Các danh từ sau đây chỉ có hình thức số nhiều và thường được dùng với động từ số nhiều: bellows* (ống thổi bể) Belongings (vật dụng cá nhân) Binoculars (ống nhòm) cards (trò chơi bài) Credentials (giấy chứng nhận) dominoes (trò chơ đô-mi-nô) Dregs (cặn) eaves (mép dưới mái nhà) headquarters (tổng hành dinh) jeans* (quần gin) knickers* (quần chẽn gối) measles (bệnh sởi) Mumps (bệnh quai bị) Means (phương tiện) pincers* (cái kìm) Pliers* (cái kìm) Pyjamas (bộ đồ pi-ja-ma) riches (sự giàu sang) scales* (cân hai đĩa) scissors* (cái kéo) schears* (cái kéo lớn) Shorts* (quần sọt) Savings* (tiền tiết kiệm) Sweepings (rác quét nhà) Surroundings (môi trường xung quanh) takings (tiền thu được) Tongs* (cái kẹp đồ) Trousers* (quần tây) Tidings (tin tức) winnings (tiền thưởng) Ví dụ: How much are the takings this evening? These scissors are rather blunt. Tom tucked his shirt into his shorts . She went to the bank and drew out all her savings . Put the sweepings into the dustbin. John kissed his wife and told her the good tidings . Các từ có dấu * ở trên là những từ chỉ dụng cụ và áo quần tạo thành bởi hai phần bằng nhau, có thể được thêm a pair of vào phía trước để tạo thành nghĩa "một cái". Ví dụ: I need some new trousers . I need a newpair of trousers .