Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề dụng cụ nhà bếp

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mune04, 16 Tháng mười 2019.

  1. Mune04 Lạc Lạc Yêu Yêu

    Bài viết:
    10
    Từ vựng tiếng Trung chủ đề dụng cụ nhà bếp



    1. Bếp ga: 煤气灶 méiqì zào

    2. Bình nóng lạnh dùng ga: 煤气热水器 méiqì rèshuǐqì

    3. Bếp điện: 电炉 dìanlú

    4. Diêm: 火柴 huǒchái

    5. Bình chữa cháy: 灭火器 mièhuǒqì

    6. Quạt hút gió: 排风扇 páifēngshàn

    7. Lò vi ba: 微波炉 wéibōlú

    8. Nồi cơm điện: 电饭锅 dìan fàn guō

    9. Nồi đất: 砂锅 shāguō

    10. Nồi hầm: 炖锅 dùn guō

    11. Nồi gang: 生铁锅 shēngtiě guō

    12. Nồi nhôm: 铝锅 lǚ guō

    13. Nồi lẩu: 火锅 huǒguō

    14. Nồi áp suất: 高压锅 gāoyāguō

    15. Lò (đun nước, hâm thức ăn) : 暖锅 nuǎn guō

    16. Chảo rán: 平底煎锅 píngdǐ jiān guō

    17. Chảo xào rau: 炒菜锅 chǎocài guō

    18. Chảo rán chống dính: 不粘底平底煎锅 bù nían dǐ píngdǐ jiān guō

    19. Xẻng cơm: 锅铲 guō chǎn

    20. Nắp xoong: 锅盖 guō gài

    21. Nồi chưng: 篜锅 zhēng guō

    22. Cái sàng, cái rây: 筛子 shāiziu

    23. Khuôn làm bánh: 饼模 bǐng mó

    24. Nồi canh: 汤灌 tāng gùan

    25. Vại muối dưa: 泡菜罐子 pàocài gùanzi

    26. Máy ép hoa quả: 榨果汁机 zhà guǒzhī jī

    27. Máy ép: 压榨机 yāzhà jī

    28. Tủ lạnh: 电冰箱 dìan bīngxiāng

    29. Tủ đá: 冷冻柜 lěngdòng gùi

    30. Khay đựng đá: 储冰块器 chú bīng kùai qì

    31. Máy bào đá: 刨冰机 bàobīng jī

    32. Giá đựng đồ gia vị: 调味品架 tíaowèi pǐn jìa

    33. Bình đựng đồ gia vị: 调味品瓶 tíaowèi pǐn píng

    34. Bộ đồ gia vị: 调味品全套 tíaowèi pǐn quántào

    35. Hộp cơm: 饭盒 fànhé

    36. Tủ đựng dụng cụ ăn uống (đồ ăn) : 餐具柜 cānjù gùi

    37. Một bộ đồ ăn: 一套餐具 yī tào cānjù

    38. Bát ăn cơm: 饭碗 fànwǎn

    39. Tủ để bát: 碗橱 wǎn chú

    40. Cái đĩa, cái mâm: 盘子 pánzi

    41. Đĩa salad: 色拉盘 sèlā pán

    42. Đĩa gia vị: 调味盘 tíaowèi pán

    43. Khay: 托盘 tuōpán

    44. Khay tròn: 圆盘 yúan pán

    45. Khay vuông: 方盘 fāng pán

    46. Đĩa bẹt: 大浅盘 dà qiǎn pán

    47. Đĩa nhỏ: 碟子 diézi

    48. Khay nhỏ để bình nước: 托碟 tuō dié

    49. Đĩa (để cốc, tách) : 茶碟 chá dié

    50. Đũa: 筷子 kùaizi

    51. Giá để đũa: 筷子架 kùaizi jìa

    52. Đũa tre: 竹筷 zhú kùai

    53. Đũa nhựa: 塑料筷 sùlìao kùai

    54. Thìa canh: 调羹 tíaogēng

    55. Thìa súp: 汤匙 tāngchí

    56. Muôi súp: 汤勺 tāng sháo

    57. Muôi cán dài: 长柄勺 cháng bǐng sháo

    58. Thìa thông lỗ: 通眼匙 tōng yǎn chí

    59. Nĩa: 餐叉 cān chā

    60. Xiên nướng thịt: 烤肉叉 kǎoròu chā

    61. Dao ăn: 餐刀 cān dāo

    62. Dao ăn món tráng miệng: 甜点刀 tíandiǎn dāo

    63. Dao thái rau: 菜刀 càidāo

    64. Dao gọt vỏ: 削皮刀 xiāo pí dāo

    65. Dao thái thịt: 切肉刀 qiē ròu dāo

    66. Đá mài dao: 磨刀石 mó dāo shí

    67. Dụng cụ mài dao: 磨刀器 mó dāo qì

    68. Dụng cụ ép thịt: 绞肉器 jiǎo ròu qì

    69. Dụng cụ quay thịt: 烤肉器 kǎoròu qì

    70. Cái mở nút chai: 开瓶器 kāi píng qì

    71. Cái mở nắp hộp: 开罐器 kāi gùan qì

    72. Dụng cụ nghiền (máy nghiền) : 捣碎器 dǎo sùi qì

    73. Máy đánh trứng: 打蛋器 dǎ dàn qì

    74. Cái thớt: 砧板 zhēnbǎn

    75. Cái thớt: 案板 ànbǎn

    76. Ấm đun nước: 煮水壶 zhǔ shuǐhú

    77. Bình lọc bằng thủy tinh: 玻璃滤壶 bōlí lǜ hú

    78. Bình cà phê: 咖啡壶 kāfēi hú

    79. Bình cà phê phin: 滴流咖啡壶 dī líu kāfēi hú

    80. Vò, chậu nước: 水缸 shuǐ gāng

    81. Gáo múc nước: 水瓢 shuǐ píao

    82. Muôi múc nước: 水勺 shuǐ sháo

    83. Bình trà gốm: 紫砂茶壶 zǐshā cháhú

    84. Bình trà sứ: 瓷茶壶 cí cháhú

    85. Dụng cụ uống trà: 茶具 chájù

    86. Cốc sứ: 搪瓷杯 tángcí bēi

    87. Cốc đựng bia: 啤酒杯 píjiǔbēi

    88. Cốc có nắp: 有盖杯 yǒu gài bēi

    89. Chén uống rượu hạt mít: 小酒杯 xiǎo jiǔbēi

    90. Ly có chân, cốc nhỏ có chân: 高脚杯 gāo jiǎo bēi

    91. Cốc cà phê: 咖啡杯 kāfēi bēi

    92. Cốc đựng súp: 汤杯 tāng bēi

    93. Đĩa súp: 汤盆 tāng pén

    94. Đĩa giấy: 纸盆 zhǐ pén

    95. Lọ đường: 糖缸 táng gāng

    96. Phích nước nóng: 热水瓶 rèshuǐpíng

    97. Nút phích: 热水瓶塞 rèshuǐpíng sāi

    98. Dụng cụ đựng bơ: 黄油容器 húangyóu róngqì

    99. Bao đựng gạo: 米袋 mǐdài

    100. Tủ đựng gạo: 米柜 mǐ gùi

    101. Tăm: 牙签 yáqiān

    102. Khăn ăn: 餐巾 cānjīn

    103. Giá để khăn ăn: 餐巾架 cānjīn jìa

    104. Giấy ăn: 纸巾 zhǐjīn

    105. Khăn trải bàn viền hoa: 花边台布 huābiān táibù

    106. Khăn trải bàn bằng gấm: 印花台布 yìnhuā táibù

    107. Khăn rửa mặt: 洗碗布 xǐ wǎn bù

    108. Khăn lau: 抹布 mābù

    109. Tạp dề: 围裙 wéiqún

    110. Thuốc tẩy: 清洁机 qīngjié jī

    111. Cái bồn rửa trong nhà bếp: 厨房洗涤槽 chúfáng xǐdí cáo

    112. Máy rửa bát: 洗碗机 xǐ wǎn jī

    113. Cái chổi: 扫帚 sàozhǒu

    114. Thùng rác: 垃圾桶 lèsè tǒng

    115. Máy sử lý rác: 垃圾处理机 lèsè chǔlǐ jī

    116. Lồng bàn, chao đèn: 纱罩 shāzhào

    117. Lồng bàn: 菜罩 cài zhào

    118. Cái lò, cái bếp: 炉子 lúzǐ

    119. Than nắm, than quả bàng: 煤球 méiqíu

    120. Than tổ ong: 蜂窝煤 fēngwōméi

    121. Bùn than: 煤泥 méi ní

    122. Cục than: 煤块 méi kùai

    123. Củi đóm, mồi nhen: 引火柴 yǐn huǒchái

    124. Cái kẹp gắp than: 火钳 huǒqían

    125. Cái xẻng xúc than: 火铲 huǒ chǎn

    126. Cái làn đựng đồ ăn: 菜篮子 càilánzi

    127. Túi nhựa: 塑料袋 sùlìao dài

    128. Cái cân: 秤 chèng

    129. Cân lò xo: 弹簧秤 tánhúangchèng

    130. Cân điện tử: 电子秤 dìanzǐ chèng
     
    Vân Dạ thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...