Welcome! You have been invited by Yanyanne to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem

Mune04

Lạc Lạc Yêu Yêu
Bài viết: 10 Tìm chủ đề
3454 9
Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối

树 shù: Cây cối

树干 shù gàn: Thân cây

树皮 shùpí: Vỏ cây

叶 yè: Lá

树枝 shùzhī: Cành cây

树梢 shù shāo: Ngọn cây

根, 地下 茎 gēn, dìxìa jìng: Rễ, rễ cây

橡实 xìang shí: Quả cây lịch, quả dầu

花 huā: Hoa

盆 pén: Chậu hoa

腾 téng: Dây leo

仙人掌 xiānrénzhǎng: Cây xương rồng

牧草 mùcǎo: Cỏ nuôi súc vật

蕨类 jué lèi: Cây dương xỉ

棕榈树 zōnglǘshù: Cây dừa

冬青树 dōng qīng shù: Cây thông

松球 sōng qíu: Quả thông

睡莲 shùilían: Cây bông súng

芦苇 lúwěi: Lau sậy

竹子 zhúzi: Cây tre

花束 huāshù: Bó hoa

花圈 huāquān: Vòng hoa

玫瑰 méigui: Hoa hồng

花瓣 huābàn: Cánh hoa

茎 jìng: Thân cây, cọng

刺 cì: Gai

向日葵 xìangrìkúi: Hoa hướng dương

麝香 shèxiāng: Xạ hương

石竹 shízhú: Cây thạch trúc, cây trúc đá

三色 堇 sān sè jỉn: Cây hoa hồ điệp

郁金香 yùjīnxiāng: Hoa tulip

松 cây tùng

雪松类 cây tùng tuyết

落叶松 cây thông rụng lá

杜松 thuộc họ nhà cây thông rụng lá

松果 quả thông

柏树 cây bách

竹 tre

紫皮柳树 họ nhà cây liễu

垂柳 cây liễu

枫树 cây phong

红杉 cây củ tùng

冷杉 gỗ linh san

铁杉 cây độc cần

云杉 cây vân sam

紫杉 cây thủy tùng

桉树 cây bạch đàn hay cây khuynh diệp

洋槐 giống cây keo

金合欢树 cây keo

樟树 cây long não

紫檀 gỗ hồng mộc

檀香木 gỗ đàn hương

橡树 cây sồi

橡树果 quả cây sồi

美国梧桐 cây sung dâu

银杏树 cây lá quạt, cây bạch quả

椰树 cây dừa

枣椰树 cây chà là

山核桃树 cây mại châu

悬铃树 cây tiêu huyền

山毛榉 cây sồi

七叶树 cây dẻ ngựa

黑刾李 cây mận gai

猴靣包树 cây bao báp

接骨木 cây cơm cháy

油棕榈树cây cọ dầu

小树枝 cành cây nhỏ

秋海棠cây thu hải đường

仙人掌 cây xương rồng

山茶花 hoa sơn trà

美人蕉 chuối hoa

麝香石竹 (康乃馨) hoa cẩm chướng

杜鹃花科 hoa đỗ quyên

仙客来cây hoa anh thảo

曼陀罗 cây cà độc dược

山楂 cây táo gai

八仙花 cây tú cầu, cây hoa đĩa

紫丁香 cây tử đinh hương

Huā 花 Hoa

Huā bàn 花瓣 cánh hoa.

Huā bāo 花苞 nụ hoa

Yè zi 叶子Lá

Cì 刺giằm, gai

Jīng 茎 thân cây, cọng.

Gēn 根 Gốc, rễ

[DOWN][/DOWN]
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back