Tiếng Trung Danh từ chỉ thời gian trong tiếng Trung

Discussion in 'Ngoại Ngữ' started by Góc bình yên, Jun 17, 2021.

  1. Góc bình yên

    Messages:
    846
    - 今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: Hôm nay

    - 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: Ngày mai

    - 昨天/昨日: /zuó tiān / zuó rì/: Ngày hôm qua

    - 后天/后日: /hòu tiān / hòu rì/: Ngày kia

    - 大后天: /dà hòu tiān/: Ngày kìa

    - 前两天: /qían liǎng tiān/: Hai ngày trước

    - 今晚: /jīn wǎn/: Tối nay

    - 明晚: /míng wǎn/ :tối mai

    - 昨晚: /zuó wǎn/ :tối hôm qua

    - 星期一/礼拜一/周一: /xīng qī yī / lǐ bài yī / zhōu yī/ :thứ hai

    - 星期二/礼拜二/周二: /xīng qī èr / lǐ bài èr / zhōu èr /:thứ ba

    - 星期三/礼拜三/周三: /xīng qī sān / lǐ bài sān / zhōu sān/ :thứ tư

    - 星期四/礼拜四/周四: /xīng qī sì / lǐ bài sì / zhōu sì/ :thứ năm

    - 星期五/礼拜五/周五: /xīng qī wǔ / lǐ bài wǔ / zhōu wǔ/: Thứ sáu

    - 星期六/礼拜六/周六: /xīng qī lìu / lǐ bài lìu / zhōu lìu/: Thứ bảy

    - 星期天/礼拜天/周天: /xīng qī tiān / lǐ bài tiān / zhōu tiān/: Chủ nhật

    - 周末: /zhōu mò/: Cuối tuần

    - 这个星期: /zhè gè xīng qī/: Tuần này

    - 上个星期/ 上周: /shàng gè xīng qī /shàng zhōu/: Tuần trước

    - 下个星期/下周: /xìa gè xīng qī / xìa zhōu/: Tuần sau/

    - 月初: /yuè chū/: Đầu tháng

    - 中旬: /zhōng xún/: Trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng)

    - 月底: /yuè dǐ/: Cuối tháng

    - 月末: /yuè mò/: Cuối tháng

    - 上个月: /shàng gè yuè/: Tháng trước

    - 这个月: /zhè gè yuè/: Tháng này

    - 下个月: /xìa gè yuè/: Tháng sau

    - 年初: /nían chū/: Đầu năm

    - 年底: /nían dǐ/: Cuối năm

    - 上半年: /shàng bàn nían/: 6 tháng đầu năm

    - 下半年: /xìa bàn nían/: 6 tháng cuối năm

    - 今年: /jīn nían/: Năm nay

    - 去年: /qù nían/: Năm ngoái

    - 明年: /míng nían/: Năm sau

    - 两年前: /liǎng nían qían/: Hai năm trước

    - 上午: /shàng wǔ/: Buổi sáng

    - 中午: /zhōng wǔ/: Buổi trưa

    - 下午: /xìa wǔ /: Buổi chiều

    - 早上: /zǎo shàng/: Buổi sáng

    - 晚上: /wǎn shàng/: Buổi tối

    - 现在: /xìan zài/: Hiện tại

    - 目前: /mù qían/: Trước mắt

    - 最近: /zùi jìn/: Gần đây

    - 过去: /guò qù/: Quá khứ, trước đây

    - 将来: /jiāng lái/: Tương lai

    - 未来: /wèi lái/: Tương lai

    - 平时: /píng shí/: Bình thường, ngày thường

    ***​

    Nguồn: Log into Facebook
     
    Sắc Hương Hoa likes this.
Trả lời qua Facebook
Loading...