Từ vựng tiếng Trung chủ đề: Mạng xã hội

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi Lý Tiểu Ngư, 25 Tháng tư 2024.

  1. Lý Tiểu Ngư

    Bài viết:
    3
    1. 社会网络 (shè hùi wǎng lòu) : Mạng xã hội

    2. 照片墙 (zhào pìan qíang) : Instagram

    3. 脸书 (liǎn shū) : Facebook

    4. 微信(wēi xīn) : Wechat

    5. 微博 (wēi bó) : Weibo

    6. 赞 (zàn) : Các trạng thái

    7. 那年今天 (nà nían jīn tiān) : Kỷ niệm

    8. 发帖 (fā tiě) : Đăng bài

    9. 附近的人 (fù jìn de rén) : Tìm bạn ở gần

    10. 收藏夹 (shōu cáng jiā) : Mục bạn đã lưu

    11. 你的小组 (nǐ de xiǎo zǔ) : Nhóm của bạn

    12. 浏览(líu lǎn) : Lượt xem

    13. 关注 (guān zhù) : Theo dõi

    14. 粉丝 (fěn sī) : Follower

    15. 设置(shè zhì) : Cài đặt

    16. 回复 (húi fù) : Trả lời

    17. 直播(zhí bō) : Livestream

    18. 照片 (zhào pìan) : Đăng ảnh

    19. 分享 (fēn xiǎng) : Chia sẻ

    20. 加好友 (jiā hǎo yǒu) : Kết bạn

    21. 评论(píng lùn) : Bình luận

    22. 快拍 (kùai pài) : Tin của bạn

    23. 头像(tóu xìang) : Ảnh đại diện

    24. 拉黑(lā hēi) : Block

    25. 删除(shān chú) : Hủy kết bạn

    26. 短信 (duǎn xìn) : Tin nhắn

    27. 活动 (huó dòng) : Sự kiện

    28. 热搜(rè sōu) : Hot search

    29. 扫一扫 (sǎo yī sǎo) : Quét mã tìm bạn

    30. 表情包(biǎo qíng bāo) : Biểu tượng cảm xúc, nhãn dán

    31. 通讯录(tōng xùn lù) : Danh bạ

    32. 看一看(kàn yī kàn) : Xem qua

    33. 相册(xìang cè) : Album

    34. 友缘(yǒu yúan) : Hẹn hè

    35. 昵称(nì chèng) : Biệt danh
     
    Chỉnh sửa cuối: 25 Tháng tư 2024
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...