Bài viết: 846 



- 今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: Hôm nay
- 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: Ngày mai
- 昨天/昨日: /zuó tiān / zuó rì/: Ngày hôm qua
- 后天/后日: /hòu tiān / hòu rì/: Ngày kia
- 大后天: /dà hòu tiān/: Ngày kìa
- 前两天: /qían liǎng tiān/: Hai ngày trước
- 今晚: /jīn wǎn/: Tối nay
- 明晚: /míng wǎn/ :tối mai
- 昨晚: /zuó wǎn/ :tối hôm qua
- 星期一/礼拜一/周一: /xīng qī yī / lǐ bài yī / zhōu yī/ :thứ hai
- 星期二/礼拜二/周二: /xīng qī èr / lǐ bài èr / zhōu èr /:thứ ba
- 星期三/礼拜三/周三: /xīng qī sān / lǐ bài sān / zhōu sān/ :thứ tư
- 星期四/礼拜四/周四: /xīng qī sì / lǐ bài sì / zhōu sì/ :thứ năm
- 星期五/礼拜五/周五: /xīng qī wǔ / lǐ bài wǔ / zhōu wǔ/: Thứ sáu
- 星期六/礼拜六/周六: /xīng qī lìu / lǐ bài lìu / zhōu lìu/: Thứ bảy
- 星期天/礼拜天/周天: /xīng qī tiān / lǐ bài tiān / zhōu tiān/: Chủ nhật
- 周末: /zhōu mò/: Cuối tuần
- 这个星期: /zhè gè xīng qī/: Tuần này
- 上个星期/ 上周: /shàng gè xīng qī /shàng zhōu/: Tuần trước
- 下个星期/下周: /xìa gè xīng qī / xìa zhōu/: Tuần sau/
- 月初: /yuè chū/: Đầu tháng
- 中旬: /zhōng xún/: Trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng)
- 月底: /yuè dǐ/: Cuối tháng
- 月末: /yuè mò/: Cuối tháng
- 上个月: /shàng gè yuè/: Tháng trước
- 这个月: /zhè gè yuè/: Tháng này
- 下个月: /xìa gè yuè/: Tháng sau
- 年初: /nían chū/: Đầu năm
- 年底: /nían dǐ/: Cuối năm
- 上半年: /shàng bàn nían/: 6 tháng đầu năm
- 下半年: /xìa bàn nían/: 6 tháng cuối năm
- 今年: /jīn nían/: Năm nay
- 去年: /qù nían/: Năm ngoái
- 明年: /míng nían/: Năm sau
- 两年前: /liǎng nían qían/: Hai năm trước
- 上午: /shàng wǔ/: Buổi sáng
- 中午: /zhōng wǔ/: Buổi trưa
- 下午: /xìa wǔ /: Buổi chiều
- 早上: /zǎo shàng/: Buổi sáng
- 晚上: /wǎn shàng/: Buổi tối
- 现在: /xìan zài/: Hiện tại
- 目前: /mù qían/: Trước mắt
- 最近: /zùi jìn/: Gần đây
- 过去: /guò qù/: Quá khứ, trước đây
- 将来: /jiāng lái/: Tương lai
- 未来: /wèi lái/: Tương lai
- 平时: /píng shí/: Bình thường, ngày thường
Nguồn: Log into Facebook
- 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: Ngày mai
- 昨天/昨日: /zuó tiān / zuó rì/: Ngày hôm qua
- 后天/后日: /hòu tiān / hòu rì/: Ngày kia
- 大后天: /dà hòu tiān/: Ngày kìa
- 前两天: /qían liǎng tiān/: Hai ngày trước
- 今晚: /jīn wǎn/: Tối nay
- 明晚: /míng wǎn/ :tối mai
- 昨晚: /zuó wǎn/ :tối hôm qua
- 星期一/礼拜一/周一: /xīng qī yī / lǐ bài yī / zhōu yī/ :thứ hai
- 星期二/礼拜二/周二: /xīng qī èr / lǐ bài èr / zhōu èr /:thứ ba
- 星期三/礼拜三/周三: /xīng qī sān / lǐ bài sān / zhōu sān/ :thứ tư
- 星期四/礼拜四/周四: /xīng qī sì / lǐ bài sì / zhōu sì/ :thứ năm
- 星期五/礼拜五/周五: /xīng qī wǔ / lǐ bài wǔ / zhōu wǔ/: Thứ sáu
- 星期六/礼拜六/周六: /xīng qī lìu / lǐ bài lìu / zhōu lìu/: Thứ bảy
- 星期天/礼拜天/周天: /xīng qī tiān / lǐ bài tiān / zhōu tiān/: Chủ nhật
- 周末: /zhōu mò/: Cuối tuần
- 这个星期: /zhè gè xīng qī/: Tuần này
- 上个星期/ 上周: /shàng gè xīng qī /shàng zhōu/: Tuần trước
- 下个星期/下周: /xìa gè xīng qī / xìa zhōu/: Tuần sau/
- 月初: /yuè chū/: Đầu tháng
- 中旬: /zhōng xún/: Trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng)
- 月底: /yuè dǐ/: Cuối tháng
- 月末: /yuè mò/: Cuối tháng
- 上个月: /shàng gè yuè/: Tháng trước
- 这个月: /zhè gè yuè/: Tháng này
- 下个月: /xìa gè yuè/: Tháng sau
- 年初: /nían chū/: Đầu năm
- 年底: /nían dǐ/: Cuối năm
- 上半年: /shàng bàn nían/: 6 tháng đầu năm
- 下半年: /xìa bàn nían/: 6 tháng cuối năm
- 今年: /jīn nían/: Năm nay
- 去年: /qù nían/: Năm ngoái
- 明年: /míng nían/: Năm sau
- 两年前: /liǎng nían qían/: Hai năm trước
- 上午: /shàng wǔ/: Buổi sáng
- 中午: /zhōng wǔ/: Buổi trưa
- 下午: /xìa wǔ /: Buổi chiều
- 早上: /zǎo shàng/: Buổi sáng
- 晚上: /wǎn shàng/: Buổi tối
- 现在: /xìan zài/: Hiện tại
- 目前: /mù qían/: Trước mắt
- 最近: /zùi jìn/: Gần đây
- 过去: /guò qù/: Quá khứ, trước đây
- 将来: /jiāng lái/: Tương lai
- 未来: /wèi lái/: Tương lai
- 平时: /píng shí/: Bình thường, ngày thường
***
Nguồn: Log into Facebook