Tính chất, đặc điểm Nefarious: Bất chính Ethereal: Thanh cao Quintessence: Tinh túy Docile: Ngoan ngoãn, dễ bảo Appealing: Lôi cuốn Angst: Cảm giác lo lắng Dulcet: Dịu dàng, êm ái Hectic: Tấp nập, hối hả Soothing: Nhẹ nhàng, dịu dàng Squeamish: Mong manh, dễ vỡ Fat cat: Người giàu Rigid: Cứng rắn, kiên định Vibrant: Sôi nổi Tremulous: Ngập ngừng Trenuous: Nguy hiểm Invigorated: Phấn khởi Intimate: Thân mật Elusion: Khó lí giải Tattered: Tách tả tơi Furrowed: Nếp nhăn Splendor: Huy hoàng Gallant: Dũng cảm Ominous=Blurry=Hazy Swell=Inflate: Làm phồng Monstrous: Quái dị Immense: Rộng lớn Desolate=Miserable=Gloomy Fluid: Nhẹ nhàng Amorous: Si tình Amorphous: Vô hình, vô định Bluish: Hơi xanh Porous: Xốp, rỗng Blunt: Cùn Fluffy: Có lông tơ Intact: Nguyên vẹn Mindfulness: Sự quan tâm Prideful: Kiêu hãnh Martial: Hiếu chiến Privilege: Đặc biệt Appalling: Ghê sợ, kinh ngạc Artificial: Nhân tạo Consistent: Kiên định Cramped: Túng thiếu Charity: Từ thiện Fiction: Hư cấu Tremble: Run Repellent: Cự tuyệt Copious: Dồi dào Furious: Tức giận Patience=Persistent: Kiên trì Disciplined: Có kỉ luật Enthusiastic: Nhiệt tình Conservative: Bảo thủ Pessimistic: Bi quan Aloof: Xa cách, lạnh lùng Rebellious: Nổi loạn Eloquent: Có tài hùng biện Versatile: Đa tài, đa năng Stubborn: Bướng bỉnh Arrogant: Kiêu căng Brusque: Lỗ mãng Cajole: Dụ dỗ, nịnh nọt Circumspect: Thận trọng Colossal=Cosmic Profound: Thâm thúy, sâu Prosperity: Sự thịnh vượng Hesitation: Do dự Acquiesce: Ưng ý Từ chung Commodity: Hàng hóa Censor: Kiểm duyệt Revenue=Income Prospect: Triển vọng Contradiction: Sự mâu thuẫn Aspiration=Ambition Procastinate=Postpone Intervention: Sự can thiệp Intrinsic: Bản chất Arbitrary: Tùy ý Amendment: Sự cải thiện Poppycock: Vô lí Suspended: Bị đình chỉ Coherence: Sự liên kết Incidence: Mức tác động Conquer=Captivate Embolden=Agitate=Encourage Consolation: Sự động viên Relish=Savore Instill=assist Expletive: Thô tục Turbulent: Biến động Privileged: Vinh dự Compelling: Cảm động Dilapidated: Tồi tàn Consistent: Thích hợp Versatility: Sự linh hoạt Swerve: Đâm Labored=Harsh=Arduous Guilt=Sorrow: Đau khổ Socket: Ổ điện Grasp: Nắm Implore: Khẩn khoản Ponder: Nghĩ Pioneer: Nhà thám hiểm Expedition: Cuộc thám hiểm Hurdle: Trở ngại Profess=Declare=Assert Occupy: Chiếm giữ Accelerant=Approval=Accept Canary: Chim hoàng yến Balcony: Ban công Meadow=Pasture Cliff: Vách đá Summit: Đỉnh cao Silhouette=Brust Obscure=Hide Chandelier: Pha lê Emigrate: Di cư Transmitting=Convey Demonstrate=Indicate: Chứng minh Commercial: Thương mại, quảng cáo Collide: Va chạm Assume: Giả thiết Accurate=Precise: Chính xác Absurb: Vô lí Molecule: Phân tử Autoclave: Máy hấp Pore (n) : Lỗ chân lông (v) : Nghĩ nhiều Solvent: Dung môi Fondue: Món sốt Comprise: Gồm Insulation: Sự cách li Collaboration: Sự hợp tác Apron: Tạp dề Sieve: Cái rây Pestle: Cái chày Mortar: Cái cối Corridor: Hành lang Elevator: Thang máy Parcel: Đơn hàng Terminnal: Ga sân bay Assess: Đánh giá Criterion: Tiêu chuẩn Approximately: Khoảng chừng Talk over=Discuss Turn down=Turn away=Refuse Bring up: Nuôi dưỡng Bring in=Introduce Look back on: Nhớ lại Gear up for=Prepare for Pair up with=Team up with Bear out=Confirm Get on: Thành công Get out: Ra ngoài Light-hearted: Vô tư Light-headed: Choáng Hurt sb feelings: Làm tổn thương ai Attract sb attention: Thu hút sự chú ý của ai Off the peg: Được may sẵn Do st on purpose: Cố tình làm gì Criticise=Admonish Stigma: Sự sỉ nhục Warrant: Biện hộ Inferior: Thấp kém Beverage: Đồ uống Infection: Sự nhiễm trùng Tangerine: Quýt Scramble: Trộn lại Textile: Hàng dệt may Retail: Bán lẻ Assay=Analyse Aspect: Khía cạnh, mặt Tournament: Giải đấu Championship: Chức vô địch Feat: Kỳ công Intimidating: Dọa nạt Administration: Sự trông nom Từ vựng môi trường Famine: Nạn đói. Salinity intrusion: Sự nhiễm mặn Cyclone: Lốc xoáy, bão Claim: Gây tử vong Refugee: Người tị nạn Epidemic: Bệnh dịch Hail: Mưa đá Possession=Legacy: Của cải Regime: Chế độ Aftershock: Dư chấn Blizzard: Bão tuyết Formidable (a) : Khủng khiếp Devastate= Destroy Precausion: Sự đề phòng Withstand st: Chịu đựng cái gì Nationwide: Phạm vi cả nước Blackout: Sự mất điện Casualty: Vụ thương vong Cataclysm: Đại họa Epicenter: Tâm dịch, tâm bão Pandemic: Đại dịch Permafrost: Băng vĩnh cửu Torrential rain: Mưa dai dẳng Lava=Magma Drizzle: Mưa phùn Waterspout: Vòi rồng Drastic (a) : Quyết liệt Mammal: Động vật có vú Enhance=Exalt: Tăng cường Rosin: Thạch nhũ Jungle: Khu rừng Meadow: Đồng cỏ Pebble: Sỏi Deterioration: Sự đi xuống To encroach upon: Xâm phạm đến To decimate: Tàn phá, giết hại The verge of extinction: Bờ vực tuyệt chủng Conscience: Ý thức Vicious circle: Vòng luẩn quẩn Detergent: Chất tẩy rửa Disposal: Sự vứt bỏ Litter: Xả rác Trash: Rác thải Monitor: Người giám sát Deplete=Abate=Appease=Impair Incinerator: Lò đốt rác Hazardous: Nguy hiểm Inhale: Hít vào Exploit: Khai thác Học Tuition: Học phí Transcript: Học bạ Puppy love=Childhood sweetheart: Tình yêu trẻ con Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật A little bird told me: Nghe đồn rằng The elephant in the room: Vấn đề nổi cộm Out of the blue: Bất ngờ Once in a blue moon: Hiếm hoi Go off into the blue: Biến mất A/the blue- eyed boy: Con cưng Blue blood: Dòng giống hoàng tộc Black spot: Nguy hiểm (điểm đen) As right as rain: Cảm thấy khỏe khoắn Fit as a fiddle: Rất sung sức (be) a breeze: Dễ Chase rainbows: Theo đuổi ảo mộng, viển vông Come rain or shine: Dù cho chuyện gì xảy ra Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may Amped up: Hứng khởi lmj đó Add insult to ịnjury: Thêm dầu vào lửa Dial down: Kiềm chế cảm xúc Lose your head: Không kiềm chế cảm xúc Keep your chin up: Giữ lạc quan khi đang khó khăn Like a chicken with its head cut off: Phản ứng thoái quá (be) in the limelight: Trở thành tâm điểm Thrilled to bits=on top of the world: Rất vui Make my day: Làm tôi rất vui Not going to fly: Có thể không thành công Touch base: Liên lạc Think out of the box: Nghĩ đột phá, sáng tạo Learn the ropes: Học điều căn bản nhất của môn nào đó By the book: Chấp hành nghiêm Get off the ground: Bắt đầu thực hiện sau khi bàn bạc Teacher's pet: Người được thiên vị từ giáo viên Pass with flying colors: Qua kì thi với điểm số cao Learn by heart: Học thuộc lòng Skip school: Trốn học Cost a fortune: Rất đắt đỏ Shop still you drop: Mua sắm rất lâu Hit the road: Bắt đầu chuyến đi A mile a minutes: Rất nhanh A good clip: Tốc độ rất nhanh Behind the times: Lỗi thời At all cost: Bằng mọi giá Sleep on it: Suy nghĩ trước khi quyết định In the black: Có lãi Reach for the moon/stars: Đạt được điều rất khó khăn Promise (sb) the moon: Hứa (với ai) điều không thực hiện đc Ask/cry for the moon: Muốn 1 điều không thực hiện được Get cold feet: Mất can đảm On second thougghts: Suy nghĩ kĩ lại Off one's head: Loạn trí Fly off the handle: Nổi giận Hit the roof: Tức giận đột ngột Pull sb's leg: Chọc ai đó Get on like a house on fire: Thân thiết Have a soft spot for: Có tình cảm với ai đó (be) on nodding terms with: Quen biết sơ sơ Pop into: Ghé vào Rip off: Bán giá quá cao Stock out: Mua số lượng lớn Call it a day: Tạm ngưng việc gì Have a crush on sb: Cảm nắng ai In the nick of time: Vừa sát nút Day in day out: Ngày này qua ngày khác Make good time: Di chuyển nhanh Around the clock: Cả ngày đêm liên tục Black and blue: Bị thâm tím Off the beaten track: Nơi ít người biết đến To catch some rays: Tắm nắng To break the journey: Nghỉ chân To take a red eye: Bay chuyến bay đêm On again, off again: Khi có khi không Bend over backwards: Rất cố gắng làm gì Take sb to the cleaners: Lừa tiền ai Bygones be bygones: Quá khứ chỉ là quá khứ Notch up: Đạt được To see red: Rất tức To go bananas: Cực kì tức giận/hào hứng As cool as a cucumber: Bình tĩnh trong hoàn cảnh khó khăn Back out: Thất hứa As strong as a horse/an ox: Khỏe như voi As thin as a rake: Quá gầy As tough as old boots: Quá dai, khó nhai As white as a sheet: Trắng bệch, xanh xao Look up to=admire As fresh as a daisy: Tươi như hoa (be) on tenterhooks: Lo lắng Hit on sb: Tán tỉnh Tie the knot= walk down the Aisle= get hitched: Kết hôn On the rocks: Gặp trục trặc As free as a bird: Tự do tự tại (be) in good/bad mood: Tâm trạng tốt/xấu As a diferent as chalk and/from cheese: Khác hoàn toàn As peas in a pod: Giống như 2 giọt nước Blind date: Cuộc gặp mặt chưa quen từ trước Break the ice: Trò chuyện với người lạ Lend a sympathetic ear to sb (sympathize with sb) : Cảm thông với ai Brass-monkey weather: Thời tiết rất lạnh Blow hot and cold: Hay thay đổi ý kiến Full of hot air: Nói suông Long in the tooth to do st: Quá muộn để làm gì đó No spring chicken: Người qua tuổi thanh niên Get a grip on oneself: Làm chủ cảm xúc Have strong chemistry: Có cảm xúc mãnh liệt Unrequited love: Tình yêu đơn phương Have sb's number: Hiểu rõ ai đó Break out of st: Trốn khỏi Down in the dumps: Không vui Fair and square: Sòng phẳng, công bằng Bear on st: Liên quan đến Bear up: Chịu đựng Blow over: Trôi qua Bear down on st: Cắn, chống lại kịch liệt Bawl st out: Chỉ trích, mắng Live high off the hog: Sống xa hoa Back out: Thất hứa Out of work: Thất nghiệp Keep an eye out: Nhìn ai, cái gì Keep an eye on st/sb: Để mắt đến ai/cái gì Frog in my throat: Không thể nói rõ (cổ khô hoặc đau) Match made in heaven: Cặp đôi trời phú Fall head over heels in love: Si mê Under sb's spell: Thích ai Be the apple of one's eye: Được yêu thích bởi ai đó Over the moon: Rất vui On cloud nine: Rất vui Make sb's day: Làm ai vui In seventh heaven: Rất vui Not the end of the world: Chưa phải tồi tệ nhất Face like a wet weekend: Nhìn mặt thảm thương Get a kick out of st: Rất thích cái gì Ask/cry for the moon: Yêu cầu điều viển vông Three-dog night: Rất rét Call it a night: Nghỉ tối Things that go bump in the night: Những thứ đáng sợ buổi tối The night is young: Đêm còn dài Wave a magic wand: Giải quyết vấn đề như phép màu Magic up: Tạo ra, xuất hiện như phép màu Rabbit food: Đồ rau củ Inhale (sb's) food: Ăn rất nhanh To have a whale of a time: Tham gia rất nhiều Pigs might fly: Điều không thể xảy ra To be in the doghouse: Gặp rắc rối Click sb's boots: Làm mọi thứ để nịnh nọt ai Let your hair down: Thư giãn, buông bỏ Fish out of water: Không thoải mái trong trường hợp này Wet behind the ears: Non, thiếu kinh nghiệm Get to the point: Đi thẳng vào vấn đề Full of hot air: Nói nhiều, nói những thứ linh tinh Full of beans: Tràn đầy năng lượng Forty winks: Giấc ngủ ngắn trong ngày Foam at the mouth: Rất tức giận Fit like a glove: Dáng rất thon thả Every rose has its thorn: Không ai hoàn hảo Drop the ball: Làm sai Drop like a hot potato: Kết thúc đột ngột quan hệ lãng mạn My ears are burning: Khi nghe ai đó nói về mình Up to scratch: Sự chấp nhận thuận lợi Have a screw loose: Ngốc Follow in sb's footsteps: Làm theo người đi trước Dress to the nines: Mặc sang trọng Drop a bombshell: Thông báo tin sốc Dog-eat-dog: Bất chấp làm mọi thứ ngay cả hại người khác Die with your boots on: Chết khi công việc dang dở Doesn't hold water: Vô lí Take sb/st for granted: Cho là điều dĩ nhiên Take st into account/consideration: Tính/kể đến cái gì Take it easy: Không làm việc quá mệt Lose touch with sb: Mất liên lạc với ai Pay attention to st/sb: Chú ý đến Catch sight of sb/st: Nhìn thấy (trong chốc lát) At sb's disposal: Có sẵn cho ai sử dụng Splitting headache: Đau đầu như búa bổ Beat about the bush: Nói vòng vo On the house: Không phải trả tiền On the shelf: Vứt xó, bỏ đi Hit the roof: Giận dữ Make sb's blood boil: Làm ai điên tiết lên Bring down the house: Làm mng vỗ tay nhiệt liệt Pay through the nose: Trả giá cao By the skin of sb's teeth: Sát sao Get butterflies in sb'stomach: Cảm thấy bồn chồn Sell like hot cakes: Bán đắt Shooting star: Sao băng Sow sb's wild oats: Trải qua thời kì có những thú vui bừa bãi Close shaves: Những lần thoát hiểm trong gang tấc Have a bee in sb's bonnet about st: Chú trọng vấn đề j Blow sb's own trumpet: Huênh hoang Fight tooth and nail: Chiến đấu ác liệt Head over heels: Lăn lông lốc Smell a rat: Nghi có sự dối trá Know st like the back of sb's hand: Biết rõ điều gì The last straw: Giọt nước tràn ly Drop sb a line: Viết thư cho ai Have/get cold feet: Sợ hãi Beside the point: Không thích hợp For the time being: Trong lúc này Off the record: Không được ghi Chip off the old block: Tính cách giống bố Sb's cup of tea: Người/vật mình thích Get st on sb's mind: Bận tâm điều gì Down at heel: Tàn tạ Make money hand over fist: Vớ được lợi lộc béo bở In/out of practise: Có/không có thời gian luyện tập Burn the candle at both ends: Làm việc không biết giứ sức Get your feet under the table: Làm quen với công việc Go the extra mile: Cố hết sức làm xong công việc Put sb's feet up: Thư giãn Give sb a sack: Sa thải ai Go to town (on st) : Làm việc hăng hái Have st on the tip of sb's tongue: Sắp nói ra Put sb feet in it: Làm phiền ai Kill two birds with one stone: 1 công đôi việc Hit the nail on the head: Nói chính xác Put two and two together: Cứ thế mà suy ra Keep one's fingers crossed for sb: Cầu điều tốt đẹp cho ai It's no use/good crying over spilt milk: Kêu ca bằng thừa By the hair's breath: Trong từng kẽ tóc Have a narrow escape: Thoát do ăn may A sight for sore eyes: Đẹp mắt Come out of sb's shell: Cởi mở Catch sb on the hop: Đến 1 cách bất ngờ On the spot: Lập tức (like) water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt Fight windmills: Đánh nhau trong tưởng tượng Spitting image: Giống như khuôn đúc Money for old rope: Làm ra tiền dễ dàng Old wives'tale: Chuyện mê tín Long shot: Biện pháp xa vời, ít thành công Fly in the ointment: Mắc míu nhỏ Wet blanket: Người làm cho tập thể yếu đi In every nook and cranny: Mọi ngóc ngách General dogsbody: Người gánh công việc cho người khác A soft spot for st/sb: Thích cái gì/ai A last/final fling: Cuộc vui chơi cuối cùng Like a lamb: Hiền lành As good as gold: Đạo đức tốt As light as air/feather: Rất nhẹ As old as the hills: Cổ xưa As plain as the nose on sb's face: Rõ như ban ngày As flat as a pancake: Mập mạp With knobs on: Chẳng kém gì, được đấy As pleased as punch: Rất hài lòng As keen as mustard: Rất hăng hái As clear as a bell: Rành mạch, rõ ràng As hard as nails: Cứng rắn, tàn nhẫn As large as life: Thấy rõ ràng, không thể nhầm lẫn As stubborn as a mule: Bướng bỉnh As sober as a judge: Tỉnh táo, không say rượu As steady as a rock: Vững chắc As thick as thieves: Rất ăn ý, rất thân As red as a beetroot: Đỏ như gấc As pale as a ghost: Trắng bệch To sleep like a log: Ngủ như chết To hold on like grim death: Bám không rời To smoke like a chimney: Hút thuốc cả ngày To spread like a wildfire: Tin đồn lan rất nhanh Like a house on fire: Rất nhanh, mạnh mex Like a clockwork: Đều đặn như máy Do a runner: Trốn nhanh thoát khỏi rắc rối Dead set against st: Chống lại hoàn toàn điều gì Dead in the water: Không có cơ hội để thành công Dark horse: Người có cảm xúc, kế hoạch ít ai biết Cut from the same cloth: Quá giống nhau Cry over spilled milk: Buồn về chuyện không làm được Couch potato: Người lười, dành hết time để xem TV Cool your heels: Chờ đợi Compare apples and oranges: So sánh 2 thứ khác nhau Let's chew the rag/fat: Buôn chuyện Change your mind: Có ý tưởng hơn bạn của ngày trước Caught with your pants down: Trường hợp ngại ngùng Catch some Zs: Ngủ, ngủ ngắn Cat got your tongue? : Bạn không còn gì để nói Cash cow: Sản phẩm thu nhiều lợi nhuận Carry a day: Thắng, thành công Carry the ball: Phụ trách Break your duck: Làm thứ gì lần đầu Carrot and stick: Khen thưởng và kỉ luật Calm before the storm: Bình tĩnh trước bão giông Call sb on the carpet: Kêu ai đó trước cơ quan thẩm quyền để la mắng, khiển trách Burn your bridges: Phá hủy mọi cách có thể quay lại 1 tình huống Call of nature: Cần đi vệ sinh Burn the midnight oil: Làm việc khuya Buy the farm: Chết Burn the candle at both ends: Làm/học cả ngày đêm Built castles in the air: Kế hoạch rất khó thực hiện Bring it on: Bắt đầu chiến đấu Bring home the bacon: Kiếm tiền để sống From the get-go: Bắt đầu Smooth sailing: Dễ Snowball's chance in hell: Không có cơ hội Break your back: Làm việc rất chăm chỉ Make ends meet: Chỉ đủ tiền để trả thứ bạn cần Break the ice: Khiến người chưa gặp bao giờ thấy tự nhiên Hard to swallow: Khó để tin Like a cat on a hot tin roof: Rất lo lắng Ill at ease: Lo lắng, không thoải mái Breath sb's last: Chút hơi thở cuối cùng Catch a cold: Bị cảm Fall ill: Ốm At death's door: Sắp chết Bue in the face: Kiệt sức vì tức giận A lot on your plate: Có rất nhiều thứ để làm Blow your own trumpet: Nói với mng về thành tích của bạn Crack the whip: Dùng quyền lực để bắt ai làm việc At hell breaks loose: Đột nhiên trở nên điên rồ Blood, sweat and tears: Sự nỗ lực, đổ mồ hôi Leave sb high and dry: Đưa ai vào tình huống khó xử Bitter pill to swallow: Sự thật đắng phải chấp nhận Not have a clue: Không có kiến thức, thông tin về việc gì On a wing and a prayer: Cơ hội nhỏ để thành công Bite your tongue: Dừng những lời bạn thích nói Make an ass of yourself: Hành vi ngu ngốc Birthday suit: Khỏa thân Keep your pants on: Kiên trì Doesn't lift a finger: Không làm gì Have bigger fish to fry: Có thứ j đó thú vị hoặc quan trọng hơn để làm Flash in the pan: Thất hứa Better late than never: Làm thứ đó muộn tốt hơn khi k làm Down in the mouth: Buồn Hit the books: Học chăm chỉ Clean break: Thay đổi bản thân từ 1 tình huống Up the creek without a paddle: Trong tình huống khó khăn Heart in your mouth: Rất lo lắng Make up your mind: Đưa ra quyết định Look on the bright side: Tìm kiếm điều tốt trong tình cảnh tệ Let it slide: Để mọi thứ như cũ, không làm xáo trộn Get the show on the road: Bắt đầu thứ j Have a thing for sb: Có tình cảm với ai Out of nowhere: Đột ngột Heart-to-heart: Cuộc trò chuyện chân thành, thân mật Go under the knife: Hoạt động y tế In the nick of time: Đúng lúc Lose face: Ngại, u ám I'm down in the dumps: Buồn Like a kid in a candy store: Rất vui về điều gì Fresh off the boat: Mới từ nơi xa lạ đến Grab a bite: Ăn thứ gì Lose track of time: Quên mất thời gian, không để ý In a pinch: Chỉ khi cần thiết hoặc để thay thế In your shoes: Ở trong hoàn cảnh giống người khác Hit home: Có hiệu quả False alarm: Cảnh báo về thứ gì đó không xảy ra Dodge a bullet: Tránh những điều tiêu cực Dawn on you: Đột nhiên hiểu vấn đề Bring the house down: Để mng cười lâu Catch some rays: Tắm nắng Call it even: Quyết định điều gì công bằng Call a spade a spade: Nói sự thật về điều gì Bang for the buck: Kết quả kết cho việc bỏ tiền ra Drive you up the wall: Làm bạn khó chịu Skirt the rules: Tránh không vi phạm các quy tắc See which way the wind blows: Biết điều j có thể xảy ra trong tình huống cụ thể Put your cards on the table: Nói thẳng những gì bạn nghĩ One for the road: Thức uống có cồn ngay trc khi rời đi On the dot: Đúng giờ Knock on wood: Tránh điều tồi tệ King of the hill: Người thành công nhất Be in over your head: Giải quyết tình huống quá khó Hit the town: Ra ngoài tìm thú vui Have deep pockets: Có nhiều tiền Bite the bullet: Chấp nhận điều khó chấp nhận Be alive and kicking: Sức khỏe dồi dào Keep a low profile: Tránh sự chú ý vào bản thân Knight in shining armor: Người giúp bạn khi bạn khó khăn Give the green light: Cho phép cái gì đó xảy ra Toss your cookies: Nôn Spick and span: Hoàn toàn sạch sẽ Dig your own grave: Hành động ngu ngốc Jump ship: Chuyển nghề, hoạt động Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt A bed of roses: Tình huống dễ No bed of roses: Không dễ A cinch: Nhiệm vụ dễ A bolt from the blue: Điều gì đó ngạc nhiên, khó tin A bag/bundle of nervous: Lo lắng A blind alley: Điều khó thành công Against the grain: Khác thường All the best: Điều tốt nhất All the rage: Rất phổ biến At odds: Không đồng ý việc gì As mad as a hatter: Điên rồ A good man is hard to find: Khó tìm người bạn đời tốt A friend in need is a friend ineed: Người bạn thực sự A golden key can open any door: Tiền có thể làm mọi thứ A nod is as good as a wink: Không cần giải thích vì đã hiểu A penny saved is a penny earned: Tiết kiệm tiền Turn turtle: Đổ A whale of (fun) : Rất.. (vui) As bald as a coot: Rất tồi tệ All greek to me: Bạn không hiểu thứ gì All bark and no bite: Nói nhiều mà không động thủ A house of cards: Dễ sụp đổ bởi chính mình All that glitters is not gold: Nhìn tốt đẹp nhưng không phải A cut above: Tốt hơn là A watched pot never boils: Chờ đợi không kết quả All good things must come to an end: Kết thúc Head and shoulders above: Hơn hẳn người khác At sixes and sevens: Rối loạn Walk on air: Rất vui Stab sb in the back: Hại người luôn tin tưởng bạn Ring the bell: Thân thiện Pushing up the daises: Chết Pencil st in: Có kế hoạch tạm thời On the same page: Giống ý tưởng In a nutshell: Nói ít Hold sb's horses: Kiên trì chờ đợi Get the sack: Mệt Cut the gordian knot: Giải quyết theo cách đơn giản Cut sb some slack: Cho ai tự do Come hell or high water: Không có gì xảy ra Beyond sb's means: Nằm ngoài khả năng chi trả Sb's bread and butter: Nguồn thu nhập Cut sb's losses: Dừng làm việc j gây thua lỗ Down and out: Không có tiền, nhà cửa Money doesn't grow on trees: Nên tiết kiệm tiền Pour money down the drain: Tiêu hoang phí Born with a silver spoon in your mouth: Sinh ra đã sướng A good egg: Người tốt Egg on: Xúi giục làm điều xấu Nest egg: Tiền tiết kiệm Nothing but skin and bones: Da bọc xương Safe and sound: Bình an vô sự Get/have/give a black eye: Thâm tím mặt mày Recharge sb's batteries: Hồi phục năng lượng Under the weather: Không khỏe Make your way back: Quay lại điểm xuất phát Hustle and hustle: Náo nhiệt, đông đúc Live out of the suitcase: Thích đi đây đi đó Thirst for adventure: Khao khát đi chơi At one time: Thời gian nào đó đã qua Be at one with sb: Thống nhất với ai be/get one up on someone: Có ưu thế hơn ai Back to square one: Quay lại từ đầu For one thing: Vì 1 lí do A great one for st: Đam mê chuyện gì All in one/All rolled up into one: Kết hợp lại It's all one (to me/him) : Như nhau thôi My one and only copy: Người duy nhất A new one on me: Chuyện lạ One and the same: Chỉ là 1 One for the road: Ly cuối trước khi đi One in the eye for sb: Làm gai mắt One in a thousand/million: Người tốt trong ngàn người A one- night stand: 1 đêm chơi bời One of the boy: Người cùng hội One of these days: Chẳng bao lâu One of those days: Ngày xui xẻo One too many: Quá nhiều rượu Be in two minds: Chưa quyết định được For two pins: Xém chút nữa In two shakes: Loáng cái là xong Two bites of/at the cherry: Cơ hội đến 2 lần A nine day wonder: Điều kì lạ A nine-to-five job: Công việc nhàm chán Dresses up to the nines: Ăn mặc bảnh bao Ten to one: Rất có thể Nineteen to the dozen: Nói huyên thiên Be in the black: Có tài khoản A black look: Cái nhìn giận dữ A black mark: Vết nhơ In sb's black books: Không được lòng ai Green with envy: Tái lên vì ghen Go/turn grey: Bạc đầu Grey matter: Chất xám Be in the red: Nợ ngân hàng The red carpet: Đón chào nồng hậu A red herring: Đánh trống lãng A red letter day: Ngày đáng nhớ See red: Nổi giận bừng bừng A white-collar worker/job: Nhân viên văn phòng Go to the dogs: Sa sút Drop a brick: Lỡ lời Dig up dirt on: Phốt A cold fish: Người lạnh lùng A lame duck: Người thất bại Not hurt a fly: Chẳng làm hại ai Can't say boo to a goose: Hiền như đất Do the donkey's work: Làm chuyện nhàm chán Lead a cat and dog life: Sống như chó, mèo Have other fish to fry: Có chuyện khác phải làm A cat nap: Ngủ ngày A lone bird/wolf: Người hay ở nhà A dog's life: Cuộc sống lầm than Bud sb: Quấy rầy ai Donkey's years: Thời gian dài dằng dặc Dog tired: Mệt nhoài A sitting duck: Dễ bị tấn công An odd bird/fish: Người quái dị A busy bee: Người làm việc li lì The bee's knees: Ngon lành nhất A wild goose chase: Cuộc tìm kiếm vô vọng Top dog: Kẻ thống trị Badger sb: Mè nheo ai To let the worlf into the fold: Nuôi ong tay áo Grasp all, lose all: Tham thì thâm Bank on sb/st: Tin tưởng ai/điều j Come in for st: Hứng chịu Buckle down: Bắt đầu chăm chỉ Bump into sb: Tình cờ gặp ai Brush up on st: Trau dồi Get away with st: Trốn thoát Figure out how/why/what: Hiểu được Gut feeling: Trực giác, bản năng về việc j đó Bet a farm: Cá cược tất cả Hard nut to crack: Vấn đề khó giải quyết Happy as a clam: Vui vẻ Have a bun in the oven: Có bầu Give sb a piece of your mind: Quát mắng ai vì họ sai Meet a deadline: Hoàn thành việc j vào thời gian sát nút Give sb the creeps: Làm ai sợ hãi, lo lắng Over my dead body: Sẽ không để ai làm việc đó Go to bed with the chickens: Ngủ rất sớm Greener pastures: Công việc/nơi tốt hơn Acid test: Màn kiểm tra kết luận A whole raft of: Bộ sưu tập lớn về j Have the memory of an elephant: Có kí ức đẹp Have egg on your face: Rất ngại A Bite at The Cherry: Cơ hội tốt mà không phải ai cũng có A Leg Up: Một lợi thế, một sự thúc đẩy A Life Of Its Own: Một sự tồn tại bất khuất Ahead Of The Game: Tiến bộ nhanh hơn dự đoán Airy Fairy: Hay thay đổi, vô nghĩa, không thực tế All Ears: Sẵn sàng lắng nghe All Hands on Deck: Mọi người phải giúp đỡ. Wet behind the ears: Chưa có kinh nghiệm Have your cake and eat it (too) : 2 điều tốt đẹp xảy ra cùng một lúc Have your head in the clouds: Mơ tưởng Babe in arms: Rất trẻ Babe in the woods: Thiếu kinh nghiệm In the dead of winter: Giữa đông I have butterflies in my tummy: Lo lắng Sick as a dog: Rất ốm If the shoe fits, wear it: Nếu áp dụng được cho bạn, hãy accept House of cards: Kế hoạch dễ bị phá hoại Hold your horses: Chờ, chậm thôi Hold all the aces: Chiếm toàn bộ lợi thế Hit the pillow: Đi ngủ Spit (out) the dummy: Phản ứng như trẻ con In the red: Nợ Have one foot in the grave: Già, gần chết In the doghouse: Ng khác khó chịu vs bạn vì hđ của bạn In hot water: Gặp rắc rối In deep water: Trong tình huống khó In a nutshell: Nói ngắn gọn Hold a grudge: Ghi thù Fond of st: Thích thứ gì A closed book to me: Vấn đề tôi không hiểu Make a good living: Kiếm nhiều tiền Set sights on st: Đặt mục tiêu cho cái j đó Refresh sb's memory of st: Nhắc, làm ai nhớ lại j đó A big fish: Ng thành công, quan trọng Give sb the green light: Cho phép ai lmj Green with envy: Ghen tị vs ai/điều gì Green thumb: Có tài làm vườn Green around the gills: Mặt xanh tái In a flash: Nhanh Flash out: Lớn lên, tỏa sáng Flash a smile: Nụ cười nhanh Flash back: Hồi tưởng lại The last/final straw: Điều cuối cùng Straw that broke the camel's back: Việc nhỏ hệ quả lớn A hot potato: Vấn đề nóng khó giải quyết To cock a snook: Xem thường A cross to bear: Trách nhiệm, gánh nặng tự xử lí Be like a cat on hot bricks: Lo âu Spring up: Xuất hiện (bất ngờ) Have stars in (sb's) eyes: Lạc quan Clear as a bell: Dễ nghe To have a whale of a (good) time: Có nhiều niềm vui khi lmj Put/set pen to paper: Ghi tên lên giấy, kí hợp đồng Red tape: Rối loạn thời gian Black look: Cái nhìn giận dữ Black mood: Tâm trạng xấu White elephant: Đồ đắt nhưng vô ích Like a ton of bricks: Rất nặng Pigs might flies: Không thể xảy ra Get off your high horse: Hành xử đúng lại Fly off the handle: Nổi giận Narrow escape: Thoát trong gang tốc Off the record: Không chính thức Put one's foot in it: Phạm sai lầm gây bối rối Pull one's own weight: Làm tròn trách nhiệm Make ends meet: Xoay sở kiếm sống Stay on one's toes: Thận trọng On second thoughts: Nghĩ lại A lost cavse: Hết hi vọng Sell sb/st short: Đánh giá thấp ai điều j Home and dry: Âm xuôi, trót lọt Bee's knees: Rất tuyệt, hoàn hảo Have a bee in your bonnet: Không thể không nghĩ tới Put the bee on: Lải nhải xin tiền Make like a bee and buzz off: Rời đi vội vàng Water under the bridge: Không cần lo lắng về nó (QK) Like water off a duck's back: Không ảnh hưởng đến ng khác Jack-of-all-trades: Ng có kĩ năng ở mọi lĩnh vực Out of practice: Ko lm tốt Out of date: Hết hạn Out of control: Mất kiểm soát Out of one's mind: Mất trí Out of breath: Hết hơi Out of focus: Không rõ, mờ Out of order: Không phù hợp, hỏng hóc Out of step: Không cùng chí hướng Out of stock: Hết hàng Out of the question: Không thể xảy ra Out curiousity: Vì tò mò A taste of your medicine: Gậy ông đập lưng ông Pass the buck: Trách Jump through hoops: Chọn làm thứ khó trước Pull the plug: Dừng lại những gì diễn ra Make a commitment: Giao ước Have an affair: Ngoại tình Go back year: Quen ai trong tg dài Cheat on sb: Lừa ai On-off relationship: Bạn bình thường Hit on sb: Tán ai Hit it off with sb: Yêu ai từ lần đầu Live to fight anotherday: Có cơ hội lm lại trong tg lai Call it a day: Dừng làm việc Forever and a day: Vĩnh viễn, mãi mãi In this day and age=at the present time: Ngày nay Every dog has its day: Ai cx có lúc khó khăn The good old days: Ngày tươi đẹp Rome wasn't built in a day: Hãy kiên nhẫn At the end of the day: Cuối ngày thì.. Keep your head above water: Chỉ có thể xoay sở khi gặp khó khắn về tài chính There isn't enough room to swing a cat: Phòng rộng Jump for join: Vui The pot calling the kettle black: Không trách ng khác lỗi bn cx có Got a big mouth: Không giữ được bí mật I'm all ears: Tôi thích nghe bạn nói Hit the nail on the head: Nói đúng Like pulling teeth: Việc khó Work against the clock: Chạy đua vs tg Put/turn/set the clock forward: Chỉnh giờ sớm lên Around the clock: Cả ngày The clock is ticking: Sắp hết tg Clock st up: Thắng Dial down: Tiết chế c/x Blind date: Buổi hẹn chưa bt trước On a date: Đang hẹn Act your age: Cư xử đúng tuổi đi Out of date: Lỗi thời Candle in the wind: Dễ bị tổn thương Worth the candle: Đáng làm Hold a candle to: Tốt hơn so vs vật khác