医学 (いがく) y học 薬学 (やくがく) dược học 化学 (かがく) hóa học 生化学 (せいかがく) sinh hóa học 生物学 (せいぶつがく) sinh vật học 言語学 (げんごがく) ngôn ngữ học 文学 (ぶんがく) văn học 社会学 (しやかいがく) xã hội học 農学 (のうがく) nông học 地学 (ちがく) địa chất học 数学 (すうがく) toán học 物理学 (ぶつりがく) vật lý học 工学 (こうがく) kỹ thuật 美術 (びじゅつ) mỹ thuật 天文学 (てんもんがく) thiên văn học 経済学 (けいざいがく) kinh tế học 経営学 (けいえいがく) kinh doanh 音楽 (おんがく) âm nhạc