- 今天/今日: /jīn tiān / jīn rì/: Hôm nay - 明天/明日: /míng tiān / míng rì/: Ngày mai - 昨天/昨日: /zuó tiān / zuó rì/: Ngày hôm qua - 后天/后日: /hòu tiān / hòu rì/: Ngày kia - 大后天: /dà hòu tiān/: Ngày kìa - 前两天: /qían liǎng tiān/: Hai ngày trước - 今晚: /jīn wǎn/: Tối nay - 明晚: /míng wǎn/ :tối mai - 昨晚: /zuó wǎn/ :tối hôm qua - 星期一/礼拜一/周一: /xīng qī yī / lǐ bài yī / zhōu yī/ :thứ hai - 星期二/礼拜二/周二: /xīng qī èr / lǐ bài èr / zhōu èr /:thứ ba - 星期三/礼拜三/周三: /xīng qī sān / lǐ bài sān / zhōu sān/ :thứ tư - 星期四/礼拜四/周四: /xīng qī sì / lǐ bài sì / zhōu sì/ :thứ năm - 星期五/礼拜五/周五: /xīng qī wǔ / lǐ bài wǔ / zhōu wǔ/: Thứ sáu - 星期六/礼拜六/周六: /xīng qī lìu / lǐ bài lìu / zhōu lìu/: Thứ bảy - 星期天/礼拜天/周天: /xīng qī tiān / lǐ bài tiān / zhōu tiān/: Chủ nhật - 周末: /zhōu mò/: Cuối tuần - 这个星期: /zhè gè xīng qī/: Tuần này - 上个星期/ 上周: /shàng gè xīng qī /shàng zhōu/: Tuần trước - 下个星期/下周: /xìa gè xīng qī / xìa zhōu/: Tuần sau/ - 月初: /yuè chū/: Đầu tháng - 中旬: /zhōng xún/: Trung tuần (từ ngày 11 đến ngày 20 hàng tháng) - 月底: /yuè dǐ/: Cuối tháng - 月末: /yuè mò/: Cuối tháng - 上个月: /shàng gè yuè/: Tháng trước - 这个月: /zhè gè yuè/: Tháng này - 下个月: /xìa gè yuè/: Tháng sau - 年初: /nían chū/: Đầu năm - 年底: /nían dǐ/: Cuối năm - 上半年: /shàng bàn nían/: 6 tháng đầu năm - 下半年: /xìa bàn nían/: 6 tháng cuối năm - 今年: /jīn nían/: Năm nay - 去年: /qù nían/: Năm ngoái - 明年: /míng nían/: Năm sau - 两年前: /liǎng nían qían/: Hai năm trước - 上午: /shàng wǔ/: Buổi sáng - 中午: /zhōng wǔ/: Buổi trưa - 下午: /xìa wǔ /: Buổi chiều - 早上: /zǎo shàng/: Buổi sáng - 晚上: /wǎn shàng/: Buổi tối - 现在: /xìan zài/: Hiện tại - 目前: /mù qían/: Trước mắt - 最近: /zùi jìn/: Gần đây - 过去: /guò qù/: Quá khứ, trước đây - 将来: /jiāng lái/: Tương lai - 未来: /wèi lái/: Tương lai - 平时: /píng shí/: Bình thường, ngày thường *** Nguồn: Log into Facebook