Out of breath: Hết hơi, hụt hơi, thở không ra hơi (thường sau khi vận động mạnh như tập thể dục, chơi thể thao, chạy)
Ví dụ:
I'm a bit out of breath after running 2km.
Tôi có chút thở không ra hơi sau khi chạy được 2km.
Take a breath: Hít vào, lấy hơi
Ví dụ:
Alex took a deep breath, then...