Tiếng Trung Từ vựng tiếng trung chủ đề cây cối

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Mune04, 1 Tháng mười một 2019.

  1. Mune04 Lạc Lạc Yêu Yêu

    Bài viết:
    10
    Từ vựng tiếng Trung chủ đề cây cối

    树 shù: Cây cối

    树干 shù gàn: Thân cây

    树皮 shùpí: Vỏ cây

    叶 yè: Lá

    树枝 shùzhī: Cành cây

    树梢 shù shāo: Ngọn cây

    根, 地下 茎 gēn, dìxìa jìng: Rễ, rễ cây

    橡实 xìang shí: Quả cây lịch, quả dầu

    花 huā: Hoa

    盆 pén: Chậu hoa

    腾 téng: Dây leo

    仙人掌 xiānrénzhǎng: Cây xương rồng

    牧草 mùcǎo: Cỏ nuôi súc vật

    蕨类 jué lèi: Cây dương xỉ

    棕榈树 zōnglǘshù: Cây dừa

    冬青树 dōng qīng shù: Cây thông

    松球 sōng qíu: Quả thông

    睡莲 shùilían: Cây bông súng

    芦苇 lúwěi: Lau sậy

    竹子 zhúzi: Cây tre

    花束 huāshù: Bó hoa

    花圈 huāquān: Vòng hoa

    玫瑰 méigui: Hoa hồng

    花瓣 huābàn: Cánh hoa

    茎 jìng: Thân cây, cọng

    刺 cì: Gai

    向日葵 xìangrìkúi: Hoa hướng dương

    麝香 shèxiāng: Xạ hương

    石竹 shízhú: Cây thạch trúc, cây trúc đá

    三色 堇 sān sè jỉn: Cây hoa hồ điệp

    郁金香 yùjīnxiāng: Hoa tulip

    松 cây tùng

    雪松类 cây tùng tuyết

    落叶松 cây thông rụng lá

    杜松 thuộc họ nhà cây thông rụng lá

    松果 quả thông

    柏树 cây bách

    竹 tre

    紫皮柳树 họ nhà cây liễu

    垂柳 cây liễu

    枫树 cây phong

    红杉 cây củ tùng

    冷杉 gỗ linh san

    铁杉 cây độc cần

    云杉 cây vân sam

    紫杉 cây thủy tùng

    桉树 cây bạch đàn hay cây khuynh diệp

    洋槐 giống cây keo

    金合欢树 cây keo

    樟树 cây long não

    紫檀 gỗ hồng mộc

    檀香木 gỗ đàn hương

    橡树 cây sồi

    橡树果 quả cây sồi

    美国梧桐 cây sung dâu

    银杏树 cây lá quạt, cây bạch quả

    椰树 cây dừa

    枣椰树 cây chà là

    山核桃树 cây mại châu

    悬铃树 cây tiêu huyền

    山毛榉 cây sồi

    七叶树 cây dẻ ngựa

    黑刾李 cây mận gai

    猴靣包树 cây bao báp

    接骨木 cây cơm cháy

    油棕榈树cây cọ dầu

    小树枝 cành cây nhỏ

    秋海棠cây thu hải đường

    仙人掌 cây xương rồng

    山茶花 hoa sơn trà

    美人蕉 chuối hoa

    麝香石竹 (康乃馨) hoa cẩm chướng

    杜鹃花科 hoa đỗ quyên

    仙客来cây hoa anh thảo

    曼陀罗 cây cà độc dược

    山楂 cây táo gai

    八仙花 cây tú cầu, cây hoa đĩa

    紫丁香 cây tử đinh hương

    Huā 花 Hoa

    Huā bàn 花瓣 cánh hoa.

    Huā bāo 花苞 nụ hoa

    Yè zi 叶子Lá

    Cì 刺giằm, gai

    Jīng 茎 thân cây, cọng.

    Gēn 根 Gốc, rễ

     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...