Tiếng Anh Các idiom về màu sắc

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi pinocchio, 20 Tháng sáu 2021.

  1. pinocchio

    Bài viết:
    83
    1. a black eye: Vết bầm gần mắt
    2. a black out: Một đợt cúp điện
    3. black and blue: Bầm tím (do bị thương)
    4. black and white: Rõ ràng
    5. a white-collar worker: Người làm việc văn phòng
    6. as white as a ghost: Mặt trắng bệch vì bệnh, vì đau, vì bị sốc
    7. a blueb lood: Người thuộc danh gia vọng tộc, xuất thân danh giá
    8. to have the blues: Cảm thấy buồn.
    9. once in a blue moon: Rất hiếm. Hiếm hoi
    10. out of the blue: Đột ngột, bất ngờ
    11. blue in the face: Mãi mãi, lâu đến vô vọng
    12. to have a yellow streak: Có tính nhát gan (chỉ một người nhút nhát, không dũng cảm)
    13. the black sheep (of the family) : Người được xem như là sự ô nhục hoặc xấu hổ (đối với gia đình).
    14. green with envy: Ganh tỵ ra mặt, nóng mặt vì ganh tỵ
    15. have (got) green fingers: Có tay làm vườn
    16. green light: Sự cho phép để cái gì đó được bắt đầu
    17. gray matter: Chất xám, trí thông minh
    18. go/turn grey: Bạc đầu
    19. to see pink: Thấy ảo giác, thấy những thứ không có
    20. yellow-bellied (adj) : Chết nhát, hèn nhát
    21. to see the red light: Thấy có dấu hiệu nguy hiểm
    22. a red herring: Đánh trống lảng
    23. be in the red: Nợ ngân hàng
    24. To see red: Giận điên người lên
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...