Tiếng Nhật Từ vựng tiếng Nhật nhất định gặp trong Manga

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi -Jenny-, 6 Tháng chín 2020.

  1. -Jenny-

    Bài viết:
    405

    1. Chotto (ちょっと) – một chút: Không dùng để chỉ số lượng, mà nó được dùng trong các tình huống như: Giữ lấy một lúc, chờ tôi một chút..

    2. Daijoubu (大丈夫) – Không sao: Trả lời khi ai đó hỏi thăm sức khỏe của bạn.

    3. Damaru (黙る) – Im lặng nào: Bạn cũng có thể dùng "damatte".

    4. Dame (だめ) – Không được: Dùng để chỉ một việc gì đó bạn không muốn làm.

    5. Dare (だれ) – ai: Từ để hỏi, hoặc bạn có thể dùng như sau: Dareka (だれか) – một ai đó, daremo (だれも) – không ai cả, dare demo (だれでも) – bất cứ ai cũng.

    6. Doko (どこ) – ở đâu: Đây là một từ để hỏi rất thông dụng và dễ dùng.

    7. Fuzakeru (ふざける) – lười biếng.

    8. Gaki (がき) – trẻ ranh: Dùng để chỉ đứa trẻ ngỗ ngược.

    9. Gambaru (頑張る) – làm hết sức, cố gắng.

    10. Hayaku (はやく) – nhanh lên, khẩn trương lên.

    [​IMG]

    11. Ai (愛) – yêu, tình yêu

    12. Aite (相手) – đối phương

    13. Akuma (悪魔) – ác ma: Dùng để miêu tả quỷ dữ hoặc những người đáng sợ.

    14. Arigatou (ありがとう) – Cảm ơn: Một câu nói rất thông thường và quen thuộc, dùng để cảm ơn một ai đó.

    15. Baka (ばか) – ngu ngốc: Tùy theo giọng điệu của người nói mà câu này sẽ có nghĩa là "ngu ngốc" hay "người chậm tiến". Đôi khi nó dùng để nói khi một ai đó đang làm trò hề chọc tức người nói.

    16. Bakemono (化け物) – quái vật, kẻ gớm ghiếc: Câu này thường được các cô gái trong anime thốt ra.

    17. Bijin (美人) – mỹ nhân.

    18. Chigau (違う) – Sai rồi!

    19. Chikara (力) – sức lực, sức mạnh

    20. Chikushou (ちくしょう) – Chết tiệt/ Khỉ thật: Lời chửi thề khi làm hỏng việc hay gặp đen đủ
     
    Lá non mọc đầu cành thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
  3. -Jenny-

    Bài viết:
    405
    Từ vựng tiếng Nhật trong manga

    21. Abunai (危ない) – nguy hiểm

    22. Ii (いい) – tốt, tuyệt: Khi ai đó nói "Ii" hay "Iine" thì có nghĩa là họ rất hài lòng hay khen một ai đó rất tuyệt.

    23. Ike (行け) – biến đi, cút đi.

    24. Inochi (命) – cuộc sống.

    25. Itai (痛い) – đau đớn: Nếu ai đó bị đau, người đó sẽ thốt lên câu này.

    26. Jigoku (地獄) – âm phủ, địa ngục.

    27. Hen (へん) – kỳ lạ.

    28. Hentai (変態) – biến thái: Hentai có nghĩa là "kẻ biến thái, bất bình thường".

    29. Hidoi (ひどい) – khủng khiếp Đây là một từ cảm thán có nghĩa là kinh khủng.

    30. Hime (姫) – công chúa: Khi các bạn đọc truyện, xem phim, có thể sẽ bắt gặp cụm từ "hime sama" (姫様), nó cũng mang nghĩa là "công chúa".

    [​IMG]

    31. Mochiron (もちろん) – dĩ nhiên, không nghi ngờ gì!

    32. Mou (もう) – rồi, đủ rồi.

    33. Musume (むすめ) – con gái (của mình hoặc của người khác)

    34. Nakama (仲間) – bằng hữu, bạn bè: Mối quan hệ thân thiết.

    35. Nani (何) – cái gì?

    36. Naruhodo (なるほど) – tôi hiểu, à rõ rồi..

    37. Nigeru (逃げる) – bỏ chạy, chạy thôi..

    38. Makeru (負ける) – thua.

    39. Mamoru (守る) – bảo vệ.

    40. Masaka (まさか) – không lẽ nào.
     
  4. -Jenny-

    Bài viết:
    405
    Từ vựng tiếng Nhật trong manga

    41. Kokoro (心) – trái tim: Bày tỏ tình cảm chân thành với một ai đó

    42. Korosu (殺す) – giết.

    43. Kowai (怖い) – đáng sợ, e sợ: Từ cảm thán diễn tả nỗi sợ hãi của người nói.

    44. Kuru (来る) – đến: Khi muốn gọi ai đó đi về phía mình thì người ta thường nói là "kite" (来て).

    45. Mahou (魔法) – phép thuật, ma thuật.

    46. Makaseru (任せる) – giao cho.

    47. Uso (嘘) – lời nói dối.

    48. Usotsuku (嘘つく) – nói dối, lừa gạt.

    49. Uwasa (噂) – tin đồn.

    50. Wakaru (分かる) – hiểu. Khi muốn nói mình đã hiểu thì sẽ nói là "wakatta" (分かった).

    [​IMG]

    51. Wakaranai (分からない) – Tôi không hiểu.

    52. Wana (罠) – bẫy, mưu kế

    53. Yabai (やばい) – không được rồi, chết rồi: Dùng khi có sự việc không hay xảy ra.

    54. Yakusoku (約束) – lời hứa.

    55. Yameru (やめる) – từ bỏ: "Yamero!" là cảm thán từ nghĩa là "Hãy từ bỏ đi".

    56. Sasuga (流石) – quả nhiên là.

    57. Sempai (先輩) – tiền bối: Dùng để gọi những người có thứ bậc cao hơn hay nhiều tuổi hơn.

    58. Shikashi (先輩) – dù vậy, nhưng, tuy nhiên.

    59. Shikata ga nai (しかたがない) – không thể giúp được, không có cách nào cả.

    60. Shinjiru (信じる) – tin tưởng.
     
  5. -Jenny-

    Bài viết:
    405
    Từ vựng tiếng Nhật trong manga

    61. Yasashii (やさしい) – hiền lành (con người), dễ (câu hỏi, bài tập).

    62. Yatta (やった) – được rồi: Khi hoàn thành việc gì đó.

    63. Yoshi (よし) – được rồi. Giống như Yatta (やった).

    64. Youkai (妖怪) – quỷ, yêu quái.

    65. Yume (夢) – mơ, giấc mơ.

    66. Yurusu (許す) – tha thứ: Khi muốn xin lỗi hoặc bỏ qua cho ai đó.

    67. Ja (じゃ) – thế thì.

    68. Sugoi (すごい) – tuyệt vời.

    69. Suki (好き) – thích.

    70. Suru (する) – làm: Ví dụ "Dou shiyou?" có nghĩa là "Tôi sẽ phải làm gì bây giờ?".

    [​IMG]

    71. Taihen (たいへん) – vất vả.

    72. Tasukeru (助ける) – cứu: Ví dụ "Tasukete!" nghĩa là "Cứu tôi!"

    73. Tataku (叩く) – đánh nhau.

    74. Teki (敵) – quân địch, kẻ thù.

    75. Ureshii! (嬉しい) – Vui quá!

    76. Urusai (うるさい) – ồn quá, im lặng, câm đi

    77. Sugoi (すごい) – tuyệt vời.

    78. Suki (好き) – thích.

    79. Shinjiru (信じる) – tin tưởng.

    80. Sumimasen (すみません) – xin lỗi. Dùng khi mắc lỗi hoặc muốn thu hút sự chú ý của người khác.
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...