rối loạn

    Walk on air: Rất vui

    Stab sb in the back: Hại người luôn tin tưởng bạn

    Ring the bell: Thân thiện

    Pushing up the daises: Chết

    Pencil st in: Có kế hoạch tạm thời

    On the same page: Giống ý tưởng

    In a nutshell: Nói ít

    Hold sb's horses: Kiên trì chờ đợi

    Get the sack: Mệt

    Cut the gordian knot: Giải quyết theo cách đơn giản

    Cut sb some slack: Cho ai tự do

    Come hell or high water: Không có gì xảy ra

    Beyond sb's means: Nằm ngoài khả năng chi trả

    Sb's bread and butter: Nguồn thu nhập

    Cut sb's losses: Dừng làm việc j gây thua lỗ

    Down and out: Không có tiền, nhà cửa

    Money doesn't grow on trees: Nên tiết kiệm tiền

    Pour money down the drain: Tiêu hoang phí

    Born with a silver spoon in your mouth: Sinh ra đã sướng

    A good egg: Người tốt

    Egg on: Xúi giục làm điều xấu

    Nest egg: Tiền tiết kiệm


    Nothing but skin and bones: Da bọc xương

    Safe and sound: Bình an vô sự

    Get/have/give a black eye: Thâm tím mặt mày

    Recharge sb's batteries: Hồi phục năng lượng

    Under the weather: Không khỏe

    Make your way back: Quay lại điểm xuất phát

    Hustle and hustle: Náo nhiệt, đông đúc

    Live out of the suitcase: Thích đi đây đi đó

    Thirst for adventure: Khao khát đi chơi

    At one time: Thời gian nào đó đã qua

    Be at one with sb: Thống nhất với ai

    be/get one up on someone: Có ưu thế hơn ai

    Back to square one: Quay lại từ đầu

    For one thing: Vì 1 lí do

    A great one for st: Đam mê chuyện gì

    All in one/All rolled up into one: Kết hợp lại

    It's all one (to me/him) : Như nhau thôi

    My one and only copy: Người duy nhất

    A new one on me: Chuyện lạ

    One and the same: Chỉ là 1

    One for the road: Ly cuối trước khi đi

    One in the eye for sb: Làm gai mắt

    One in a thousand/million: Người tốt trong ngàn người

    A one- night stand: 1 đêm chơi bời

    One of the boy: Người cùng hội

    One of these days: Chẳng bao lâu

    One of those days: Ngày xui xẻo

    One too many: Quá nhiều rượu

    Be in two minds: Chưa quyết định được

    For two pins: Xém chút nữa

    In two shakes: Loáng cái là xong

    Two bites of/at the cherry: Cơ hội đến 2 lần

    A nine day wonder: Điều kì lạ

    A nine-to-five job: Công việc nhàm chán

    Dresses up to the nines: Ăn mặc bảnh bao

    Ten to one: Rất có thể

    Nineteen to the dozen: Nói huyên thiên

    Be in the black: Có tài khoản

    A black look: Cái nhìn giận dữ

    A black mark: Vết nhơ

    In sb's black books: Không được lòng ai

    Green with envy: Tái lên vì ghen

    Go/turn grey: Bạc đầu

    Grey matter: Chất xám

    Be in the red: Nợ ngân hàng

    The red carpet: Đón chào nồng hậu

    A red herring: Đánh trống lãng

    A red letter day: Ngày đáng nhớ

    See red: Nổi giận bừng bừng

    A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng

    Go to the dogs: Sa sút

    Drop a brick: Lỡ lời

    Dig up dirt on: Phốt

    A cold fish: Người lạnh lùng

    A lame duck: Người thất bại

    Not hurt a fly: Chẳng làm hại ai

    Can't say boo to a goose: Hiền như đất

    Do the donkey's work: Làm chuyện nhàm chán

    Lead a cat and dog life: Sống như chó, mèo

    Have other fish to fry: Có chuyện khác phải làm

    A cat nap: Ngủ ngày

    A lone bird/wolf: Người hay ở nhà

    A dog's life: Cuộc sống lầm than

    Bud sb: Quấy rầy ai

    Donkey's years: Thời gian dài dằng dặc

    Dog tired: Mệt nhoài

    A sitting duck: Dễ bị tấn công

    An odd bird/fish: Người quái dị

    A busy bee: Người làm việc li lì

    The bee's knees: Ngon lành nhất

    A wild goose chase: Cuộc tìm kiếm vô vọng

    Top dog: Kẻ thống trị

    Badger sb: Mè nheo ai

    To let the worlf into the fold: Nuôi ong tay áo

    Grasp all, lose all: Tham thì thâm

    Bank on sb/st: Tin tưởng ai/điều j

    Come in for st: Hứng chịu

    Buckle down: Bắt đầu chăm chỉ

    Bump into sb: Tình cờ gặp ai

    Brush up on st: Trau dồi

    Get away with st: Trốn thoát

    Figure out how/why/what: Hiểu được

    Gut feeling: Trực giác, bản năng về việc j đó

    Bet a farm: Cá cược tất cả

    Hard nut to crack: Vấn đề khó giải quyết

    Happy as a clam: Vui vẻ

    Have a bun in the oven: Có bầu

    Give sb a piece of your mind: Quát mắng ai vì họ sai

    Meet a deadline: Hoàn thành việc j vào thời gian sát nút

    Give sb the creeps: Làm ai sợ hãi, lo lắng

    Over my dead body: Sẽ không để ai làm việc đó

    Go to bed with the chickens: Ngủ rất sớm

    Greener pastures: Công việc/nơi tốt hơn

    Acid test: Màn kiểm tra kết luận

    A whole raft of: Bộ sưu tập lớn về j

    Have the memory of an elephant: Có kí ức đẹp

    Have egg on your face: Rất ngại

    A Bite at The Cherry: Cơ hội tốt mà không phải ai cũng có

    A Leg Up: Một lợi thế, một sự thúc đẩy

    A Life Of Its Own: Một sự tồn tại bất khuất

    Ahead Of The Game: Tiến bộ nhanh hơn dự đoán

    Airy Fairy: Hay thay đổi, vô nghĩa, không thực tế

    All Ears: Sẵn sàng lắng nghe

    All Hands on Deck: Mọi người phải giúp đỡ.

    Wet behind the ears: Chưa có kinh nghiệm

    Have your cake and eat it (too) : 2 điều tốt đẹp xảy ra cùng một lúc

    Have your head in the clouds: Mơ tưởng

    Babe in arms: Rất trẻ

    Babe in the woods: Thiếu kinh nghiệm

    In the dead of winter: Giữa đông

    I have butterflies in my tummy: Lo lắng

    Sick as a dog: Rất ốm

    If the shoe fits, wear it: Nếu áp dụng được cho bạn, hãy accept

    House of cards: Kế hoạch dễ bị phá hoại

    Hold your horses: Chờ, chậm thôi

    Hold all the aces: Chiếm toàn bộ lợi thế

    Hit the pillow: Đi ngủ

    Spit (out) the dummy: Phản ứng như trẻ con

    In the red: Nợ

    Have one foot in the grave: Già, gần chết

    In the doghouse: Ng khác khó chịu vs bạn vì hđ của bạn

    In hot water: Gặp rắc rối

    In deep water: Trong tình huống khó

    In a nutshell: Nói ngắn gọn

    Hold a grudge: Ghi thù

    Fond of st: Thích thứ gì

    A closed book to me: Vấn đề tôi không hiểu

    Make a good living: Kiếm nhiều tiền

    Set sights on st: Đặt mục tiêu cho cái j đó

    Refresh sb's memory of st: Nhắc, làm ai nhớ lại j đó

    A big fish: Ng thành công, quan trọng

    Give sb the green light: Cho phép ai lmj

    Green with envy: Ghen tị vs ai/điều gì

    Green thumb: Có tài làm vườn

    Green around the gills: Mặt xanh tái

    In a flash: Nhanh

    Flash out: Lớn lên, tỏa sáng

    Flash a smile: Nụ cười nhanh

    Flash back: Hồi tưởng lại

    The last/final straw: Điều cuối cùng

    Straw that broke the camel's back: Việc nhỏ hệ quả lớn

    A hot potato: Vấn đề nóng khó giải quyết

    To cock a snook: Xem thường

    A cross to bear: Trách nhiệm, gánh nặng tự xử lí

    Be like a cat on hot bricks: Lo âu

    Spring up: Xuất hiện (bất ngờ)

    Have stars in (sb's) eyes: Lạc quan

    Clear as a bell: Dễ nghe

    To have a whale of a (good) time: Có nhiều niềm vui khi lmj

    Put/set pen to paper: Ghi tên lên giấy, kí hợp đồng

    Red tape: Rối loạn thời gian

    Black look: Cái nhìn giận dữ

    Black mood: Tâm trạng xấu

    White elephant: Đồ đắt nhưng vô ích

    Like a ton of bricks: Rất nặng

    Pigs might flies: Không thể xảy ra

    Get off your high horse: Hành xử đúng lại

    Fly off the handle: Nổi giận

    Narrow escape: Thoát trong gang tốc

    Off the record: Không chính thức

    Put one's foot in it: Phạm sai lầm gây bối rối

    Pull one's own weight: Làm tròn trách nhiệm

    Make ends meet: Xoay sở kiếm sống

    Stay on one's toes: Thận trọng

    On second thoughts: Nghĩ lại

    A lost cavse: Hết hi vọng

    Sell sb/st short: Đánh giá thấp ai điều j

    Home and dry: Âm xuôi, trót lọt

    Bee's knees: Rất tuyệt, hoàn hảo

    Have a bee in your bonnet: Không thể không nghĩ tới

    Put the bee on: Lải nhải xin tiền

    Make like a bee and buzz off: Rời đi vội vàng

    Water under the bridge: Không cần lo lắng về nó (QK)

    Like water off a duck's back: Không ảnh hưởng đến ng khác

    Jack-of-all-trades: Ng có kĩ năng ở mọi lĩnh vực

    Out of practice: Ko lm tốt

    Out of date: Hết hạn

    Out of control: Mất kiểm soát

    Out of one's mind: Mất trí

    Out of breath: Hết hơi

    Out of focus: Không rõ, mờ

    Out of order: Không phù hợp, hỏng hóc

    Out of step: Không cùng chí hướng

    Out of stock: Hết hàng

    Out of the question: Không thể xảy ra

    Out curiousity: Vì tò mò

    A taste of your medicine: Gậy ông đập lưng ông

    Pass the buck: Trách

    Jump through hoops: Chọn làm thứ khó trước

    Pull the plug: Dừng lại những gì diễn ra

    Make a commitment: Giao ước

    Have an affair: Ngoại tình

    Go back year: Quen ai trong tg dài

    Cheat on sb: Lừa ai

    On-off relationship: Bạn bình thường

    Hit on sb: Tán ai

    Hit it off with sb: Yêu ai từ lần đầu

    Live to fight anotherday: Có cơ hội lm lại trong tg lai

    Call it a day: Dừng làm việc

    Forever and a day: Vĩnh viễn, mãi mãi

    In this day and age=at the present time: Ngày nay

    Every dog has its day: Ai cx có lúc khó khăn

    The good old days: Ngày tươi đẹp

    Rome wasn't built in a day: Hãy kiên nhẫn

    At the end of the day: Cuối ngày thì..

    Keep your head above water: Chỉ có thể xoay sở khi gặp khó khắn về tài chính

    There isn't enough room to swing a cat: Phòng rộng

    Jump for join: Vui

    The pot calling the kettle black: Không trách ng khác lỗi bn cx có

    Got a big mouth: Không giữ được bí mật

    I'm all ears: Tôi thích nghe bạn nói

    Hit the nail on the head: Nói đúng

    Like pulling teeth: Việc khó

    Work against the clock: Chạy đua vs tg

    Put/turn/set the clock forward: Chỉnh giờ sớm lên

    Around the clock: Cả ngày

    The clock is ticking: Sắp hết tg

    Clock st up: Thắng

    Dial down: Tiết chế c/x

    Blind date: Buổi hẹn chưa bt trước

    On a date: Đang hẹn

    Act your age: Cư xử đúng tuổi đi

    Out of date: Lỗi thời

    Candle in the wind: Dễ bị tổn thương

    Worth the candle: Đáng làm

    Hold a candle to: Tốt hơn so vs vật khác
     
    LieuDuong thích bài này.
    Last edited by a moderator: 8 Tháng một 2024
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...