- Xu
- 530


果物 - 言葉
りんご (Ringo) : Quả táo
バナナ (Banana) : Quả chuối
ぶどう (Budou) : Quả nhỏ
みかん (Mikan) : Quả quýt
ぶんたん (Buntan) : Quả bưởi
パパイヤ (Papaiya) : Quả đu đủ
ドリアン (Dorian) : Quả sầu riêng
もも (Momo) : Quả đào
マンゴー (Mangoo) : Quả xoài
いちご (Ichigo) : Quả dâu
あんず (Anzu) : Quả mơ
オレンジ (Orenji) : Quả cam
ランブータン (Ranbuutan) : Quả chôm chôm
なし (Nashi) : Quả lê
かき (Kaki) : Quả hồng
すもも (Sumomo) : Quả mận
キウイ (Kiui) : Quả kiwi
くろいちご (Kuroichigo) : Quả mâm xôi
ココナッツ (Kokonattsu) : Quả dừa
パイナップル (Painappuru) : Quả dứa
りんご (Ringo) : Quả táo
バナナ (Banana) : Quả chuối
ぶどう (Budou) : Quả nhỏ
みかん (Mikan) : Quả quýt
ぶんたん (Buntan) : Quả bưởi
パパイヤ (Papaiya) : Quả đu đủ
ドリアン (Dorian) : Quả sầu riêng
もも (Momo) : Quả đào
マンゴー (Mangoo) : Quả xoài
いちご (Ichigo) : Quả dâu
あんず (Anzu) : Quả mơ
オレンジ (Orenji) : Quả cam
ランブータン (Ranbuutan) : Quả chôm chôm
なし (Nashi) : Quả lê
かき (Kaki) : Quả hồng
すもも (Sumomo) : Quả mận
キウイ (Kiui) : Quả kiwi
くろいちご (Kuroichigo) : Quả mâm xôi
ココナッツ (Kokonattsu) : Quả dừa
パイナップル (Painappuru) : Quả dứa